Giải thích các cụm từ/ cấu trúc hay và khó trong Eng Breaking – Lesson 4

Topic 1: Apartment Hunting

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

“Its”, “It’s” “Own”

  1. Its”  từ chỉ sở hữu, đi kèm với một danh từ

VD: Every country has ITS traditions. (Mỗi quốc gia có truyền thống của mình.)

  1. It’s”: dạng viết gọn của “it is” hoặc “it has

VD:

+ IT’S (IT IS) raining again. (Trời lại đang mưa nữa rồi.)

+ Have you seen my camera? IT’S (IT HAS) disappeared. (Bạn có thấy máy chụp hình của tôi không? Nó mất tiêu rồi.)

  1.  Own: Đứng sau tính từ sở hữu, nhấn mạnh sự thuộc về, sở hữu của danh từ.

VD:

+ It was her OWN idea. (Đó là ý tưởng của riêng cô ấy.)

+ Their OWN garden (mảnh vườn riêng của họ)

⇔ Trong bài: “This is the master bedroom, with its own bathroom.”

Its: phòng ngủ chính

-> its own bathroom. -> nhấn mạnh phòng tắm này là thuộc về, dành riêng cho phòng ngủ chính này.

This is the master bedroom, with its own bathroom. (Đây là phòng ngủ chính, với phòng tắm riêng.)

Master bedroom

This is the master bedroom, with its own bathroom. (Đây là phòng ngủ chính, với phòng tắm riêng.)

Trong bài sử dụng “master” – mang chức năng tính từ với nghĩa: lớn nhất, quan trọng nhất

=> Dịch hiểu: master bedroom: phòng ngủ chính

Trong tiếng Anh – Mỹ có 5 loại phòng ngủ:

  • Master Bedrooms: Phòng ngủ chính/người lớn
  • Kids Bedroom: Phòng ngủ cho trẻ con
  • Teen Bedrooms: Phòng ngủ cho trẻ lớn
  • Dorm Bedrooms: Phòng ngủ chung từ 2 người trở lên
  • Guest Bedrooms: Phòng ngủ dành cho khách

My purse is like an onion, opening it makes me cry

“My purse is like an onion, opening it makes me cry!!!”

Đây như là một câu nói tếu táo của nhân vật nhưng cũng mang giọng điệu thở dài.

Phép so sánh:  “Ví tiền như củ hành” – Củ hành khi bóc ra dễ chảy nước mắt.

  • Like (v): thích

VD: I like your classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển.)

  • Like (adj): giống như (ai đó, sự vật sự việc nào đó)

VD: She’s very like her mother. (Cô ấy rất giống mẹ cô ấy.)

Cấu trúc với Like (adj): S + be/look(s) + like + N

VD:

Jennie is like a beauty god. (Jennie như một nữ thần sắc đẹp.)

⇔ Trong câu: “My purse is like an onion, opening it makes me cry.” Từ “Like” mang nghĩa tính từ “giống như

Được hiểu nôm na là: Tớ chẳng có nhiều tiền, mỗi lần phải chi tiêu và mở ví ra, lấy tiền ra mà tớ thấy xót xa, và đau lòng, như muốn khóc. 

some crime” trong There is some crime in the park. 

Cách dùng “Some”:

  • Dùng trong câu khẳng định
  • Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

+ “Crime”: vừa là danh từ đếm được hoặc không đếm được

⇔ Trong bài:  “some crime in the park”

“Crime” không thêm “s” -> Ta hiểu “crime“ ở trường hợp này là danh từ không đếm được do sử dụng trước đó dùng “There is”.

There is vs. There are:

There is: 

  • There is + singular noun (danh từ số ít)

VD: There is an apple on the table. (Có một quả táo ở trên bàn.)

  • There is + uncountable noun (danh từ không đếm được)

VD: There is hot water in the bottle. (Có nước nóng ở trong chai.)

