Eng Breaking – Assessment – Lesson 11

You will have 14 questions to answer in each assessment. The answering time is unlimited. So take it easy and go ahead

Bạn sẽ có 14 câu hỏi cần trả lời trong mỗi bài Đánh giá. Thời gian để trả lời là không giới hạn. Vì vậy, hãy thư giãn và sẵn sàng nào!

Question 1

Listen to four statements about the picture. Choose the statement that best describes the picture

Nghe 4 câu dưới đây về bức ảnh. Chọn câu đúng nhất miêu tả về bức ảnh.

KeyScriptsTranslation & Explanation
CA. The girls are doing their homework
B. The girls are playing a game
C. The girls are writing a bucket list
D. The girls are planning a trip
A. Các cô gái đang làm bài tập về nhà
B. Các cô gái đang chơi trò chơi
C. Các cô gái đang viết danh sách những việc mình muốn làm trước khi chết
D. Những cô gái đang lên kế hoạch đi chơi

Bức ảnh được chụp các cô bé viết lên một tấm bảng có ghi “Before I die/trước khi tôi chết” và ở dưới là những danh sách công việc khác nhau.
Bucket list: một danh sách bao gồm tất cả các mục tiêu mà bạn muốn đạt được, những ước mơ mà bạn mong muốn thực hiện và những kinh nghiệm sống mà bạn muốn trải nghiệm trước khi rời khỏi cuộc đời.
Có thể thấy đáp án C phù hợp với các dữ kiện trên ảnh
-> Đáp án đúng nhất là C

Question 2

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

KeyScriptsTranslation & Explanation
AHow will you make a difference in the lives of the people around you? 

A. That’s a great question, I would help at the homeless shelter
B. Of course, I go to church every week
C. No one makes a difference more than me
Bạn sẽ làm như thế nào để tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của mọi người xung quanh bạn?

A. Đó đúng là một câu hỏi thú vị, tôi sẽ giúp những người ở trại vô gia cư
B. Tất nhiên, hàng tuần tôi đều tới nhà thờ
C. Không có ai tạo ra sự khác biệt nhiều hơn tôi

Câu hỏi “How will you make a difference in the lives of the people around you?” muốn hỏi tới các hành động, ở đây là những hành động tốt, để thay đổi/giúp đỡ cuộc sống của những người xung quanh. Do đó câu trả lời phải nêu ra các hành động tốt giúp đỡ cho mọi người.
Ở đáp án B, C không chỉ ra được các hành động thay đổi cuộc sống mọi người
-> Đáp án B, C bị loại.
Ở đáp án A đề cập hành động giúp đỡ người vô gia cư, là hành động giúp đỡ và thay đổi cuộc sống mọi người
-> Đáp án đúng là A

Question 3

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó.

KeyScriptsTranslation & Explanation
AWhere would you like to take a journey to?

A. I would love to journey to Disney World
B. I have been on several journeys 
C. I don’t know my final destination but I am on a journey that’s for sure
Bạn muốn tham quan chỗ nào thế?

A. Tôi muốn tham quan Disney World
B. Tôi đã có rất nhiều chuyến tham quan
C. Tôi không biết địa điểm cuối cùng của mình nhưng chắc chắn tôi đang trong một chuyến đi chơi

Câu hỏi “Where would you like to take a journey to?” là câu hỏi để biết về một địa điểm cụ thể mà người trả lời muốn đi đến để tham quan du lịch. Do đó, câu trả lời phải đưa ra một địa điểm cụ thể để đến.
Trong 3 đáp án, chỉ có đáp án A là đưa ra một địa điểm du lịch cụ thể.
-> Đáp án đúng là A.

Question 4

Listen to the question and three responses spoken in English. Select the best response to the question.

Nghe câu hỏi và 3 câu trả lời được nói bằng tiếng Anh. Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi đó

KeyScriptsTranslation & Explanation
BIf you got a good paying job, would you take a gap year? 

A. No, I like working
B. Yes, but my mom would make me go back to college after the year
C. A year is such a long time to work at one job 
Nếu bạn tìm được một công việc trả lương tốt, bạn có định dùng năm học thứ 13?

