You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead
Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!
Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | A. A man is walking in the parking lot B. The library is quite full today C. There are 2 people on the street D. Cars are parked in the forest | A. Một người đàn ông đang đi bộ ở bãi gửi xe B. Hôm nay thư viện rất đông C. Có hai người ở trên đường D. Những chiếc xe được đỗ trong rừng Bức ảnh được chụp ở ngoài trời và có nhiều xe ô tô đỗ ở đó -> Đáp án B và C không miêu tả đúng bức ảnh được đưa ra Đáp án D miêu tả xe được đỗ ở “forest/khu rừng” được hiểu là: một vùng đất rộng lớn được bao phủ dày đặc bởi cây cối, nhưng trong ảnh thì đây là bãi đất trống có cây cối bao quanh chứ không phải rừng -> Đáp án D không phù hợp về miêu tả -> Đáp án đúng nhất là A |
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation | More to learn |
C | Hello, Welcome to Delta Flying Airlines. Do you want to book a flight? A. No thank you. I have a book with me to read. B. Thank you. Do you sell bags here? C. Yes, I would like to book a flight to the beach. | Kính chào. Chào mừng quý khách tới Hãng hàng không Delta. Bạn có muốn đặt vé chuyến bay nào không? A. Không cảm ơn. Tôi có sách mang theo để đọc rồi. B. Cảm ơn. Ở đây có bán túi không? C. Vâng, tôi muốn đặt vé đi tới bãi biển. Câu hỏi “Do you want to book a flight?” từ “book” ở đây là động từ, có nghĩa là “đặt vé”. Trong khi đó, ở đáp án A thì “book” là danh từ, mang nghĩa quyển sách. -> Đáp án A bị loại. Xét về ngữ nghĩa, đáp án B cũng không trả lời đúng trọng tâm câu hỏi. -> Đáp án đúng là C | Book (v): Đặt vé/ ghế/ phòng… Book (n): Sách Ví dụ: She booked a table for four at their favourite restaurant/ Cô ấy đã đặt 1 bàn cho 4 người ở một nhà hàng yêu thích Have you read any good books recently? / Gần đây bạn có đọc quyển sách nào hay ho không? |
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | Do you have a birth certificate or passport to travel? A. Yes, I have a birth certificate and passport B. How much will this trip cost? C. My friend went to Africa last summer | Bạn có giấy khai sinh hay hộ chiếu để đi du lịch không? A. Có, tôi có giấy khai sinh và hộ chiếu B. Chuyến đi này tốn bao nhiêu tiền vậy? C. Bạn tôi đã tới Châu Phi vào hè năm ngoái Câu hỏi “Do you have a birth certificate or passport to travel?” là một câu hỏi về sự xác nhận có giấy khai sinh hoặc hộ chiếu không. Do đó câu trả lời phải giải đáp được việc xác nhận đó. Xét về mặt ngữ nghĩa, chỉ có đáp A là phù hợp về nghĩa. -> Đáp án đúng là A. |
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | Do you want to go to the beach for our next holiday? A. Absolutely, I love the beach. Let me check my calendar B. I think the next holiday is Thanksgiving. C. How far is the beach from here? | Bạn có muốn đi tới bãi biển vào kỳ nghỉ tới không? A. Hoàn toàn đồng ý, tôi yêu biển. Để tôi kiểm tra lịch cá nhân nhé B. Tôi nghĩ kỳ nghỉ tiếp theo là Lễ tạ ơn C. Từ đây tới biển cách bao xa? Câu hỏi “Do you want to go to the beach for our next holiday?” là câu hỏi để hỏi ý kiến về việc đi tới bãi biển vào kì nghỉ. Do đó câu trả lời phải là câu thể hiện ý kiến và sự xác nhận (có hoặc không). Xét về mặt ngữ nghĩa, chỉ có đáp A là phù hợp. -> Đáp án đúng là A. |
Question 5
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
How does Fred’s son feel about the toilet overflowing?
A. Happy
B. Scared
C. Joyful
D. Sad
Key | Translation & Explanation |
B | Con trai của Fred cảm thấy như nào khi nhà vệ sinh bị tràn nước? A. Vui vẻ B. Sợ hãi C. Hân hoan D. Buồn Dựa vào đoạn hội thoại: Fred’s son: (cries out from the bathroom) Dad! Dad! The toilet is overflowing! / Bố! Bố! Nhà vệ sinh đang tràn! Dựa theo cách diễn tả tiếng la thất thanh của con trai của Fred, có thể thấy trạng thái cảm xúc của cậu con trai rất sợ hãi. -> Đáp án đúng là B |
Question 6
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
When will the toilet get fixed?
