You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead.
Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!
Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh

Key | Scripts | Translation & Explanation |
B | A. They are playing a game in front of a large audience B. They are competing in a game of badminton C. They are on the same team D. They are playing a video game |
A. Họ đang chơi 1 trò chơi trước rất đông khán giả B. Họ đang thi đấu cầu lông. C. Họ ở cùng một đội D. Họ đang chơi trò chơi điện tử Trong tranh, không có sự xuất hiện của khán giả -> đáp án A bị loại. 4 người trong tranh được chia làm 2 đội với 2 màu áo khác nhau, thi đấu ở 2 phần sân đối nhau -> đáp án C bị loại. 2 đội đang thi đấu mặt đối mặt trên sân đấu nên không thể là trò chơi điện tử -> đáp án D bị loại. 4 người, 2 đội trong tranh đang sử dụng vợt và quả cầu lông để thi đấu môn cầu lông -> Đáp án đúng là B |
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | Are you into badminton? A. Yes, it is very challenging but fun B. Of course, I love skiing C. Hmmm, I don’t have anyone to play with |
Bạn có thích môn cầu lông không? A. Có, nó rất khó nhưng mà vui B. Tất nhiên, tôi thích trượt tuyết C. Hmmm, tôi chẳng có ai để chơi cùng cả Cấu trúc be into sth = like sth: thích gì đó Example: Are you into K-pop? = Do you like K-pop?/ Bạn thích K-pop không? Yes, it’s very catchy /Có, nghe rất là bắt tai Đáp án B nói về môn trượt tuyết, sai ngữ nghĩa -> loại Đáp án C không trả lời vào nội dung câu hỏi là Có hay không -> Loại ->Đáp án đúng là A |
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | What kind of music do you like? A. I like to listen to all kinds of music B. Why not, turn it on. C. I like shopping the most |
Bạn thích thể loại âm nhạc nào? A. Tôi thích hầu hết tất cả các thể loại âm nhạc B. Tại sao không, mở lên đi C. Tôi thích đi mua sắm nhất Cấu trúc What kind of + N là hỏi về chủng loại. Example: What kind of coffee do you like?/ Bạn thích loại cà phê nào? Câu hỏi về chủng loại cụ thể chứ không phải câu hỏi Có/ không -> đáp án B bị loại Câu hỏi hỏi cụ thể về music/ âm nhạc chứ không hỏi về sở thích chung chung nên câu trả lời C. I like shopping the most/ Tôi thích đi mua sắm nhất cũng không phù hợp -> loại đáp án C. -> Đáp án đúng là A |
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | We should go for a swim or are you chicken? A. Sure, let’s do it. I’m not a chicken B. It’s too challenging C. I like to eat chicken and rice |
Chúng ta nên đi bơi nhỉ? Hay bạn sợ? A. Chắc chắn rồi, đi thôi. Tôi không sợ B. Nó quá thách thức C. Tôi thích ăn thịt gà và cơm “Be a chicken” là thành ngữ dùng để chỉ ai đó nhát cáy, hay sợ sệt Câu hỏi “We should go for a swim or are you chicken?” là câu hỏi muốn đưa ra đề nghị về việc đi bơi và sử dụng thành ngữ “Be a chicken” để nói về việc sợ sệt, nhát cáy. Đáp án B không đưa ra được việc có đồng ý hay không về việc đi bơi. -> Đáp án B bị loại. Đáp án C hiểu sai về thành ngữ “Be a chicken”. -> Đáp án C bị loại. Chỉ có đáp án A là trả lời được tất cả các ý của câu hỏi. -> Đáp án đúng là A. |
Question 5
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
Why does Roland want to keep the kind of music he listens to a secret from his friends?
A. He likes K-pop
B. His friends listen to hip hop
C. He likes telling Gemma secrets
D. Yoon Yojong is his idol
Key | Translation & Explanation |
B | Tại sao Roland không muốn nói cho bạn bè biết loại âm nhạc anh ấy hay nghe? A. Anh ấy thích K-pop B. Bạn bè anh ấy nghe hip-hop C. Anh ấy muốn kể cho Gemma biết những bí mật D. Yoon Yojong là thần tượng của anh ấy. Trong đoạn hội thoại: Roland: Actually, K-pop is the only kind of music I listen to. Yoon Yojong is my idol. But please keep this a secret, all of my friends only listen to hip hop./ Thật ra thì K-pop là loại nhạc duy nhất mà tôi nghe. Yoon Yojong là thần tượng của tôi. Nhưng làm ơn giữ bí mật nhé, tất cả bạn bè của tôi chỉ nghe nhạc hip hop thôi. Vậy nên lí do anh ấy muốn giữ bí mật này vì thể loại nhạc anh ấy nghe khác với tất cả bạn bè của anh ấy. -> Đáp án đúng là B |
Question 6
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
How does Gemma feel about folk music?