There are:

  • There are + plural noun (danh từ số nhiều)

VD: There are pens in my lovely pencil case. (Có nhiều chiếc bút trong túi bút dễ thương của tôi.)

crime

  • Crime: (danh từ không đếm được – uncountable) khi nói đến hoạt động/tội phạm/tội ác bất hợp pháp nói chung.

 VD: 

– Police officers are being given new powers to help combat crime. (Cảnh sát đang được trao quyền hạn mới để giúp chống tội phạm.)

– The crime rate is rising. ( Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng.)

 

  • Crime: (danh từ đếm được – countable) khi nói đến hành động phạm pháp cụ thể và có thể bị trừng phạt theo pháp luật

VD: 

– He has admitted committing several crimes, including tax fraud. (Anh ta đã thừa nhận phạm một số tội,bao gồm gian lận thuế.)

Cấu trúc câu “Where is the master bedroom located?

“Where is the master bedroom located?”

  • Located (adj): nằm ở vị trí

Tham khảo thêm theo link từ điển:

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/located?q=located 

⇔ Sử dụng thêm “located” -> Thể hiện bạn muốn biết vị trí chính xác vật đó, được đặt để, nằm ở đâu 

VD:

Để nói vị trí chính xác của Việt Nam trên (bản đồ địa lý) thế giới, chúng ta sử dụng:

Where is Vietnam located?(Việt Nam nằm ở đâu?) -> Vietnam is located on the eastern Indochinese Peninsula. (Việt Nam nằm ở phía đông bán đảo Đông Dương.)

⇔ Trong bài: Where is the master bedroom located? (Phòng ngủ chính nằm ở đâu?) -> tức hiểu cơ bản là hỏi về vị trí phòng ngủ chính.

Topic 2: The Super Shopper

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

a little

A little” là từ có sự đa dạng về cách dùng. Trong bài có những trường hợp sử dụng như sau:

1) She has to pay a little too much for what she wants to buy.

+ Cụm “a little too much” được hiểu là một việc gì đó quá mức bình thường hơn cần thiết, nhiều hơn với số lượng, chất lượng .

<=> pay a little too much (trả hơi quá nhiều)

2) Well, sixteen dollars is a little steep for one, but twenty-four dollars for two might be worth it

+Theo từ điển: Steep (adj): (giá cả) đắt (theo hướng không hợp lý với chất lượng hoặc đặc điểm nào đó của sản phẩm.)

+ a little + adj (steep): một chút, mục đích nhấn mạnh

-> a little steep  for one: quá đắt cho một lọ mứt này -> Dịch thoáng: giá hơi cắt cổ

Well, sixteen dollars is a little steep for one, but twenty-four dollars for two might be worth it.

Well, sixteen dollars is a little steep for one, but twenty-four dollars for two might be worth it. (Để xem, mười sáu đô la cho một lọ thì quá đắt, nhưng hai tư đô la cho hai lọ thì đáng giá.)

  • Might: có thể (theo hướng phán đoán)
  • be + worth it: cụm từ cố định và mang nghĩa: đáng giá, xứng đáng

VD: It will be not easy but it’s worth it. (Điều đó sẽ không dễ dàng nhưng nó xứng đáng)

buy one get one half off – mua một tặng một nửa” – tức hiểu là: mua thêm một hộp mứt nữa thì hộp thứ 2 đó được giảm một nửa và còn 8$

 => Hộp 1 (16$) + Hộp 2 (8$) = 24$

16 dollars là số nhiều -> thêm “s” vào dollar 

  • Khi nói từng tờ tiền thì ta có thể đếm từng tờ -> danh từ đếm được 
  • Tuy nhiên khi áp vào câu thì “16 dollars – một số tiền/khoản tiền” ->  danh từ không đếm được

⇔ Do đó ta sử dụng “is” cho danh từ  không đếm được.

Cách nói “Your total will be seventy two.”

