Eng Breaking – Assessment – Lesson 04

You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead.

Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!

Question 1

Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture

Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.

Key Scripts Translation & Explanation
C A. The boy takes it out of the box
B. The shop looks crowded today
C. The boy tries on a pair of shoes
D. He switches it for another one 
A. Cậu bé lấy đồ ra khỏi hộp
B. Hôm nay cửa hàng nhìn thật đông đúc
C. Cậu bé đang thử một đôi giày
D. Cậu bé đổi nó cho một chiếc khác.

Take sth out: lấy cái gì đó ra
Try on + N: Thử cái gì đó (thường là nói về phụ kiện, quần áo)
Switch sth for sth: đổi cái này sang cái khác
Trong bức ảnh, cậu bé đang đi/ xỏ giày vào chân. 
-> Đáp án đúng là C

Question 2

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

Key Scripts Translation & Explanation
A How much do you expect to spend at the mall? 
 
A. I expect to spend $100
B. I love shopping
C. Hmmm, I mostly shop online
Bạn dự định mình sẽ tiêu bao nhiêu tiền khi đi trung tâm thương mại?
A. Tôi dự định tiêu $100
B. Tôi thích đi mua sắm lắm
C. Ừm, tôi hầu như chỉ mua trực tuyến thôi.

Expect to + V: dự định làm gì
Câu hỏi là “How much do you expect to spend at the mall” là câu hỏi về lượng kết hợp với + “spend/tiêu”. Do đó câu trả lời phải đưa ra một số tiền cụ thể.
Example:
How much do you expect to spend for food?/Bạn định dành bao nhiêu tiền cho đồ ăn?
I expect to spend $10 per day./Tôi định tiêu 10 đô la mỗi ngày.

-> Đáp án đúng là A

Question 3

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

Key Scripts Translation & Explanation
B Where do you usually buy your outfit?

A. I have a great sense of style
B. I buy all of my clothes from a local Shopping Mall
C. I get always paid with credit card
Bạn thường mua quần áo ở đâu

A. Tôi có gu ăn mặc rất tuyệt
B. Tất cả đồ tôi mua đều từ một trung tâm thương mại gần nhà
C. Tôi luôn luôn được trả tiền qua thẻ tín dụng

Câu hỏi là “Where do you usually buy your outfit?” là câu hỏi về địa điểm nên câu trả lời cần đưa ra một địa điểm cụ thể.
Example:
Where do usually buy your outfit?/ Bạn mua quần áo ở chỗ nào thế?
I usually buy my outfit from a shop nearby. / Tôi thường mua đồ ở 1 cửa hàng gần nhà.

-> Đáp án đúng là B

Question 4

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó

Key Scripts Translation & Explanation
A How do you pay your rent? 

A. I pay with cash
B. I pay $600
C. I pay when I go shopping
Bạn trả tiền thuê nhà bằng phương thức nào?

A. Tôi trả bằng tiền mặt 
B. Tôi trả $600
C. Tôi trả khi tôi đi mua sắm
Câu hỏi là “How do you pay your rent?” là câu hỏi dùng để hỏi phương thức trả tiền. Thường thì sẽ có hai phương thức trả tiền: bằng tiền mặt hoặc bằng thẻ.
Example: 
How do you pay for this shirt? / Bạn định trả tiền cho chiếc áo này bằng phương thức nào?
I will pay it with credit card / Tôi sẽ trả bằng thẻ tín dụng.

-> Đáp án đúng là A

Question 5

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

Who does Mary want to buy the organic jelly for? 

A. Herself

B. A friend

C. Her daughter

D. The cashier

Key Translation & Explanation
C Mary muốn mua mứt hữu cơ cho ai?
A. Bản thân cô ấy
B. Một người bạn
C. Con gái cô ấy
D. Nhân viên thanh toán
Trong đoạn hội thoại trên, Mary đã nhắc đến việc con gái cô thích mứt hữu cơ.

Dựa vào đoạn hội thoại:

Cashier: The organic jelly is sixteen dollars. / Mứt hữu cơ có giá là mười sáu đô la.
Mary: Oh no. My daughter likes it, but that’s too much. I’ll have to put that back. / Ôi không. Con gái tôi thích nó, nhưng nó quá đắt. Tôi phải để nó lại.

-> Đáp án đúng là C

Question 6

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

How does Mary feel about the price of the organic jelly? 

A. It’s a little steep 

B. She loves it

C. She has coupons

D. It’s on sale

Key Translation & Explanation
A Mary thấy thế nào về giá của mứt hữu cơ?
A. Nó quá đắt.
B. Cô ấy rất thích nó
C. Cô ấy có phiếu giảm giá
D. Nó đang được giảm giá

Trong đoạn hội thoại trên, khi được người bán hàng nói về việc mứt hữu cơ được giảm giá, Mary đã nói về cảm nghĩ của giá sản phẩm.