A. Không, tôi thích làm việc
B. Có chứ, nhưng mẹ tôi sẽ bắt tôi về học tiếp sau 1 năm
C. Một là khoảng thời gian dài để làm một công việc

Câu hỏi “If you got a good paying job, would you take a gap year?” là câu hỏi để hỏi cho quyết định, sự lựa chọn nếu tìm được công việc lương tốt thì có dùng năm học thứ 13 để làm không.
Trong 3 đáp án, chỉ có đáp án B là đưa ra ý kiến trả lời cho câu hỏi và phù hợp với chủ đề.
-> Đáp án đúng là B

Question 5

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

What made Terry feel fulfilled? 

A. Going to school

B. Taking a gap year

C. Going on a journey

D. Writing down his goals

KeyTranslation & Explanation
DĐiều gì khiến Terry thỏa mãn?

A. Đi đến trường
B. Có năm học thứ 13
C. Có một chuyến đi tham quan
D. Ghi về những mục tiêu của anh ấy

Dựa vào đoạn hội thoại:
Liz: A bucket list? Like a list of things I want to do?/Một danh sách việc muốn làm? Giống như một danh sách viết ra những điều tôi muốn làm?
Terry: Exactly. I’ve felt way more fulfilled since I started writing my goals down./Chính xác. Tôi cảm thấy thỏa mãn hơn mỗi ngày khi tôi bắt đầu ghi lại mục tiêu của mình.

Terry bảo rằng anh ấy cảm thấy thỏa mãn khi ghi lại mục tiêu của mình.
-> Đáp án đúng là D

Question 6

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

What is Liz’s biggest goal? 

A. To have a smaller goal first

B. To become the most famous singer in the world

C. To dance on Broadway

D. To write a book

KeyTranslation & Explanation
BMục tiêu lớn nhất của Liz là gì?

A. Trước tiên có một mục tiêu nhỏ hơn
B. Trở thành ca sĩ nổi tiếng nhất thế giới
C. Có thể nhảy trên sân khấu Broadway
D. Viết một cuốn sách

Dựa vào đoạn hội thoại:
Terry: For one thing, I’ve wasted less time. I knew that I wanted to write a book, so I worked harder on that goal. Do you have any big goals like that?/Trước hết, tôi lãng phí thời gian ít hơn. Tôi biết rằng tôi muốn viết một cuốn sách, vì vậy tôi đã làm việc chăm chỉ hơn với mục tiêu đó. Cậu có mục tiêu nào lớn như vậy không?
Liz: My biggest goal is to become the most famous singer in the world!/Mục tiêu lớn nhất của tôi là trở thành ca sĩ nổi tiếng nhất trên thế giới!

Liz đã bảo rằng mục tiêu lớn nhất của cô là trở thành ca sĩ nổi tiếng nhất trên thế giới
-> Đáp án đúng là B

Question 7

Listen to a conversation, then answer question 5-7.

Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi từ 5 đến 7

Why does Terry suggest that Liz sing in a local show? 

A. Because it’s exciting

B. Because it’s a good goal

C. Because Liz has never sung in front of anyone before

D. Because Liz wants to write down her goals

KeyTranslation & Explanation
CTại sao Terry lại gợi ý cho Liz là hát ở các buổi diễn địa phương?

A. Bởi vì nó rất thú vị
B. Bởi vì đó là một mục tiêu tốt
C. Bởi vì Liz chưa bao giờ hát trước ai cả
D. Bởi vì Liz muốn viết những mục tiêu của mình

Dựa vào đoạn hội thoại:
Terry: Hmm… If I were you, I would start with a slightly smaller goal. For example, have you ever sung in front of anyone before?/Hmm… Nếu tôi là cậu, tôi sẽ bắt đầu với mục tiêu nhỏ hơn một chút. Ví dụ, bạn đã bao giờ hát trước ai chưa?
Liz: Not yet./Chưa.
Terry: So maybe you can try to sing in a local show first. But the most important thing to do is to work on your goal a little bit every day./Vậy có lẽ cậu có thể cố gắng hát trong một buổi diễn ở địa phương trước. Nhưng điều quan trọng nhất cần làm là làm việc vì mục tiêu của cậu mỗi ngày một chút.
Khi Terry hỏi Liz về việc cô đã bao giờ hát trước mặt ai đó, Liz trả lời chưa. Do đó Terry đưa ra gợi ý là cô nên tập hát ở buổi diễn ở địa phương trước.
-> Đáp án đúng là C.