A. She hates it
B. She never heard it
C. She thinks it’s beautiful
D. She doesn’t listen to it
Key | Translation & Explanation |
C | Gemma cảm thấy nhạc dân ca như thế nào? A. Cô ấy ghét nó B. Cô ấy không bao giờ nghe nó C. Cô ấy nghĩ rằng nó rất hay D. Cô ấy không nghe nó Trong đoạn hội thoại: Gemmai: Folk music is really meaningful to me, and I think that it’s beautiful/ Nhạc dân ca rất có ý nghĩa với tôi, và tôi thấy nó hay -> Đáp án đúng là C |
Question 7
Listen to a conversation, then answer question 5-7
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What did Gemma use to be embarrassed about?
A. Talking to her friends
B. Liking folk music
C. Listening to all kinds of music
D. Thinking that K-pop is cool
Key | Translation & Explanation | More to learn |
B | Emma đã từng xấu hổ vì điều gì? A. Nói chuyện với bạn bè của cô ấy B. Thích nhạc dân ca C. Nghe tất cả các thể loại nhạc D. Nghĩ rằng K-pop thật tuyệt Trong đoạn hội thoại: Gemma: I understand how you feel. I used to be embarrassed about liking folk music/ Tôi hiểu cảm giác của cậu. Tôi đã từng thấy xấu hổ khi thích nhạc dân ca. -> Đáp án đúng là B |
Cấu trúc Used to + V: Đã từng làm trong quá khứ nhưng không còn làm ở hiện tại Example: I used to eat meat, but now I’m a vegetarian / Tôi đã từng ăn thịt, nhưng giờ tôi ăn chay (tức là giờ tôi không còn ăn thịt nữa) Tuy nhiên, cấu trúc này khác với cấu trúc: Be used to + V-ing: Quen với việc gì Example: She is used to working hard/ Cô ấy quen với việc lao động vất vả |
Question 8
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
Are you __________ shopping?
A. into
B. like
C. unlike
D. prefer
Key | Translation & Explanation |
A | Cấu trúc Be into + V-ing/ N: Thích làm gì/ cái gì Example: Are you into cooking?/ Bạn có thích nấu ăn không? Yes, I am Are you into classical music? Bạn có thích nhạc cổ điển không? No, I am not Nếu sử dụng động từ like/ unlike/prefer thì câu hỏi phải là: Do you like/ unlike/ prefer shopping? -> Các đáp án B, C, D là sai -> Đáp án đúng là A. into Are you into shopping?/ Bạn có thích mua sắm không? |
Question 9
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
Halloween can be __________ sometimes, but it’s always fun.
A. cold
B. comedies
C. scary
D. party
Key | Translation & Explanation |
C | Halloween đôi khi có thể ____________, nhưng nó luôn luôn vui vẻ A. lạnh B. hài kịch C. đáng sợ D. bữa tiệc Halloween là một lễ hội truyền thống được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm trong văn hóa phương tây. Lễ hội Halloween được biết đến nhiều hơn với tên gọi lễ hội hóa trang. Vào ngày này, mọi người sẽ hóa trang thành những nhân vật kinh dị, chụp ảnh lưu niệm và cùng nhau chơi nhiều trò chơi vui vẻ. Với định nghĩa trên, các đáp án “comedies” hay “party” không phù hợp với định nghĩa và chủ đề của Halloween. -> Đáp án B và D bị loại Halloween là một tên gọi của 1 lễ hội truyền thống, không thể sử dụng 1 tính từ miêu tả cảm giác/giai đoạn mùa như “cold” để miêu tả. -> Đáp án A bị loại Từ “scary” rất phù hợp để miêu tả Halloween và chủ đề của lễ hội. -> Đáp án đúng là C. scary Halloween can be scary sometimes, but it’s always fun/Halloween đôi khi có thể đáng sợ, nhưng nó luôn luôn vui vẻ. |
Question 10
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I love to _________to the birds.
