You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead
Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!
Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.

Key | Scripts | Translation & Explanation |
B | A. They are exercising at the gym B. They are cooking dinner together C. They are choosing who should cook for the family D. They are getting ready to put away the food | A. Họ đang tập thể dục ở phòng tập B. Họ đang nấu bữa tối cùng nhau C. Họ đang chọn xem ai là người nấu ăn cho gia đình D. Họ đang chuẩn bị để cất đồ ăn đi. Trong bức ảnh, hai đứa trẻ đang đứng ở phòng bếp, cùng nhau làm đồ ăn. Bé gái đang nấu một món trên chảo, bé trai đang dùng dao thớt cắt rau. Đây là hình ảnh hợp tác cùng nấu ăn của hai đứa trẻ. -> Đáp án đúng nhất là B |
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | What do you like to eat for dinner? A. Hmmm, a sandwich sounds good. B. Of course, let’s cook together C. Yes, let’s eat dinner | Bạn muốn ăn gì vào bữa tối? A. Hmmm, một chiếc sandwich có vẻ là sự lựa chọn tốt. B. Tất nhiên rồi, cùng nấu ăn nào C. Đúng rồi, đi ăn tối nào Câu hỏi “What do you like to eat for dinner?” là hỏi để đưa ra ý kiến về 1 đồ ăn cụ thể cho bữa tối. Đáp án B và C chỉ đưa ra sự lựa chọn/lời đồng tình chung chung về việc nấu ăn cùng nhau/ăn tối cùng nhau chứ không đưa ra một món ăn cụ thể. -> Đáp án đúng nhất là A |
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | What dessert do you dislike? A. I really don’t like chocolate cake. B. My favorite dessert is lemon meringue pie C. I bake a cake every night | Bạn không thích món tráng miệng nào vậy? A. Tôi thật sự không thích bánh sô-cô-la. B. Món tráng miệng ưa thích của tôi là bánh kem chanh meringue C. Tối nào tôi cũng nướng 1 chiếc bánh Dislike = Don’t like: không thích Câu hỏi “What dessert do you dislike?” là hỏi để đưa ra một món ăn mà người trả lời không thích ăn. Trong khi đó đáp án B lại trả lời về món yêu thích (favorite) -> loại Đáp án C trả lời không đúng nội dung câu hỏi -> loại Đáp án đúng là A |
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | Do you want to eat out? A. Sure, I love the new restaurant by my house B. No thank you, I don’t like to cook C. Sure, tomorrow is movie night | Bạn có muốn ăn ở ngoài không? A. Được thôi, tôi thích nhà hàng mới mở ở gần nhà tôi B. Không cảm ơn, tôi không thích nấu ăn C. Chắc chắn rồi, tối mai là tối để xem phim Eat out (v): ăn ở nhà hàng Câu hỏi “Do you want to eat out?” là hỏi ý kiến về việc đi ra ngoài ăn. Đáp án B thể hiện sự không đồng ý nhưng vế sau lại nói, “tôi không thích nấu ăn”. Về logic, “không thích nấu ăn ở nhà” thì sẽ đồng ý với gợi ý “ăn ngoài” -> đáp án này bị loại. Đáp án C đưa ra ý kiến không liên quan đến chủ đề. Đáp án A thể hiện sự đồng ý và đưa ra gợi ý để đi ra ngoài ăn -> đáp án đúng |
Question 5
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What will the son have to do if he keeps eating junk food all of the time?
A. Eat more vegetables
B. Exercise
C. Go to McBurgers
D.Go to dinner
Key | Translation & Explanation |
B | Cậu con trai sẽ phải làm gì nếu cậu tiếp tục ăn đồ ăn nhanh suốt? A. Ăn nhiều rau hơn B. Tập thể dục C. Tới cửa hàng McBurgers D. Ăn tối Dựa vào đoạn hội thoại: Mom: Well no offense to you, but you’re beginning to look like a McBurger. If you eat junk food all the time, you will need to exercise more. / Xem nào, mẹ không có ý gì đâu nhưng con đang bắt đầu trông giống như một chiếc McBurger. Nếu con cứ ăn đồ ăn nhanh suốt như thế, thì con sẽ phải tập thể dục nhiều hơn nữa. -> Đáp án đúng là B |
Question 6
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What food does the son like to eat?
