Eng Breaking – Assessment – Lesson 03

You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead

Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!

Question 1

Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.

Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.

Key Scripts Translation & Explanation
C A. Two women are eating cake 
B. There is no light in the room
C. Two women are celebrating a birthday
D. They are celebrating their jobs
A. 2 người phụ nữ đang ăn bánh
B. Trong phòng không có chút ánh sáng nào
C. 2 người phụ nữ đang tổ chức sinh nhật
D. Họ đang ăn mừng vì công việc

Trong hình có 2 người phụ nữ đang thổi nến trên bánh sinh nhật.
-> Đáp án đúng là C

Question 2

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

Key Scripts Translation & Explanation
A What time do you get up for school?
A. I get up for school at 6:00 AM 
B. I go to school at 8: 00 AM
C. I have a lot of friends at school
Bạn dậy lúc mấy giờ để đi học?
A. Tôi thức dậy lúc 6h sáng để đi học
B. Tôi đi học lúc 8h sáng
C. Tôi có rất nhiều bạn bè ở trường.

What time là câu hỏi về thời gian -> Đáp án C bị loại.

Câu hỏi muốn hỏi tới giờ thức dậy – get up để đi học – for school chứ không hỏi What time do you go to school?/ Bạn đi học lúc mấy giờ?” -> Đáp án B bị loại.

-> Đáp án đúng là A

Question 3

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó

Key Scripts Translation & Explanation
C What time do you pick up Marta for school?

A. Yes, I pick up Marta for school
B. I am having fun with her 
C. I pick up Marta at 7:30 AM
Mấy giờ thì bạn tới đón Marta đi học?
A. Vâng, tôi tới đón Marta đi học.
B. Tôi có khoảng thời gian rất vui vẻ với cô ấy.
B. Tôi đón Marta lúc 7h30 sáng.

What time là câu hỏi về thời gian -> Đáp án A & B bị loại

-> Đáp án đúng là C

Question 4

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó

Key Scripts Translation & Explanation
B When is your birthday?

A. No, I’m busy on my birthday
B. My birthday is on March 16th
C. My birthday is my favorite day.
Sinh nhật bạn là ngày nào?
A.Không, Tôi bận rộn vào ngày sinh nhật của mình
B. Sinh nhật tôi là ngày 16 tháng 3
C. Ngày sinh nhật là ngày yêu thích của tôi.

Câu hỏi với “When” là câu hỏi “Khi nào, bao giờ” nên câu trả lời sẽ phải liên quan đến yếu tố thời gian cụ thể.
Example:
When were you born?/ Bạn sinh ra khi nào?
-I was born in 1984/ Tôi sinh năm 1984.
-> Đáp án đúng là B

Question 5

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

Who spends their weekend cycling around the neighborhood?

A. Busy

B. Janet

C. Michael

D. Jackson

Key Translation & Explanation
D Ai dành thời gian cuối tuần để đạp xe xung quanh khu phố của mình?
A. Bận rộn
B. Janet
C. Michael
D. Jackson

“Who” là câu hỏi “Ai”, hỏi về người -> Đáp án A bị loại
Trong đoạn hội thoại:
Jackson: I cycle on the weekends. I spend pretty much all of Saturday and Sunday cycling around my neighborhood/ Tôi đạp xe vào những ngày cuối tuần. Tôi dành gần như cả ngày thứ bảy và Chủ nhật để đạp xe quanh khu nhà mình.

-> Đáp án đúng là D

Question 6

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

Where does Jackson swim?

A. At his house

B. At the pool near his office

C. At a neighbor’s house

D. At school

Key Translation & Explanation
B Jackson đi bơi ở đâu?
A. Ở nhà anh ấy
B. Ở bể bơi gần văn phòng anh ấy
C. Ở nhà hàng xóm
D. Ở trường học
Trong đoạn hội thoại 
Jackson: Thankfully, there’s a pool near my office, so I use that/ Thật may mắn, có một bể bơi gần văn phòng của tôi nên tôi sử dụng nó.

-> Đáp án đúng là B

Question 7

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

How long does Jackson run?

A. An hour

B. 8:00 AM 

C. Until he goes to work

D. Two hours

Key Translation & Explanation
A Jackson chạy trong bao lâu?
A. 1 tiếng
B. 8h sáng
C. Cho đến khi anh ấy đi làm
D. 2 tiếng
Trong đoạn hội thoại:
Jackson: I run for about an hour and then I swim until it’s time to go to work/ Tôi chạy trong khoảng 1 tiếng, sau đó bơi cho đến khi tới giờ đi làm.

-> Đáp án đúng là A

Question 8

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

A. What year were you born?
B. ____________________

A. My birthday is in March

B. I was born at the hospital

C. I was born in 1992

D. It was cold when I was born

Key Translation & Explanation
C Bạn sinh năm nào?
A. Sinh nhật tôi vào tháng 3
B. Tôi sinh trong bệnh viện
C. Tôi sinh năm 1992
D. Năm tôi sinh ra, thời tiết rất lạnh
Câu hỏi cụ thể là What year – Năm nào 
-> Đáp án đúng là  C. I was born in 1992
A: What year were you born?/Bạn sinh năm nào?
B: I was born in 1992/Tôi sinh năm 1992

Question 9

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

Let’s __________ to celebrate Johnny’s 2nd birthday.

