Giải thích các cụm từ/ cấu trúc hay và khó trong Eng Breaking – Lesson 7

Topic 1: Wrong Way! 

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

You want to head west.

  • Cấu trúc “want/don’t want to do sth”: đưa ra lời khuyên,chỉ dẫn, cảnh báo ai đó nên hoặc không nên làm gì.

VD: 

– You want to be careful, I think you’ve drunk too much. (Bạn hãy cẩn thận, tôi nghĩ bạn đã uống (bia rượu) quá nhiều.)

– You don’t want to go there alone. (Bạn đừng đi tới đó một mình.)

Town’s about 15 minutes west from here.

  • Town’s: Viết tắt của “Town is

Ngữ cảnh:

How far is the gas station from town? (Trạm xăng cách thị trấn bao xa?)

  • It’s 15 minutes east from town. (Nó cách thị trấn 15 phút về phía đông.)
  • The gas station is 15 minutes east from town. (Trạm xăng cách thị trấn 15 phút về phía đông.)

=> Khi đứng từ điểm là trạm xăng thì hướng sẽ phải ngược nhau

Tức: The gas station is 15 minutes east from town. (Trạm xăng cách thị trấn 15 phút về phía đông.)

Turning right now  

Điểm chính ngữ pháp Situational ellipsis (Dịch hiểu – Lược chủ từ tình huống): V-ing + O

Khi chúng ta không cần đề cập đến ai đó hoặc điều gì đó vì nó rõ ràng từ tình huống trước mắt, chúng ta sử dụng Lược chủ từ tình huống

=>  Rút gọn câu, không cần sử dụng đại từ chủ ngữ I, đặc biệt là ở đầu mệnh đề. (Sử dụng trong giao tiếp thường ngày thân mật)

⇔ Trong bài: 

Oh, okay.( I am) Turning right now… I’ll see you soon! Bye! (Ờ, được rồi. (Tớ sẽ) Rẽ phải đây… Tôi sẽ gặp cậu sớm! Tạm biệt!)

on the way/ on my way

  • on the way, on someone’s way: đang trên đường

Trong đó: on someone’s way – nhấn mạnh chủ thể.

VD:

– The mailplane is on the way. (Email đang được gửi.)

– She is on the way = She is on her way. (Cô ấy đang trên đường.)

⇔ Trong bài: 

– Don is on the way to Bernadette’s house, (Don đang trên đường đến nhà Bernadette,)

–  I’m on my way to your party but I’m a bit lost. (Tôi đang trên đường đến bữa tiệc của cậu,nhưng tôi hơi lạc một chút.)

“a bit” vs. “a little”

  • a bit = a little ~ a little bit  (Cách nói informal: a little bit)

Trong đó: “a little bit” là cách nói trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng và gần gũi hàng ngày.

VD: Could you turn the TV up a bit/ a little/ a little bit? (Bạn có thể vặn nhỏ TV xuống một chút được không?)

suppose

You were supposed to turn left. (Cậu đã được dặn là rẽ trái cơ mà!)

  • Cụm thành ngữ tobe + supposed + to V(động từ): Được mong chờ, yêu cầu làm điều gì đó

VD:

I was supposed to travel to UK this summer. (Tôi đã được mong chờ sẽ du lịch Anh quốc hè này.)

Cấu trúc câu “ he seems to get lost”

  • Cấu trúc câu seem to do something: có vẻ làm điều gì

VD:

She seems to do the cooking. (Cô ấy có vẻ đã nấu ăn)

⇔ Trong bài: He seems to get lost .(Anh ấy có vẻ/hình như đã bị lạc.)

take a left turn left

  • Take a left = turn left: rẽ trái

VD:

You should take a left at that corner. = You should turn left at that corner. (Bạn nên rẽ trái ở góc đường đó.)

 

Topic 2: Family Trip  

Word(s)/Structure(s) Explanation

one-way ticket – round trip ticket

  • one-way ticket: vé một chiều – Vé máy bay một chiều được đặt cho một lượt đi máy bay, không bao gồm cả vé chiều về
  • round trip ticket: vé khứ hồi – Vé vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa 2 chiều thay cho 2 vé là vé “đi đến” và vé “trở về”. 

