Giải thích các cụm từ/ cấu trúc hay và khó trong Eng Breaking – Lesson 6

Topic 1: I Have a Bit of a Sweet Tooth 

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

We’d trong “We already know what we’d like.

“We already know what we’d like”

We’d = We would like

 ⇔ “Would like” là cách nói lịch sự của “want = muốn” 

for the table trong “Could we start with some appetizers for the table, please?”

Could we start with some appetizers for the table, please? (Chúng tôi có thể bắt đầu với các món khai vị được không?)

Trong nhà hàng thường dùng “table” với nghĩa hiểu như trong những ví dụ sau:

  • I’d like to book a table for dinner tonight. (Tôi muốn đặt một bàn cho bữa tối nay.) 
  • A table for two, please! (Cho tôi một bàn hai người nhé!)

=> Trong câu: “Could we start with some appetizers for the table, please?”

Tức là: Chúng tôi có thể bắt đầu với món khai vị (gọi món) cho bàn này (bàn chúng tôi) được chưa nhỉ?

Dịch hiểu: Chúng tôi có thể bắt đầu với các món khai vị được không?

-> Đây là mẫu câu khi bạn muốn sử dụng món ăn khai vị của nhà hàng!

  • table” (thông thường): nội thất, đồ đạc bàn
  • table”: mọi người, nhóm người đang ngồi quanh bàn cho bữa ăn, games, cuộc trò chuyện.

VD: His stories made the whole table laugh. (Những câu chuyện của anh ấy đã khiến cả bàn cười.)

=> Tức không phải nói “cái bàn” mà ẩn dụ cho “mọi người ngồi quanh bàn” cười vui vẻ.

watching my weight

Oh no, I shouldn’t eat anything too sweet, I’m watching my weight. (Ôi không, tôi không nên ăn bất cứ thứ gì quá ngọt, tôi đang để ý cân nặng của mình.)

Verb phrase (cụm động từ) “watch sb weight”: được hiểu để ý tới cân nặng, tới những gì mình ăn, giảm cân, tránh bị béo/ tăng cân.

VD: 

You should watch your weight and stop eating fast food. (Bạn nên để ý tới cân nặng và ngừng ăn đồ ăn nhanh đi.)

The whole thing

Whole (tính từ)+ N (danh từ): toàn bộ, tất cả (khi bạn muốn nhấn mạnh toàn bộ của cái gì đó)

VD: 

We just watched TV the whole time. (Toàn bộ thời gian, chúng tôi chỉ xem TV)

  • Thing: một vật đếm được số ít (ví dụ: a car, a mouse)
  • Things: những vật đếm được số nhiều (ví dụ; clothes, spiders, pens)

=> Sử dụng những từ này khi cả người nói và người nghe đều hiểu vật được nói đến, hoặc khi chúng ta không biết gọi tên chính xác của vật nào đó bạn có thể sử dụng “thing” để đại diện thay thế. (Được hiểu: vật đó, điều đó, thứ đó…..) 

VD: That’s a terrible thing.(Đó là một điều khủng khiếp)

⇔ Trong bài: “thing = cheesecake“. => The whole thing. (Cả cái bánh.)

I have a bit of a sweet tooth.

  • have/get a sweet tooth: (cụm thành ngữ) chỉ những người có sở thích ăn đồ ngọt
  • a bit: “khá là/một chút../ => mục đích nhấn mạnh

VD:

I’ve had/got a sweet tooth, so I’d find it difficult to give up sugar in my tea. (Tôi là người thích đồ ngọt, vì vậy tôi rất khó để từ bỏ đường trong trà.)

⇔ Trong bài: I have a bit of a sweet tooth. (Tôi là người khá là hảo ngọt/ thích đồ ngọt)

A little cake never hurt anyone

A little cake never hurt anyone. (Một chút bánh sẽ không gây hại cho ai cả.)