A. Tomorrow
B. Before they return from the pool
C. When they leave
D. They do not know
Key | Translation & Explanation | More to learn |
B | Khi nào thì phòng vệ sinh được sửa? A. Ngày mai B. Trước khi họ ở hồ bơi về C. Khi họ rời đi D. Họ không biết bao giờ sửa Dựa vào đoạn hội thoại: Fred: Uhhh, also… my son just told me that the toilet is overflowing./Ôi, lại nữa sao? Con trai tôi vừa bảo nhà vệ sinh tràn. Reception: I am so sorry. I’ll make sure everything’s fixed before you return from the pool./Tôi rất xin lỗi. Tôi sẽ đảm bảo tất cả mọi thứ sẽ được giải quyết trước khi ông ở hồ bơi về. -> Đáp án đúng là B | Cấu trúc: Get done = be done: câu bị động: được/bị làm gì đó Example: If you don’t do your job, you might get fired.= If you don’t do your job, you might be fired/Nếu bạn không làm việc, bạn có thể bị sa thải. |
Question 7
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What is Michelle’s job?
A. Pool cleaner
B. Hotel receptionist
C. Housekeeper
D. Ticket agent
Key | Translation & Explanation |
B | Công việc của Michelle là gì? A. Người lau dọn bể B. Nhân viên lễ tân khách sạn C. Người trông nhà D. Đại lý bán vé Dựa vào định nghĩa các nghề nghiệp, thì công việc của “Hotel receptionist” có bao gồm việc trả lời điện thoại và giải quyết các vấn đề mà khách hàng đưa ra -> Phù hợp với công việc mà Michelle đang làm. -> Đáp án đúng là B |
Question 8
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I got a hotel room ________, now I am in a suite .
A. upgrading
B. upgrade
C. upgraded
D. being upgrade
Key | Translation & Explanation | More to learn |
C | Tôi đã ________ phòng, giờ tôi đang ở phòng “Thượng hạng”. Get a (hotel) room upgrade là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, với nghĩa là “nâng hạng phòng (khách sạn) -> Đáp án đúng là B. upgrade I got a hotel room upgrade, now I am in a suite/Tôi đã nâng hạng phòng, giờ tôi đang ở phòng “Thượng hạng.” | Các loại phòng ở khách sạn: Phòng Standard – phòng tiêu chuẩn trong khách sạn Phòng Superior – Đây là loại phòng có chất lượng cao hơn Standard Phòng Deluxe – Loại phòng này thường ở trên tầng cao với chất lượng tốt hơn phòng Superior Phòng Suite – loại phòng cao cấp nhất trong khách sạn |
Question 9
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
If I do not have my ___________, I cannot travel to any foreign countries.
A. driving license
B. ID card
C. passport
D. business card
Key | Translation & Explanation | More to learn |
C | Nếu tôi không có _________ của mình, tôi không thể đi tới bất kỳ nước nào. A. giấy phép lái xe B. chứng minh thư nhân dân C. hộ chiếu D. danh thiếp Theo định nghĩa trên wikipedia, Hộ chiếu là một loại giấy tờ để nhận dạng cá nhân và quốc tịch của người giữ, khi sang quốc gia khác. Hộ chiếu là Giấy Phép Ðược Quyền Xuất Cảnh khỏi đất nước và Ðược Quyền Nhập Cảnh trở lại từ nước ngoài. Do đó, hộ chiếu là điều kiện thiết yếu để xác định có được đi ra nước ngoài hay không. -> Đáp án đúng là C. passport If I don’t have my passport, I cannot travel to any foreign countries/Nếu tôi không có hộ chiếu của mình, tôi không thể đi tới bất kỳ nước nào. | Câu điều kiện loại 0: If + S + V, S+ V/câu mệnh lệnh: Điều kiện diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên. Example: – If the temperature reaches 100 degrees Celsius, the water boils/Nếu nhiệt độ đạt 100 độ C, nước sôi. – If you have any trouble, please contact me via email/Nếu bạn gặp bất cứ rắc rối gì, làm ơn liên lạc với tôi qua email. |
Question 10
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
The clear ocean was _________, I had never seen anything beautiful like it.