A. Steaks
B. Burgers
C. Lettuce
D. Chicken
Key | Translation & Explanation |
B | Đồ ăn mà cậu con trai thích là gì? A. Bít tết B. Bánh Burger C. Xà lách D. Thịt gà Dựa vào đoạn hội thoại: Son: I know it’s not good for me, but it tastes so good! Nothing can compare to a McBurger… Mom. I like your food, too.. / Con biết là không tốt cho con, nhưng nó lại rất ngon! Không gì có thể so sánh được với McBurger… Mẹ. Con cũng thích đồ ăn mẹ nấu nữa. -> Đáp án đúng là B |
Question 7
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What is the son about to do?
A. Go to mom’s house
B. Go to McBurgers
C. Eat Potatoes
D. Go to the store
Key | Translation & Explanation | More to learn |
B | Cậu con trai định làm gì? A. Tới nhà của mẹ B. Tới cửa hàng McBurgers C. Ăn khoai tây D. Tới một cửa hàng Dựa vào đoạn hội thoại: Mom: Oh, where are you going?/ Ồ, con đi đâu? Son : We’re meeting at McBurgers./Bọn con định gặp nhau ở McBurgers. . -> Đáp án đúng là B | Be about + to V: Sắp sửa, định làm gì I was about to get undressed when there was a knock on the door: Tôi đã định thay quần áo thì nghe thấy có tiếng gõ cửa |
Question 8
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I am gaining ________ from eating too much bread. I’m over.
A. height
B. weigh
C. weight
D. heigh
Key | Translation & Explanation |
C | Tôi đang __________ từ việc ăn quá nhiều bánh mì. Tôi no rồi. Cụm từ gain weight: Tăng cân Cấu trúc câu gain weight from sth/doing sth: tăng cần vì thứ gì/vì việc gì đó Example: Sasha loves sweet food so much, and she gains weight from it/ Sasha rất thích đồ ngọt và cô ấy tăng cân vì chúng. -> Đáp án đúng là C. weight I am gaining weight from eating too much bread. I’m over/Tôi đang tăng cân từ việc ăn quá nhiều bánh mì. Tôi no rồi. |
Question 9
Complete the sentence
Hoàn thành câu
I enjoy _____________ so much. I should be a chef.
A. shopping
B. watching TV
C. dancing
D. cooking
Key | Translation & Explanation | More to learn |
D | Tôi thích __________ rất nhiều. Tôi nên trở thành một đầu bếp. A. mua sắm B. xem TV C. nhảy múa D. nấu ăn Vế sau của câu là “I should be a chef/Tôi nên trở thành một đầu bếp” Trong tất cả các hoạt động trong đáp án, chỉ có hoạt động “nấu ăn” là phù hợp để phù hợp với “đầu bếp” -> Đáp án đúng là B. cooking I enjoy cooking so much. I should be a chef/Tôi thích việc nấu ăn rất nhiều. Tôi nên trở thành một đầu bếp | Cấu trúc: enjoy + V-ing = like + V-ing = love + V-ing: Thích làm gì Example: I enjoy listening to Kpop in my free time = I like listening to Kpop in my free time = I love listening to Kpop in my free time: Tôi thích nghe nhạc Kpop vào thời gian rảnh. |
Question 10
Complete the sentence
Hoàn thành câu
Peter likes relaxing and ________ activities. He’s kinda lazy.
A. dancing
B. funny
C. easy
D. walking
Key | Translation & Explanation | More to learn |
C | Peter thích những hoạt động thư giãn và _______. Anh ấy hơi lười biếng. A. nhảy nhót B. vui vẻ C. đơn giản D. đi bộ Vế sau của câu là “He’s kinda lazy/Anh ấy hơi lười.” Vì anh ấy lười nên anh ấy sẽ thích những hoạt động “thư giãn và đơn giản” -> Đáp án đúng là C. Easy Peter likes relaxing and easy activities/Peter thích những hoạt động thư giãn và đơn giản. Anh ấy hơi lười biếng. | Kinda = Kind of: giống như, giống kiểu,… “Kinda” là một dạng từ rút gọn thường được sử dụng trong văn nói, giao tiếp hàng ngày (giống wanna, gotta…) Example: Chris thinks that Lisa is kinda cute/Chris nghĩ rằng Lisa là kiểu người dễ thương. Thông thường, trong văn nói, từ “kind of” sẽ có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự như “sort of”. |
Question 11
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
Let me put on my shoes first. We are __________ have dinner outside.