A. hear
B. listen
C. look
D. music
Key | Translation & Explanation | More to learn |
B | Tôi thích __________ tiếng chim. Chỗ trống cần một động từ để tạo thành cấu trúc Love to do sth (thích làm gì) -> đáp án D. Music (n) bị loại. Với cụm động từ Look to Look to sb to do sth: mong chờ ai đó làm việc gì Look to sb for sth: mong chờ ai đó cho mình cái gì -> Không phù hợp với ngữ nghĩa câu này -> đáp án C loại. Hear (v) sb/ sth: không có giới từ “to” -> đáp án A. Hear cũng loại. -> Đáp án đúng là B. Listen I love to listen to the birds/Tôi thích nghe tiếng chim. |
Phân biệt Hear (nghe thấy) vs Listen (lắng nghe) Hear: Nghe thụ động. Âm thanh lọt vào tai có thể không có chủ đích Listen: Chủ động chọn âm thanh để nghe Example: Can you hear someone talking in the living room? /Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không? I listen to music while I have breakfast. /Tôi nghe nhạc khi đang ăn sáng Ghi chú: “Listen” luôn phải có “to” khi sau đó là một tân ngữ, còn sau “Hear” thì không dùng “to” |
Question 11
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
Swimming is very ____________, but you might be able to save a life.
A. crazy
B. challenging
C. into
D. favorite
Key | Translation & Explanation |
B | Bơi lội thì rất _____, nhưng bạn có khả năng cứu được 1 sinh mệnh A. điên rồ B. khó C. vào trong D. thích thú Đây là một câu gồm 2 mệnh đề mang nghĩa tương phản, nối với nhau bằng từ “but”. Xét về nghĩa của từng đáp án, chỉ có là B là phù hợp -> Đáp án đúng là B. challenging Swimming is very challenging but you might be able to save a life. /Bơi lội thì rất khó, nhưng bạn có khả năng sẽ cứu được 1 sinh mệnh. |
Read the conversation, then answer Question 12-14
Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14
Question 12

Complete the text.
Hoàn thành câu
Oh gosh, I don’t know…. that __________ a little too scary for me.
A. sounds
B. theatre
C. game
D. going
Key | Explanation |
A | Trời ơi, tôi không biết nữa… nó ________ hơi đáng sợ với tôi. Chỗ trống cần điền một động từ với chủ ngữ giả là “That” -> đáp án B. theatre (n) và C. game (n) bị loại. Dựa vào mạch hội thoại thì câu này được chia ở thì hiện tại đơn. Với chủ ngữ giả “that” -> động từ cần chia ở thì hiện tại đơn số ít -> Đáp án đúng là A. sounds Oh gosh, I don’t know… that sounds a little too scary for me/Trời ơi, tôi không biết nữa… nó nghe hơi đáng sợ với tôi. |
Question 13

Complete the text
Hoàn thành câu
Wait a second, _____________
A. Are you into comedies?
B. Are you a chicken?
C. Why complicate things?
D. I guess it funny
Key | Translation & Explanation |
B | Carl: …nó nghe hơi đáng sợ với tôi. Lauren: Chờ chút,________? Carl đáp: Không đời nào! Chỉ là tôi thích các bộ phim hài hơn. A. Bạn thích hài kịch à? B. Cậu nhát gan thế sao? C. Tại sao lại phức tạp hóa lên? D. Tôi đoán nó rất hài hước. Chỗ trống cần điền một câu tỏ ý nghi ngờ rằng Carl không thích phim kinh dị vì nhát cáy. Thành ngữ “Be a chicken” ám chỉ người nhát gan. -> Đáp án đúng là B. Are you a chicken? Wait a second, are you a chicken?Chờ chút, cậu nhát gan thế sao? |
Question 14

Complete the text
Hoàn thành câu
I know that a French one is showing at the little_________ downtown.
A. restaurant
B. movie
C. hotel
D. movie theater
Key | Translation & Explanation |
D | Tôi thấy một bộ phim của Pháp đang chiếu ở ___________ chỗ trung tâm thành phố. A. nhà hàng B. bộ phim C. khách sạn D. rạp chiếu phim Chỗ trống cần điền một danh từ chỉ nơi chiếu phim. Trong 4 đáp án, xét về ngữ nghĩa, nơi chiếu phim chỉ có thể là rạp chiếu phim. -> Đáp án đúng là D. movie theater I know that a French one is showing at the little movie theater downtown./ Tôi thấy một bộ phim của Pháp đang chiếu ở một rạp chiếu phim nhỏ chỗ trung tâm thành phố. |