Ta có:

  • Will: bạn muốn thể hiện sự chắc chắn, chính xác
  • Would: Nói về giả định

⇔ Khi nói đến tổng hóa đơn ,người bán hàng nên dùng “will” để mang tính chính xác và lịch sự

Topic 3: What’s Your Style?

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

may might

  • May” và “Might” là động từ khuyết thiếu và được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.

Ở bài này, “may/might”: “có thể” –  để chỉ những hành động/sự việc có thể xảy ra ở tương lai.

Trong thực tế,  “May” và “Might” có thể thay thế cho nhau để câu nói được tự nhiên hơn và không thấy nhàm chán.

⇔ Trong bài: ”Who knows, I might like it.” (Ai mà biết được, có thể tôi sẽ thích.)

maybe may be

Maybe I’ll try on some tomboy-ish stuff. Who knows, I might like it. (Có lẽ tôi sẽ thử vài đồ kiểu tomboy. Ai mà biết được, có thể tôi sẽ thích.)

  • Maybe: là 1 trạng từ, nó thường đứng đầu câu . Mang nghĩa:  có thể, có lẽ.

VD: Maybe we should go together. (Có lẽ chúng ta nên đi cùng nhau.)

⇔ Trong bài: “Maybe I’ll try on some tomboy-ish stuff.” (Có lẽ tôi sẽ thử vài đồ kiểu tomboy.)

  • May be: “May” là động từ khuyết thiếu. “Be” là động từ chính

VD: There may be a train at 10.00am.(Có thể có một chuyến tàu lúc 10:00)

some tomboy-ish stuff

  • Tomboy: Cô nàng đẹp trai, chỉ những cô gái thể hiện cá tính giống một cậu con trai

VD: I never wear dresses because I am a tomboy. (Tôi không bao giờ mặc váy vì tôi là một người tomboy.)

  • tomboy-ish

Tomboy (danh từ) khi kết hợp với hậu tố /-ish/ tạo thành tính từ: tomboyish

– Khi viết, dấu gạch ngang/ nối cũng cần thiết được sử dụng khi một hậu tố xuất hiện sau một tên hoặc các thuật ngữ mới được đặt ra.

Thuật ngữ “tomboy” được dùng khi nói một cô gái thích các hoạt động mạnh mẽ, ồn ào thường gắn liền với con trai và thời trang cũng có xu hướng giống con trai. 

Nên tác giả bản ngữ khi xây dựng đoạn hội thoại đã tuân thủ quy tắc trong văn viết trên bạn nhé!

=> “tomboy-ish

  • Stuff: được dùng khi bạn đang đề cập đến những thứ một cách chung chung mà không gọi tên chính xác chúng là gì.

VD: We did some really interesting stuff today. (Hôm nay chúng tôi đã làm một vài thứ thực sự thú vị.)

Ta có cấu trúc: Tính từ(adj) + Danh từ (n)

⇔ Maybe I’ll try on some tomboy-ish stuff. (Có lẽ tôi sẽ thử vài đồ giống tomboy. )

pull it off

  • Theo từ điển “pull something off” với nghĩa gốc là: tháo (cởi) quần áo/kéo ra / thoát ra khỏi cái gì đó. Và tùy vào ngữ cảnh mà có cách giải nghĩa theo những ngôn từ khác nhau.
  • Với trang phục:

VD: He pulled off his clothes and stepped into the shower. (Anh ấy tháo(cởi) quần áo và đi tắm)

  • Theo từ điển tiếng lóng, trong bài còn dùng theo nghĩa là: mặc theo một cách trông tự nhiên, đẹp đẽ.

VD: My shoulders are too wide to pull it off .(Từ “it” ngắn hơn nên chúng ta có thể để “it” ở giữa -> pull it off)

-> Tức vai quá rộng nên không thể mặc đúng theo form áo, một cách tự nhiên, đẹp đẽ được. 

⇔ But my shoulders are too wide to pull it off. (Nhưng vai của tôi quá rộng nên không thể mặc cái này đẹp được.)

 

Was this article helpful?