A. thinking
B. about to
C. shopping
D. running
Key | Translation & Explanation |
B | Hãy để tôi đi giày trước đã. Chúng ta ________ ăn tối ở ngoài. Cả 3 đáp án A; C; D đều được chia ở hiện tại tiếp diễn. Nhưng đằng sau chỗ trống cần điền còn một động từ “have” nữa nên thì hiện tại tiếp diễn ở đây là không đúng -> đáp án A, C, D bị loại. Cấu trúc Be about + to V: Sắp sửa, định làm gì Example: Today is Black Friday Sale. Jennie and I are about to go shopping/Hôm nay là ngày giảm giá Black Friday. Jennie và tôi dự định sẽ đi mua sắm. -> Đáp án đúng là B. about to Let me put on my shoes first. We are about to have dinner outside./Hãy để tôi đi giày trước đã. Chúng ta dự định sẽ ăn tối ở ngoài. |
Read the conversation, then answer Question 12-14
Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14
Question 12

Complete the text
Hoàn thành câu
It turns out that ordering out is a lot easier than __________ at home.
A. eating
B. to eating
C. cooking
D. to cooking
Key | Explanation |
C | Hóa ra gọi đồ ở bên ngoài dễ hơn ________ ở nhà nhiều. Cấu trúc so sánh hơn: Doing sth is easier than doing sth else : Làm việc gì đó dễ hơn làm một việc khác Chỗ trống cần điền là một V-ing -> Hai đáp án B và D bị loại Xét về ngữ cảnh và nghĩa của câu, việc gọi đồ ăn ở ngoài là hành động được đặt so sánh với từ cần điền, do đó chỉ có từ “cooking” là phù hợp về mặt nghĩa của câu. -> Đáp án đúng là C. cooking It turns out that ordering out is a lot easier than cooking at home/Hóa ra gọi đồ ở bên ngoài dễ hơn nấu ăn ở nhà nhiều. |
Question 13

Complete the text
Hoàn thành câu
But my cake looked, and ___________, like rotten soup, and my kitchen’s fire alarm went off!
A. smelling
B. smelled
C. cooked
D. cooking
Key | Explanation |
B | Nhưng nhìn bánh của tôi, và ________, như thể súp bị thiu, và cả việc thiết bị báo cháy trong bếp đổ chuông nữa! Chỗ trống cần điền là một động từ đuôi -ed để có sự đồng nhất với động từ “looked” trước đó -> các đáp án A; D bị loại. -> Đáp án đúng là B. smelled But my cake looked, and smelled, like rotten soup, and my kitchen’s fire alarm went off!/Nhưng nhìn bánh của tôi, và ngửi mùi của nó đi, như thể súp bị thiu, và cả việc thiết bị báo cháy trong bếp đổ chuông nữa! |
Question 14

Complete the text
Hoàn thành câu
“Thank you so much for the ___________!” he said, “I love it…but let’s go get one from a bakery, yeah?”
A. cooking
B. soup
C. cake
D. party
Key | Explanation |
C | “Cảm ơn em rất nhiều về ________!”, anh ấy nói, “Anh thích nó… nhưng chúng mình hãy đi mua một cái khác ở cửa hàng bánh được không?” A. nấu ăn B. món súp C. chiếc bánh D. bữa tiệc Dựa vào mạch ngữ nghĩa của câu, vế trước của câu cần điền là: “Thankfully, the icing wasn’t tricky, so the cake didn’t look that bad. But when my husband took the first bite, his face scrunched up like he just bit into a lemon. Then he started laughing” “May sao, phần kem phủ không phức tạp cho lắm, thế nên cái bánh nhìn không quá tệ. Nhưng khi chồng tôi thử miếng đầu tiên, mặt anh ấy nhăn như khỉ ăn ớt, và sau đó anh ấy bắt đầu cười phá lên.” Câu cần điền là câu tiếp theo sau khi người chồng thử chiếc bánh, do đó người chồng muốn nhắc đến và cảm ơn về chiếc bánh. -> Đáp án đúng là C. cake “Thank you so much for the cake!” he said, “I love it…but let’s go get one from a bakery, yeah?”/“Cảm ơn em rất nhiều về chiếc bánh!”, anh ấy nói, “Anh thích nó… nhưng chúng mình hãy đi mua một cái khác ở cửa hàng bánh được không?” |