Dựa vào đoạn hội thoại:

Cashier: That’s actually on sale now, buy one get one half off. Would you like to do that? /Thật ra thì cái đó đang được giảm giá, mua một tặng một nửa. Chị có muốn nhận ưu đãi đó không?
Mary: Well, sixteen dollars is a little steep for one, but twenty-four dollars for two might be worth it. / Để xem, mười sáu đô la cho một lọ thì quá đắt, nhưng hai tư đô la cho hai lọ thì đáng giá.

-> Đáp án đúng là A

Question 7

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

What is on sale? 

A. The coupons

B. The organic jelly

C. Gum

D. Buy one, get one half off

Key Translation & Explanation
B Cái gì đang được giảm giá?
A. Phiếu giảm giá
B. Mứt hữu cơ
C. Kẹo cao su
D. Mua một, sản phẩm thứ 2 giảm nửa giá

Câu hỏi là “What is on sale?” là câu hỏi về sản phẩm nào đó được giảm giá. Do đó câu trả lời cũng phải đề cập 1 sản phẩm nào đó.
-> Đáp án D đề cập đến phương thức giảm giá là không chính xác.

Dựa vào đoạn hội thoại:

Cashier: The organic jelly is sixteen dollars./Mứt hữu cơ có giá là mười sáu đô la.
Mary: Oh no. My daughter likes it, but that’s too much. I’ll have to put that back./Ôi không. Con gái tôi thích nó, nhưng nó quá đắt. Tôi phải để nó lại.
Cashier: That’s actually on sale now, buy one get one half off. Would you like to do that?/Thật ra thì cái đó đang được giảm giá, mua một tặng một nửa. Chị có muốn nhận ưu đãi đó không?

Từ “That” được sử dụng trong câu “That’s actually on sale now” là để thay thế cho từ “The organic jelly” được nhắc ở trước đó.

-> Đáp án đúng là B

Question 8

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I have to wash my hands, can you please show me to the ______________? 

A. living Room

B. bedroom

C. bathroom

D. classroom

Key Translation & Explanation
C Tôi phải rửa tay của mình, bạn có thể chỉ cho tôi chỗ ____________? được không?
 A. Phòng khách
 B. Phòng ngủ
 C. Phòng vệ sinh
 D. Phòng học

Cấu trúc câu Can you (please) show me to the + N(place): cách hỏi xin hướng dẫn từ một người khác tới 1 địa điểm nào đó.
Example: 
Can you please show me to the a local church?/Bạn có thể chỉ tôi chỗ của nhà thờ địa phương được không?

Trong phần đầu của câu “I have to wash my hand” có nghĩa là nơi cần đến là nơi có thể rửa tay được. 

-> Đáp án đúng là đáp án C. Bathroom
I have to wash my hands, can you please show me to the bathroom?/Tôi phải rửa tay của mình, bạn có thể chỉ cho tôi chỗ phòng vệ sinh không?

Question 9

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I would like to _________ this shirt. It looks very fancy.  

A. pay on

B. go on

C. try on 

D. fee on

Key Translation & Explanation
C Tôi muốn _________ chiếc áo này. Nhìn nó lạ mắt quá.

Cấu trúc câu 
Would like + to V: Muốn làm một việc gì đó (yêu cầu mang ý lịch sự)

Example: 
I would like to taste these dishes They look delicious. / Tôi muốn nếm thử những món này. Chúng trông ngon quá.
Trong câu cần điền, đằng sau từ cần điền là “this shirt”, do đó từ cần điền phải là một động từ được sử dụng để kết hợp với danh từ chỉ trang phục
Try on + N (clothes): mặc thử quần áo để xem có vừa hay không

Example:
You should try on this skirt before you buy it/Bạn nên mặc thử chiếc váy này trước khi bạn mua nó.

Trong câu, người tỏ ý muốn thử chiếc áo vì nhìn chiếc áo trông lạ mắt.
-> Đáp án đúng là đáp án C. Try on
I would like to try on this shirt. It looks very fancy/Tôi cần mặc thử chiếc áo này. Nhìn nó lại mắt quá.

Question 10

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

I have _________ to pay for it. 

A. cash

B. shopping

C. rent

D. buy

Key Translation & Explanation
A Tôi có ___________ để trả cho cái này.
 A. Tiền mặt
 B. Mua sắm
 C. Thuê
 D. Mua

Cấu trúc câu 
Have + sth/sb + to V: có cái gì/ ai để làm gì
Example: 
I have money to pay for the meal / Tôi có tiền để trả cho bữa ăn.

