Topic 1: I Have a Bit of a Sweet Tooth
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
We’d trong “We already know what we’d like.” |
“We already know what we’d like”
We’d = We would like ⇔ “Would like” là cách nói lịch sự của “want = muốn” |
for the table trong “Could we start with some appetizers for the table, please?” |
Could we start with some appetizers for the table, please? (Chúng tôi có thể bắt đầu với các món khai vị được không?)
Trong nhà hàng thường dùng “table” với nghĩa hiểu như trong những ví dụ sau:
=> Trong câu: “Could we start with some appetizers for the table, please?” Tức là: Chúng tôi có thể bắt đầu với món khai vị (gọi món) cho bàn này (bàn chúng tôi) được chưa nhỉ? Dịch hiểu: Chúng tôi có thể bắt đầu với các món khai vị được không? -> Đây là mẫu câu khi bạn muốn sử dụng món ăn khai vị của nhà hàng!
VD: His stories made the whole table laugh. (Những câu chuyện của anh ấy đã khiến cả bàn cười.) => Tức không phải nói “cái bàn” mà ẩn dụ cho “mọi người ngồi quanh bàn” cười vui vẻ. |
watching my weight |
Oh no, I shouldn’t eat anything too sweet, I’m watching my weight. (Ôi không, tôi không nên ăn bất cứ thứ gì quá ngọt, tôi đang để ý cân nặng của mình.)
Verb phrase (cụm động từ) “watch sb weight”: được hiểu để ý tới cân nặng, tới những gì mình ăn, giảm cân, tránh bị béo/ tăng cân. VD: You should watch your weight and stop eating fast food. (Bạn nên để ý tới cân nặng và ngừng ăn đồ ăn nhanh đi.) |
The whole thing |
Whole (tính từ)+ N (danh từ): toàn bộ, tất cả (khi bạn muốn nhấn mạnh toàn bộ của cái gì đó)
VD: We just watched TV the whole time. (Toàn bộ thời gian, chúng tôi chỉ xem TV)
=> Sử dụng những từ này khi cả người nói và người nghe đều hiểu vật được nói đến, hoặc khi chúng ta không biết gọi tên chính xác của vật nào đó bạn có thể sử dụng “thing” để đại diện thay thế. (Được hiểu: vật đó, điều đó, thứ đó…..) VD: That’s a terrible thing.(Đó là một điều khủng khiếp) ⇔ Trong bài: “thing = cheesecake“. => The whole thing. (Cả cái bánh.) |
I have a bit of a sweet tooth. |
VD: I’ve had/got a sweet tooth, so I’d find it difficult to give up sugar in my tea. (Tôi là người thích đồ ngọt, vì vậy tôi rất khó để từ bỏ đường trong trà.) ⇔ Trong bài: I have a bit of a sweet tooth. (Tôi là người khá là hảo ngọt/ thích đồ ngọt) |
A little cake never hurt anyone |
A little cake never hurt anyone. (Một chút bánh sẽ không gây hại cho ai cả.)
https://idioms.thefreedictionary.com/a+little+work+never+hurt+anyone => “A little cake never hurt anyone” là biến thể của idiom trên ⇔ Ý người phục vụ là: Ăn một ít bánh đúng là không bao giờ gây hại/ảnh hưởng xấu cho ai cả nên Kathy có thể yên tâm ăn một ít bánh cũng không sao đâu. |
We all want to order a main dish as well |
VD: I’d like a cup of coffee, and a glass of water as well. (Tôi muốn một tách cà phê và cũng muốn/ thêm một cốc nước nữa.) ⇔ Trong bài: We all want to order a main dish as well. (Chúng tôi vẫn muốn gọi (muốn gọi thêm) một món chính nữa.) |
Topic 2: Home Cooking
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
Cấu trúc “We’re about to have dinner.” |
Tham khảo thêm ở đây: https://www.ldoceonline.com/dictionary/be-about-to-do-something ⇔ Trong bài: We’re about to have dinner. (Chúng ta sắp ăn tối rồi.) |
junk foods |
Tham khảo thêm: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/food?q=food
Trái nghĩa: health food – đồ ăn lành mạnh, tốt cho sức khỏe |
Cấu trúc “You should at least eat a little before you go” |
you should at least eat a little before you go (ít nhất con nên ăn một chút trước khi đi.)
VD: It’s so cold but at least it isn’t raining. (Trời rất lạnh nhưng ít nhất trời không mưa.) ⇔ Trong bài: Well you should at least eat a little before you go. -> Ý của người mẹ là : Dù con không ăn tối ở nhà nhưng ít nhất,dù sao đi nữa con nên ăn một chút trước khi đi. |
Topic 3: Easy as Pie
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
his face scrunched up like he just bit into a lemon |
his face scrunched up like he just bit into a lemon (mặt anh ấy nhăn như khỉ ăn ớt.)
Bản dịch là bản mang văn phong Tiếng Việt nên khi đối chiếu sang, chúng ta có câu thành ngữ tương đồng là: “nhăn như khỉ ăn ớt“. |
eassy as pie |
easy as pie (idiom)
VD: The job was easy as pie, and we finished up early. (Công việc đó rất dễ dàng, đơn giản và chúng tôi đã hoàn thành nó sớm.) |
Cấu trúc “The woman in the clip kept saying” |
VD: I keep thinking about Joe. (Tôi cứ tiếp tục nghĩ về Joe.) ⇔ Trong bài: The woman in the clip kept saying (Người phụ nữ trong clip luôn nói rằng) |
Who does the cooking in your family? |
VD: I asked my mom to do the cooking, but she said no. (Tôi đã nhờ mẹ tôi nấu ăn, nhưng mẹ tôi đã từ chối.)
VD: Who cut all the trees down? (Ai đã chặt đổ hết cây vậy?) ⇔ Trong bài: Who does the cooking in your family? (Ai là người nấu ăn trong nhà bạn vậy?) |