⇔ Trong bài: “Could you make that four round trip tickets and one one-way ticket?”

+ 4 vé khứ hồi: four round trip tickets (vì 4 vé là số nhiều nên thêm “s” ở danh từ -> “tickets”)

+ 1 vé một chiều: one one-way ticket ( vì one (1) là số ít nên giữ nguyên danh từ -> “ticket

purchase vs. buy

  • Trong cùng ngữ cảnh: purchase = buy 
  • purchase thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng

VD:

These strawberries are on sale. I should buy/purchase them all. (Những quả dâu tây này đang giảm giá. Tôi nên mua tất cả chúng.)

⇔ Trong bài: Vì trong ngữ cảnh trang trọng nên nhân viên bán vé sử dụng từ purchase

How many tickets would you like to purchase? (Vậy chị muốn mua bao nhiêu vé?)

Cấu trúc câu “Is there a fine for going over that”

  • fine (n): một khoản tiền phải trả phạt cho việc vi phạm luật hoặc quy tắc.
  • Mạo từ “a” khi nói a fine = một khoản tiền phạt

VD: a £40 fine (một khoản phạt 40 euro)

  • go over (verb phrase): hơn số lượng/mức, giá tiền nào đó

VD: You should stop purchasing things. This year they won’t go over the salary. (Bạn nên ngừng mua đồ. Năm nay, họ sẽ không tăng lương.)

⇔ Trong bài: Is there a fine for going over that? (Nếu vượt mức đó có bị phạt tiền không?)

How many pounds is every passenger entitled to for his checked bag for domestic flights?

How many pounds is every passenger entitled to for his checked bag for domestic flights? (Mỗi hành khách có quyền mang hành lý ký gửi nặng bao nhiêu pao cho chuyến bay nội địa?)

  • Cách nói đại diện “his”: cách nói dùng số ít và chọn ngôi đại diện cho một tập thể gồm nhiều độ tuổi, giới tính

 

Topic 3: Rest Stop

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

helped me” với “helped me out”

  • Help somebody: giúp đỡ ai đó khi họ cần

VD: Come and help me lift this box. (Hãy đến và giúp tôi nâng chiếc hộp này.)

  • Help out/ help somebody out: cũng mang ý giúp đỡ nhưng nhấn mạnh việc giúp đỡ ai đó thoát ra khỏi tình huống khó khăn, khẩn cấp.

VD: When I bought the house, my sister helped me out with a loan. (Khi tôi mua nhà, chị của tôi đã giúp đỡ tôi một khoản vay.)

⇔ Trong bài: Nhân vật muốn nhấn mạnh người phụ nữ đã thật sự giúp đỡ mình thoát khỏi tình huống “khẩn cấp” trên.

To be honest, I had never spoken to anyone on a bus before, but this woman really helped me out. (Nói thật, tôi chưa bao giờ nói chuyện với ai trên xe buýt trước đây, nhưng người phụ nữ này thực sự đã giúp đỡ tôi.)

get to the beach vs. go to the beach

I wanted to get to the beach but I didn’t have a lot of money (Tôi muốn đi ra biển, nhưng tôi đã không có nhiều tiền)

  • get to the beach = go to the beach
  • Get để diễn tả, nhấn mạnh một điểm đến, một đích đến. Go thường được dùng để nói chung chung về toàn bộ hành trình, chuyến đi hay trải nghiệm

⇔ I wanted to get to the beach => Bạn thực sự muốn đến địa điểm chính xác đó và nói rõ thêm cho sự chắc chắn đó là  – so I decided to take the bus instead of the train. (tôi quyết định đi xe buýt thay vì xe lửa.)

-> Không dùng I wanted to go to the beach.  vì không toát lên hàm ý trên mà chỉ là ý chung chung muốn đi đâu đó và ra bờ biển cũng được.

 

Was this article helpful?