Trong câu, vì có động từ “pay – trả tiền” nên chỗ trống cần điền phải là 1 loại thanh toán.

-> Đáp án đúng là đáp án A. cash
I have cash to pay for it/Tôi có tiền mặt để trả cho cái này.

Question 11

Complete the sentence.

Hoàn thành câu

– What is the ___________ to use the second bathroom each month? 

– It’s $20 a month

A. cash

B. fee

C. time

D. expect

Key Translation & Explanation
B Trong câu trả lời, có một số tiền cụ thể được đưa ra, do đó câu hỏi ban đầu được sử dụng để hỏi về số tiền.
-> Đáp án C. thời gian, D. mong đợi bị loại
cash: loại tiền, thường là tiền mặt
fee: phí/ mức tiền dùng để mua dịch vụ
Việc sử dụng nhà vệ sinh thứ hai là yêu cầu thêm về dịch vụ
-> Đáp án đúng là đáp án B. fee
What is the fee to use the second bathroom each month?/Phí sử dụng phòng tắm thứ 2 mỗi tháng là bao nhiêu?

Read the conversation, then answer  Question 12-14

Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14

Question 12

Complete the text.

Hoàn thành câu

Oh my gosh, look at this ________. Isn’t it great? 

A. shopping

B. outfit

C. picture

D. rent

Key Translation & Explanation
B Ôi trời ơi, nhìn _________ này đi. Không phải nó rất tuyệt sao?
A. mua sắm
B. bộ đồ
C. bức tranh
D. tiền thuê

Cấu trúc câu Look at + sth/sb: Nhìn cái gì/ai đó

Example: 
Look at this skirt. / Nhìn cái váy này đi.

Trong đoạn hội thoại
Alice: Maybe for a guy, but not girls. / Có thể là tuyệt với con trai, nhưng không phải với con gái.

Ở đây trong đoạn hội thoại đang đề cập tới trang phục.
-> Đáp án đúng là đáp án B. outfit
Oh my gosh, look at this outfit. Isn’t it great?/Ôi trời ơi, nhìn bộ đồ này đi. Không phải nó rất tuyệt sao?

Question 13

Complete the text.

Hoàn thành câu

It’s trendy, but I think women should dress like _________. 

A. women

B. shopping

C. outfit

D. fun

Key Translation & Explanation
A Nó hợp thời, nhưng tôi nghĩ rằng phụ nữ thì nên mặc giống ___________.
A. phụ nữ
B. mua sắm
C. bộ đồ
D. vui vẻ
Cấu trúc câu Dress like + someone: mặc giống ai đó
Example:
Julia is a big fan of BLACKPINK. She always dresses like her idol/Julia là 1 người hâm mộ lớn của BLACKPINK. Cô ấy luôn mặc giống thần tượng của mình. 
-> Chỗ cần điền phải là danh từ chỉ người 
Trong đoạn hội thoại:
Alice: Erm. I like the tomboy look like how I like fast food… And I don’t eat fast food… / Xem nào. Tôi thích phong cách tomboy, giống như cách tôi thích đồ ăn nhanh… Và tôi không ăn đồ ăn nhanh…
Tomboy: Phong cách thời trang mà phụ nữ sẽ mặc đồ của đàn ông hoặc đồ giống đồ đàn ông.

Với sự đề cập trên, điều Alice muốn nói là cô không thấy việc mặc đồ đàn ông hoặc giống là đàn ông là phù hợp, do đó cô thấy phụ nữ cần mặc đồ giống phụ nữ.
-> Đáp án đúng là đáp án A. women
It’s trendy, but I think women should dress like women/Nó hợp thời, nhưng tôi nghĩ rằng phụ nữ thì nên mặc giống phụ nữ.

Question 14

Complete the text.

Hoàn thành câu

Anyway, do you want to go ____________?

A. try on

B. shopping

C. expect

D. bathroom

Key Translation & Explanation More to learn
B Dù sao thì, cậu có muốn đi ___________ không?
A. thử đồ
B. mua sắm
C. dự định
D. phòng vệ sinh


Cụm từ go shopping: đi mua sắm

Nếu kết hợp “go” với các từ còn lại thì không đúng ngữ pháp và nghĩa.

-> Đáp án đúng là đáp án B. shopping
Anyway, do you want to go 
shopping?/Dù sao thì, cậu có muốn đi mua sắm không?

Từ nối Anyway: dùng để diễn đạt rằng bạn đã hoàn tất một chủ đề của cuộc đối thoại, và bạn đang chuyển sang một chủ đề khác.

Was this article helpful?