  • Xuất phát từ Idioms “a little (hard) work never hurt anyone”:  Làm việc chăm chỉ, vất vả sẽ không có ảnh hưởng xấu đến bất cứ ai.

https://idioms.thefreedictionary.com/a+little+work+never+hurt+anyone 

=>  “A little cake never hurt anyone” là biến thể của idiom trên

⇔ Ý người phục vụ là: Ăn một ít bánh đúng là không bao giờ gây hại/ảnh hưởng xấu cho ai cả nên Kathy có thể yên tâm ăn một ít bánh cũng không sao đâu.

We all want to order a main dish as well 

  • as well” (văn nói): thêm, hơn nữa

VD:

I’d like a cup of coffee, and a glass of water as well. (Tôi muốn một tách cà phê và cũng muốn/ thêm một cốc nước nữa.)

⇔ Trong bài:

We all want to order a main dish as well. (Chúng tôi vẫn muốn gọi (muốn gọi thêm) một món chính nữa.)

Topic 2: Home Cooking  

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

Cấu trúc “We’re about to have dinner.”

  • tobe + about to + V: sắp/dự định làm việc gì => nhấn mạnh sự “sẵn sàng” làm gì”

Tham khảo thêm ở đây:

https://www.ldoceonline.com/dictionary/be-about-to-do-something 

⇔ Trong bài:

We’re about to have dinner. (Chúng ta sắp ăn tối rồi.)

junk foods

  • Food vừa là danh không đếm được và đếm được khi nói đến những loại đồ ăn đặc biệt

Tham khảo thêm:

https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/food?q=food 

  • Junk food (cụm danh từ): đồ ăn nhanh (nhưng là thực phẩm không lành mạnh, không tốt cho sức khỏe.)

Trái nghĩa: health food – đồ ăn lành mạnh, tốt cho sức khỏe

Cấu trúc “You should at least eat a little before you go”

you should at least eat a little before you go (ít nhất con nên ăn một chút trước khi đi.)

  • At least”: ít nhất, dù sao đi nữa, điều tốt là
  • Sử dụng “At least” để giới thiệu/nêu lên một điều gì đó tích cực trong hoàn cảnh không tích cực (tốt,khó khăn…)

VD: 

 It’s so cold but at least it isn’t raining. (Trời rất lạnh nhưng ít nhất trời không mưa.)

⇔ Trong bài: Well you should at least eat a little before you go. 

-> Ý của người mẹ là : Dù con không ăn tối ở nhà nhưng ít nhất,dù sao đi nữa con nên ăn một chút trước khi đi.

Topic 3: Easy as Pie

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

his face scrunched up like he just bit into a lemon

his face scrunched up like he just bit into a lemon (mặt anh ấy nhăn như khỉ ăn ớt.)

  • Thành ngữ của phương Tây được hiểu là khuôn mặt nhăn nhó như ăn một quả chanh chua

Bản dịch là bản mang văn phong Tiếng Việt nên khi đối chiếu sang, chúng ta có câu thành ngữ tương đồng là: “nhăn như khỉ ăn ớt“.

eassy as pie

easy as pie (idiom) 

  • Nghĩa đen: Đơn giản như ăn bánh.
  • Nghĩa bóng: Điều đơn giản, rất dễ dàng

VD: The job was easy as pie, and we finished up early. (Công việc đó rất dễ dàng, đơn giản và chúng tôi đã hoàn thành nó sớm.)

Cấu trúc “The woman in the clip kept saying”

  • Keep + V-ing: tiếp tục làm gì, luôn/cố chấp làm gi
  • Kept: quá khứ của “keep

VD: I keep thinking about Joe. (Tôi cứ tiếp tục nghĩ về Joe.)

⇔ Trong bài: The woman in the clip kept saying (Người phụ nữ trong clip luôn nói rằng)

Who does the cooking in your family? 

  • do the cooking (cụm từ/phrase): nấu ăn

VD: I asked my mom to do the cooking, but she said no. (Tôi đã nhờ mẹ tôi nấu ăn, nhưng mẹ tôi đã từ chối.)

  • Cấu trúc đặt câu hỏi với Who: Who + V + O? – Hỏi ai làm việc gì

VD: Who cut all the trees down? (Ai đã chặt đổ hết cây vậy?)

⇔ Trong bài: Who does the cooking in your family? (Ai là người nấu ăn trong nhà bạn vậy?)

 

Was this article helpful?