A. awful
B. easy-going
C. rocky
D. breathtaking
Key | Translation & Explanation |
D | Biển trong xanh _________, tôi chưa bao giờ nhìn thấy cái gì đẹp như vậy. A. kinh khủng B. thân thiện C. lởm chởm đá D. đẹp xuất sắc Tính từ “easy-going” là tính từ được sử dụng để miêu tả tính cách con người, không phù hợp để miêu tả cảnh biển -> Đáp án B bị loại. Ở vế sau của câu đề cập đến sự ngạc nhiên khi nhìn thấy vẻ đẹp của biển, do đó sử dụng các tính từ miêu tả với nghĩa tiêu cực như “awful” và “rocky” là không phù hợp. -> Đáp án A và D bị loại Từ “breathtaking” thường miêu tả vẻ đẹp xuất sắc, khiến cho người nhìn cảm thấy kinh ngạc, rất phù hợp để miêu tả cảnh đẹp. -> Đáp án đúng là D. breathtaking The clear ocean was breathtaking, I had never seen anything beautiful like it./Biển trong xanh đẹp xuất sắc, tôi chưa bao giờ nhìn thấy cái gì đẹp như vậy. |
Question 11
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I love going to the ___________ so I can feel the sand between my toes.
A. doctor
B. beach
C. dentist
D. trip
Key | Translation & Explanation |
B | Tôi rất thích đi tới __________ để tôi có thể cảm nhận cát ở giữa những ngón chân mình. A. bác sĩ B. bãi biển C. nha sĩ D. chuyến đi Cấu trúc go to + a place: đến một nơi nào đó Example: Jin has to go to the hospital to check her neck/Jin phải đến bệnh viện để kiểm tra cổ của cô ấy. Từ “trip” không phải là một danh từ chỉ địa điểm, nên không phù hợp với chỗ trống cần điền -> Đáp án B bị loại Xét về mặt ngữ nghĩa, hai từ “doctor” “dentist” không phù hợp với ngữ cảnh của câu -> Đáp án A, C bị loại. -> Đáp án đúng là B. beach I love going to the beach so I can feel the sand between my toes./Tôi rất thích đi tới bãi biển để tôi có thể cảm nhận cát ở giữa những ngón chân mình. |
Read the conversation, then answer Question 12-14.
Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14
Question 12
Complete the text
Hoàn thành câu
This was not what I’d planned for my once a year ____________
A. date
B. vacation
C. flight
D. standard
Key | Translation & Explanation |
B | Đây không phải là những gì tôi đã lên kế hoạch cho ________ một năm một lần A. ngày B. kỳ nghỉ C. chuyến bay D. phòng tiêu chuẩn Dựa vào câu đầu của đoạn văn: “There I was, taking a long overdue holiday, staying in a luxurious hotel with a picturesque landscape spanning every direction from my balcony…” Cả đoạn văn được kể để đề cập một kỳ nghỉ đã xảy ra trong quá khứ. Do đó, để điền vào vị trí phù hợp chỉ có “holiday”. Đáp án đúng là B. vacation This was not what I’d planned for my once a year vacation/Đây không phải là những gì tôi đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ một năm một lần |
Question 13
Complete the text.
Hoàn thành câu
This would have been the bicycle _____ from hell.
A. rode
B. to ride
C. ride
D. driven
Key | Explanation |
C | Đây có lẽ đã là chuyến đạp xe _______ địa ngục. Vì chỗ trống cần điền phải là một từ đứng sau danh từ, để tạo thành cụm danh từ. Do đó, chỗ cần điền cũng phải là một danh từ. Trong các từ trên, chỉ có từ “ride” là danh từ. -> Đáp án đúng là C. ride This would have been the bicycle ride from hell/Đây có lẽ đã là chuyến đạp xe địa ngục. |
Question 14
Complete the text.
Hoàn thành câu
What feeling did the speaker get when the crescent moon appeared from behind the shadows?
A. Feeling of Sleep
B. Feeling of Fun
C. Feeling of Awe
D. Feeling of Happy
Key | Translation & Explanation |
C | Người kể có cảm giác gì khi mặt trăng lưỡi liềm xuất hiện từ phía sau bóng tối? A. Cảm giác buồn ngủ B. Cảm giác vui vẻ C. Cảm giác kinh ngạc D. Cảm giác hạnh phúc Dựa theo đoạn văn: “I watched the sun as it fell off the edge of the horizon and a crescent moon appeared from behind the shadows. It was breathtaking, and I was in awe.” Do đó, cảm xúc của người kể chuyện chính là kinh ngạc – “awe” -> Đáp án đúng là C |