Question 8

Complete the sentence

Hoàn thành câu

Next year I might ___________ out and try bungee jumping. You only live once, right?

A. fulfill

B. venture

C. danger

D. risk

KeyTranslation & Explanation
BNăm tới tôi có thể _________ và thử nhảy bungee. Bạn chỉ sống một lần thôi, đúng không nào?
A. Thỏa mãn
B. Mạo hiểm
C. Nguy hiểm
D. Hiểm họa

Chỗ trống cần điền là một động từ có thể kết hợp với “out” sử dụng để miêu tả cho hành động “bungee jumping” là một trò chơi mạo hiểm.

Cụm từ venture out: mạo hiểm làm một việc gì đó
Example:
Josh finally decided to venture out. He started to open the box./ Cuối cùng Josh cũng quyết định mạo hiểm. Anh ấy bắt đầu mở chiếc hộp.

-> Đáp án đúng là B. venture
Next year I might venture out and try bungee jumping. You only live once, right?/Năm tới tôi có thể mạo hiểm và thử nhảy bungee. Bạn chỉ sống một lần thôi, đúng không nào?

Question 9

Complete the sentence

Hoàn thành câu

I am always looking for ___________ the previous year. I am not sure what I can do to top the bungee jumping next year. 

A. more adventurous

B. more adventures than

C. most adventurous

D. adventurous

KeyTranslation & Explanation
BTôi luôn luôn tìm kiếm ___________ năm trước. Tôi không chắc mình có thể làm gì để đứng đầu môn nhảy bungee vào năm tới.

Trong câu gốc, vị trí cần điền đứng sau cụm động từ “look for”.
Cấu trúc câu: look for something/someone: tìm kiếm sự vật nào đấy/ai đó
Example:

Trong tất cả các đáp án, chỉ có “more adventures than” là có cụm danh từ.

-> Đáp án đúng là B. more adventures than

I am always looking for more adventures than the previous year.  I am not sure what I can do to top the bungee jumping next year./Tôi luôn luôn tìm kiếm nhiều thử thách hơn năm trước. Tôi không chắc mình có thể làm gì để đứng đầu môn nhảy bungee vào năm tới.

Question 10

Complete the sentence

Hoàn thành câu

I ___________ the time when I am retired so that I can vacation all year round. 

A. aspire

B. journey

C. improve

D. long for

KeyTranslation & Explanation
DTôi _________ khoảng thời gian khi tôi nghỉ hưu để tôi có thể đi nghỉ quanh năm.
A. khao khát
B. đi du lịch 
C. cải tiến
D. mong mỏi


Vị trí cần điền đứng trước từ “so that/để mà  ”, do đó từ cần điền là điều kiện cho vế sau thể hiện mong muốn, mong chờ khoảng thời gian nghỉ hưu để đi du lịch.
-> Đáp án B C bị loại vì không phù hợp về logic
Giữa hai đáp án:
Aspire: Thường nói về khao khát tham vọng, sự thăng tiến
Long for: Thường nói về việc mong chờ điều gì đó (dựa trên thời gian…)
-> Đáp án đúng là D. long for

I long for the time when I am retired so that I can vacation all year round/Tôi mong mỏi khoảng thời gian khi tôi nghỉ hưu để tôi có thể đi nghỉ quanh năm.

Question 11

Complete the sentence

Hoàn thành câu

If you don’t like roller coasters, _____________ the ferris wheel. It’s smooth and slow. 

A. I’m scared

B. you can try 

C. instead

D. because of

KeyTranslation & Explanation
BNếu bạn không thích tàu lượn siêu tốc,  ___________ bánh xe đu quay. Nó chạy trơn tru và chậm.
A. tôi sợ
B. bạn có thể thử 
C. thay vì
D. bởi vì

Câu cần điền là câu điều kiện đưa ra gợi ý cho một người khác về việc lựa chọn trò chơi khác nhau. Do đó, phần cần điền sẽ tạo ra một câu gợi ý/đề nghị hoàn chỉnh.
Trong tất cả các đáp án trên, chỉ có “you can try” giúp tạo ra một câu đề nghị, gợi ý.
-> Đáp án đúng là B. you can try
If you don’t like roller coasters, you can try the ferris wheel. It’s smooth and slow. /Nếu bạn không thích tàu lượn siêu tốc, bạn có thể thử bánh xe đu quay. Nó chạy trơn tru và chậm.