A. throw a party

B. busy

C. try on

D. birthday

Key Translation & Explanation
A Hãy __________ để chúc mừng sinh nhật lần thứ hai của Johnny nào.

Chỗ trống cần một động từ, do vậy đáp án B. busy (adj) và D. birthday bị loại.
Try on (v): thử đồ. 
Try on the shoes to see if they fit – Thử đôi giày này xem có vừa không
Đáp án C. try on, ngữ nghĩa không phù hợp -> loại
Throw a party = Have a party: Tổ chức một bữa tiệc 
-> Đáp án đúng là A. throw a party
Let’s throw a party to celebrate Johnny’s 2nd birthday/Hãy tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng sinh nhật lần thứ hai của Johnny nào.

Question 10

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I have a very ____________ day today to get ready for the party. I have to pick up the cake, food, and decorate everything before 6:00 PM.

A. happy

B. calm

C. busy

D. sad

Key Translation & Explanation
C Hôm nay, tôi có một ngày rất _______ để chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho bữa tiệc. Tôi phải đi lấy bánh, đồ ăn, và trang trí mọi thứ trước 6h tối.
A. vui vẻ
B. bình tĩnh
C. bận rộn
D. buồn bã

rất nhiều việc phải hoàn thành trước 6h tối để chuẩn bị sẵn sàng cho bữa tiệc nên nhân vật trong câu này có một ngày rất “bận rộn” 
-> Đáp án đúng là C. busy
I have a very busy day today to get ready for the party. I have to pick up the cake, food, and decorate everything before 6:00 PM/Hôm nay, tôi có một ngày rất bận rộn để chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho bữa tiệc. Tôi phải đi lấy bánh, đồ ăn, và trang trí mọi thứ trước 6h tối.

Question 11

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I __________ most of my day working. 

A. spend

B. busy

C. get up

D. active

Key Translation & Explanation
A Tôi ________ gần hết cả ngày để làm việc.
Cấu trúc Spend + time + (on) V-ing: Dành bao nhiêu thời gian đó cho việc gì
Example:
I spend a lot of time on cleaning that room/ Tôi dành rất nhiều thời gian cho việc dọn dẹp căn phòng ấy.
She spent 2 days reading that book / Cô ấy đã dành 2 ngày để đọc cuốn sách đó.
-> Đáp án đúng là A. spend
I spend most of my day working/Tôi dành gần hết cả ngày để làm việc.

Read the conversation, then answer  Question 12-14

Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14

Question 12

Complete the text

Hoàn thành câu

Well, are we going to have a big ________?

A. money

B. wedding

C. party

D. spend

Key Translation & Explanation
C Vậy, chúng ta sẽ có một ________ lớn chứ?
Chỗ trống cần điền một danh từ đếm được số ít để tạo thành một cụm danh từ a + adj + N -> đáp án A. money và D. spend là danh từ không đếm được -> loại.
Đoạn hội thoại đang nói tới sinh nhật sắp tới của Tom. Và từ cần điền là “Bữa tiệc” . 
-> Đáp án đúng là C. party
Well, are we going to have a big party?/ Vậy, chúng ta sẽ có một bữa tiệc lớn chứ?

Question 13

Complete the tex.

Hoàn thành câu

It’s ________ February 19th, so about a month away.

A. in

B. of

C. at

D. on

Key Translation & Explanation More to learn
D Cấu trúc: on + ngày trong tuần/ngày trong tháng
Example:
I was born on May 31st./Tôi được sinh vào ngày 31 tháng Năm.

-> Đáp án đúng là D. on
It’s on February 19th/ Ngày 19 tháng 2, vậy khoảng 1 tháng nữa.
at, on, in

at + thời gian cụ thể/kì nghỉ lễ ngắn/thời điểm trong khoảng thời gian ngắn
Example:
I get up at 6 A.M/Tôi thức dậy vào 6 giờ sáng
on + ngày trong tuần/ngày trong tháng
Example:
Marry will return home on Tuesday./Marry sẽ trở về nhà vào Thứ Ba.
in + tháng/năm/mùa
Example:
My brother will be on vacation in a few weeks./Anh trai tôi sẽ có một kỳ nghỉ trong vài tuần.

Question 14

Complete the text.

Hoàn thành câu

When is your _________, Christina?

A. birthday

B. born

C. weekend

D. celebration

Key Translation & Explanation
A Khi nào là _________ của cậu, Christina?

Dựa vào đoạn hội thoại:
Christina: Tom, isn’t your birthday coming up soon?/Tom, không phải là sinh nhật cậu sắp tới sao?
Tom: Yeah, it’s next week, March 21st./Đúng, vào ngày 21 tháng 3.

Đoạn hội thoại đang nói về chủ đề sinh nhật, do đó từ cần điền cũng phải là một danh từ về sinh nhật.
Trong tất cả các đáp án, chỉ có từ “birthday” là phù hợp về ngữ nghĩa
-> Đáp án đúng là A. birthday
When is your birthday, Christina?/Khi nào là sinh nhật cậu, Christina?

Was this article helpful?