You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead.
Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!
Question 1
Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture.
Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | A. The lady covers her eyes to cry B. They take a quiet walk C. They are in a private house D. They just left the library | A. Người phụ nữ che đôi mắt và khóc B. Họ có một cuộc nói chuyện lặng lẽ C. Họ đang ở trong một ngôi nhà riêng tư D. Họ vừa rời thư viện Trong bức tranh là 2 người phụ nữ đang khóc và có một người che mắt lại để khóc Vậy đáp án phù hợp nhất là đáp án A. |
Question 2
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
B | I’m sorry to hear about your mom passing away. How do you feel? A. Yes, she passed away B. I feel so empty inside C. I feel great | Tôi rất buồn khi nghe tin mẹ bạn qua đời. Bây giờ bạn cảm thấy thế nào rồi? A. Ừ, bà ấy qua đời rồi B. Tôi cảm thấy trống rỗng ở trong lòng C. Tôi cảm thấy rất tuyệt Tình huống ở đây là một câu chuyện buồn nên đáp án C bị loại Đáp án A không dùng để trả lời cho câu hỏi “How” -> loại Đáp án B là hợp lý nhất |
Question 3
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.
Key | Scripts | Translation & Explanation |
B | Did you see Susan, she just looks miserable? A. I really don’t like Susan anyway B. Yes, I think she just broke up with her boyfriend C. Hmm, we just went to the store together | Bạn đã gặp Susan chưa, trông cô ấy có vẻ không vui? Dù sao tôi cũng thực sự không thích Susan lắm Rồi, tôi nghĩ là cô ấy vừa chia tay bạn trai Hmm, chúng tôi vừa đi đến cửa hàng cùng nhau. Xét về ngữ nghĩa, trông Susan có vẻ không vui vì cô ấy vừa chia tay bạn trai là hợp lý nhất -> đáp án đúng là B. |
Question 4
Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.
Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó
Key | Scripts | Translation & Explanation |
A | Would you describe yourself as easy-going? A. I would definitely describe myself as easy-going and relaxed B. Yes, of course. It’s easy going to the store in the morning C. Well, of course you are | Bạn có tự cho mình là người lạc quan không? A. Tôi có thể khẳng định tôi là người thân thiện và lạc quan B. Vâng, tất nhiên. Đi đến cửa hàng buổi sáng thì dễ dàng C. Ừ, đương nhiên bạn thế rồi Đáp án C dùng sai chủ ngữ để trả lời -> loại Đáp án B trả lời không đúng nội dung câu hỏi -> loại Đáp án A là phù hợp nhất. |
Question 5
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
Who seems easy-going in the conversation?
A. Sarah
B. Susan
C. Both
D. Neither
Key | Translation & Explanation |
A | Ai có vẻ là người lạc quan trong đoạn hội thoại trên? A. Sarah B. Susan C. Cả 2 D. Không ai cả Sarah nói: “I’m a little surprised you’re being so dramatic, Susan. You know what they say, it’s no use crying over spilled milk/ Tôi hơi ngạc nhiên khi thấy cậu lại sướt mướt như vậy, Susan. Cậu biết là có câu, đừng tiếc rẻ con gà quạ tha.” Điều này chứng tỏ Sarah rất lạc quan, biết không thể tiếc nuối những gì đã mất nên cô có suy nghĩ tích cực để tìm ra phương án xử lý tốt nhất -> đáp án đúng là A. |
Question 6
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
What does Susan mean when she says “I feel empty inside”?
A. She’s ready for her vacation
B. She’s happy to be friends with Sarah
C. She feels sad and depressed
D. She hates it
Key | Translation & Explanation |
C | A. Cô ấy sẵn sàng cho chuyến đi B. Cô ấy vui vì được là bạn bè với Sarah C. Cô ấy cảm thấy buồn và mất hy vọng D. Cô ấy ghét nó Susan nói “I feel empty inside/ Tôi cảm thấy trống rỗng” khi cô ấy bị mất điện thoại nên điều đó đồng nghĩa là She feels sad and depressed/ Cô ấy cảm thấy buồn và mất hy vọng -> Đáp án đúng là C. |
Question 7
Listen to a conversation, then answer question 5-7.
Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7
How does Susan feel about buying a less expensive phone?
A. She doesn’t want to because it won’t be as trendy
B. She thinks it’s a great idea
C. She’s surprised
D. She spilled milk on her phone
Key | Translation & Explanation |
A | Susan cảm thấy như nào về việc mua một chiếc điện thoại không quá đắt? A. Cô ấy không muốn bởi vì trông sẽ không sành điệu B. Cô ấy nghĩ đó là một ý kiến không tồi C. Cô ấy ngạc nhiên D. Cô ấy đánh đổ sữa lên điện thoại Dựa vào đoạn hội thoại: Sarah: Well what about buying a less expensive phone?/ Vậy sao cậu không mua một chiếc điện thoại rẻ hơn? Susan: Ew! No way! If I buy a cheap phone, I won’t be as trendy./ Eo ơi! Không đời nào! Nếu tôi mua một chiếc điện thoại giá rẻ, tôi sẽ không sành điệu Dựa vào ngữ điệu và các cảm thán từ như: “Ew! No way!” của Susan thì có thể thấy rõ cô ấy không muốn mua một chiếc điện thoại giá rẻ vì nó sẽ làm cô ấy không sành điệu -> Đáp án đúng là đáp A. |
Question 8
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I was so hurt when she passed away. I wanted to _____ but I didn’t want everyone to see me like that.