Read the conversation, then answer  Question 12-14.

Đọc đoạn hội thoại, và trả lời câu hỏi từ 12 – 14

Question 12

Complete the text

Hoàn thành câu

Most of my friends are ______________, so even though I’d like to travel with them this summer, I’m going to stay home. 

A. eager

B. more adventurous than I am

C. old and slow

D. more adventures than I am

KeyExplanation
BTất cả bạn bè của tôi đều _________, vì vậy, mặc dù tôi rất muốn đi du lịch với họ vào mùa hè này, nhưng tôi sẽ ở nhà.

A. hăng hái
B. thích phiêu lưu hơn tôi
C. già và chậm
D. nhiều phiêu lưu hơn tôi

Vế sau của câu cần điền có miêu tả về việc người kể chuyện muốn đi cùng bạn nhưng lại ở nhà. Do đó có thể thấy được sự khác biệt trong tính cách của người kể chuyện và bạn của mình. Vì vậy, chỗ trống cần điền sẽ là một câu so sánh để thấy sự khác biệt.
-> Đáp án A và C bị loại

Cấu trúc so sánh hơn:
S1 + be + more adj/adj(es) + than + S2 + be
Ví dụ:
Jennie is more beautiful than I am/ Jennie thì xinh đẹp hơn tôi
Dựa theo cấu trúc trên thì “more adventurous than I am” là phù hợp về ngữ nghĩa và cấu trúc
-> Đáp án đúng là B. more adventurous than I am

All of my friends are more adventurous than I am, so even though I’d like to travel with them this summer, I’m going to stay home./Tất cả bạn bè của tôi đều thích phiêu lưu hơn tôi, vì vậy, mặc dù tôi rất muốn đi du lịch với họ vào mùa hè này, nhưng tôi sẽ ở nhà.

Question 13

Complete the text

Hoàn thành câu

At first I just visited once a week, but spending time with the elderly was the _______________ thing I had ever done, so I wound up going every day!

A. most interesting

B. most dangerous

C. most risky

D. most scary

KeyExplanation
ALúc đầu, tôi chỉ đến một lần một tuần, nhưng dành thời gian với người cao tuổi là điều ________ tôi từng làm, vì vậy tôi rốt cục là ngày nào cũng đến!

A. thú vị nhất
B. nguy hiểm nhất
C. hiểm họa nhất
D. đáng sợ nhất

Trong câu sau, người kể chuyện có đề cập đến việc “wound up going every day/ngày nào cũng đến”, điều đó chứng tỏ rằng việc dành thời gian với người cao tuổi là một công việc hấp dẫn-.
Trong tất cả các đáp án trên, chỉ có “most interesting” là phù hợp để điền.
-> Đáp án đúng là A. most interesting

At first I just visited once a week, but spending time with the elderly was the most interesting thing I had ever done, so I wound up going every day!/Lúc đầu, tôi chỉ đến một lần một tuần, nhưng dành thời gian với người cao tuổi là điều thú vị nhất tôi từng làm, vì vậy tôi rốt cục là ngày nào cũng đến!

Question 14

Complete the text

Hoàn thành câu

What did the speaker find so incredible about the elderly people? 

A. The fun

B. Their gap years

C. Their journeys

D. The long for

KeyTranslation & Explanation
CNgười kể chuyện đã nhận thấy điều gì rất đáng kinh ngạc về người cao tuổi?

A. Niềm vui
B. Năm học thứ mười ba của họ
C. Những chặng đường của họ
D. Sự mong mỏi

Dựa vào đoạn văn:
“Some had traveled a lot and others had spent their whole lives in my little town. Even so, all of them had gone on such incredible journeys, which included: raising kids, learning skills, and overcoming challenges.”
Một số người đã đi du lịch rất nhiều và những người khác thì dành toàn bộ cuộc đời của họ ở thị trấn nhỏ của tôi, nhưng tất cả bọn họ đã trải qua những chặng đường tuyệt vời như nuôi nấng con trẻ, học hỏi kỹ năng và vượt qua những thách thức.
Người kể chuyện cảm thấy những chặng đường mà những người cao tuổi đã trải qua là đáng kinh ngạc.
-> Đáp án đúng là C. Their journeys

Was this article helpful?