A. dance
B. terrible
C. hurt
D. cry
Key | Translation & Explanation |
D | Tôi rất đau lòng khi bà ấy ra đi. Tôi đã muốn ____ nhưng tôi không muốn ai nhìn thấy tôi như vậy. A. nhảy múa B. kinh khủng C. tổn thương D. khóc Xét về ngữ nghĩa, loại được ngay đáp án A. Chỗ trống cần điền một động từ -> loại đáp án B vì “terrible” là tính từ Còn hai đáp án C và D thì đáp án D phù hợp hơn cả. -> đáp án D là đúng I was so hurt when she passed away. I wanted to cry but I didn’t want everyone to see me like that/ Tôi rất đau lòng khi bà ấy ra đi. Tôi đã muốn khóc nhưng tôi không muốn ai nhìn thấy tôi như vậy. |
Question 9
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
I felt ________ for the family whose dog got hit by a car.
A. terrible
B. jealous
C. happy
D. eager
Key | Translation & Explanation |
A | Tôi thấy thật _____ cho gia đình có con chó bị xe đâm. A. kinh khủng B. ghen tị C. hạnh phúc D. háo hức Xét về ngữ nghĩa, việc con chó bị xe đâm là một câu chuyện buồn. Nên để miêu tả tâm trạng khi nói về câu chuyện này phù hợp nhất là “terrible” -> Đáp án đúng là A. I felt terrible for the family whose dog got hit by a car/ Tôi thấy thật kinh khủng cho gia đình có con chó bị xe đâm |
Question 10
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
My daughter is so __________. She never listens to my opinion.
A. outfit
B. stubborn
C. eager
D. empty
Key | Translation & Explanation |
B | Con gái tôi rất _____. Nó chẳng bao giờ nghe ý kiến của tôi. A. bộ đồ B. bướng bỉnh C. háo hức D. trống rỗng Vế thứ hai miêu tả rõ: Nó chẳng bao giờ nghe ý kiến của tôi -> tính từ miêu tả đúng nhất là bướng bỉnh -> đáp án đúng là B. stubborn My daughter is so stubborn. She never listens to my opinion/ Con gái tôi rất bướng bỉnh. Nó chẳng bao giờ nghe ý kiến của tôi |
Question 11
Complete the sentence.
Hoàn thành câu
We wonder what his ___________ were when he got fired.
A. emotional
B. state of mind
C. personalities
D. surprised
Key | Translation & Explanation |
A | Chúng tôi băn khoăn về _____ của anh ấy khi anh ấy đã từng bị sa thải. A. cảm xúc B. tâm trạng C. phẩm chất D. ngạc nhiên Việc nhân viên bị sa thải rất có thể liên quan đến phẩm chất đạo đức hoặc năng lực làm việc nên đáp án phù hợp nhất ở đây là C. We wonder what his personalities were when he got fired/ Chúng tôi băn khoăn về phẩm chất của anh ấy khi anh ấy đã từng bị sa thải |
Read the conversation, then answer Question 12-14.
Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14
Question 12
Complete the text
Hoàn thành câu
Some researchers have coined the term “social media depression”…
… to describe the __________of jealousy and guilt…
… that some people feel when they use social media too much
A.heart
B. feelings
C. relationship
D. sadness
Key | Translation & Explanation |
B | Một số nhà nghiên cứu đã đặt ra thuật ngữ “trầm cảm mạng xã hội”… … để mô tả ______ ghen tị và tội lỗi… … mà một số người cảm thấy khi họ sử dụng phương tiện truyền thông xã hội quá nhiều. A. trái tim B. cảm giác C. mối quan hệ D. nỗi buồn “Ghen tị và tội lỗi” là hai từ miêu tả “cảm giác” Vậy đáp án đúng là B. |
Question 13
Complete the text
Hoàn thành câu
Instead of feeling more connected to people, we feel _______and inadequate. It creates unrealistic expectations that lead to feelings of depression, which then leads us to disconnecting and isolating more.
A. happy
B. cry
C. jealous
D. awesome
Key | Explanation |
C | Vị trí cần điền đứng sau động từ “feel” do đó điền vào chỗ trống chỉ có thể là tính từ hoặc trạng từ. -> Đáp án B. cry bị loại inadequate (adj): thiếu tự tin, kém cỏi Vì chỗ trống cần điền được nối với từ “inadequate” bằng “and” do đó chỗ trống cần điền một tính từ có hàm ý tiêu cực giống từ “inadequate”. Các đáp án A. happy/hạnh phúc và D. awesome/tuyệt vời đều mang hàm ý tích cực. Chỉ có đáp án C. jealous/ghen tị là hàm ý tiêu cực. -> Đáp án đúng là C. jealous Instead of feeling more connected to people, we feel jealous and inadequate./Thay vì cảm thấy kết nối nhiều hơn với mọi người, chúng ta cảm thấy ghen tị và kém cỏi. |
Question 14
Complete the text
Hoàn thành câu
What does Daymond John want people to focus on instead of social media?
A. Work.
B. People’s face.
C. Personal relationships.
D. Emotions.
Key | Explanation |
C | we can center our minds on the things that matter most:… … our personal relationships. center our minds = focus on: tập trung Vậy đáp án đúng là C. |