Topic 1: Wrong Way!
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
You want to head west. |
VD: – You want to be careful, I think you’ve drunk too much. (Bạn hãy cẩn thận, tôi nghĩ bạn đã uống (bia rượu) quá nhiều.) – You don’t want to go there alone. (Bạn đừng đi tới đó một mình.) |
Town’s about 15 minutes west from here. |
Ngữ cảnh: How far is the gas station from town? (Trạm xăng cách thị trấn bao xa?)
=> Khi đứng từ điểm là trạm xăng thì hướng sẽ phải ngược nhau Tức: The gas station is 15 minutes east from town. (Trạm xăng cách thị trấn 15 phút về phía đông.) |
Turning right now |
Điểm chính ngữ pháp Situational ellipsis (Dịch hiểu – Lược chủ từ tình huống): V-ing + O
Khi chúng ta không cần đề cập đến ai đó hoặc điều gì đó vì nó rõ ràng từ tình huống trước mắt, chúng ta sử dụng Lược chủ từ tình huống => Rút gọn câu, không cần sử dụng đại từ chủ ngữ I, đặc biệt là ở đầu mệnh đề. (Sử dụng trong giao tiếp thường ngày thân mật) ⇔ Trong bài: Oh, okay.( I am) Turning right now… I’ll see you soon! Bye! (Ờ, được rồi. (Tớ sẽ) Rẽ phải đây… Tôi sẽ gặp cậu sớm! Tạm biệt!) |
on the way/ on my way |
Trong đó: on someone’s way – nhấn mạnh chủ thể. VD: – The mailplane is on the way. (Email đang được gửi.) – She is on the way = She is on her way. (Cô ấy đang trên đường.) ⇔ Trong bài: – Don is on the way to Bernadette’s house, (Don đang trên đường đến nhà Bernadette,) – I’m on my way to your party but I’m a bit lost. (Tôi đang trên đường đến bữa tiệc của cậu,nhưng tôi hơi lạc một chút.) |
“a bit” vs. “a little” |
Trong đó: “a little bit” là cách nói trong giao tiếp thân mật, không quá trang trọng và gần gũi hàng ngày. VD: Could you turn the TV up a bit/ a little/ a little bit? (Bạn có thể vặn nhỏ TV xuống một chút được không?) |
suppose |
You were supposed to turn left. (Cậu đã được dặn là rẽ trái cơ mà!)
VD: I was supposed to travel to UK this summer. (Tôi đã được mong chờ sẽ du lịch Anh quốc hè này.) |
Cấu trúc câu “ he seems to get lost” |
VD: She seems to do the cooking. (Cô ấy có vẻ đã nấu ăn) ⇔ Trong bài: He seems to get lost .(Anh ấy có vẻ/hình như đã bị lạc.) |
take a left và turn left |
VD: You should take a left at that corner. = You should turn left at that corner. (Bạn nên rẽ trái ở góc đường đó.) |
Topic 2: Family Trip
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
one-way ticket – round trip ticket |
⇔ Trong bài: “Could you make that four round trip tickets and one one-way ticket?” + 4 vé khứ hồi: four round trip tickets (vì 4 vé là số nhiều nên thêm “s” ở danh từ -> “tickets”) + 1 vé một chiều: one one-way ticket ( vì one (1) là số ít nên giữ nguyên danh từ -> “ticket” |
purchase vs. buy |
VD: These strawberries are on sale. I should buy/purchase them all. (Những quả dâu tây này đang giảm giá. Tôi nên mua tất cả chúng.) ⇔ Trong bài: Vì trong ngữ cảnh trang trọng nên nhân viên bán vé sử dụng từ purchase How many tickets would you like to purchase? (Vậy chị muốn mua bao nhiêu vé?) |
Cấu trúc câu “Is there a fine for going over that” |
VD: a £40 fine (một khoản phạt 40 euro)
VD: You should stop purchasing things. This year they won’t go over the salary. (Bạn nên ngừng mua đồ. Năm nay, họ sẽ không tăng lương.) ⇔ Trong bài: Is there a fine for going over that? (Nếu vượt mức đó có bị phạt tiền không?) |
How many pounds is every passenger entitled to for his checked bag for domestic flights? |
How many pounds is every passenger entitled to for his checked bag for domestic flights? (Mỗi hành khách có quyền mang hành lý ký gửi nặng bao nhiêu pao cho chuyến bay nội địa?)
|
Topic 3: Rest Stop
Word(s)/Structure(s) | Explanation |
helped me” với “helped me out” |
VD: Come and help me lift this box. (Hãy đến và giúp tôi nâng chiếc hộp này.)
VD: When I bought the house, my sister helped me out with a loan. (Khi tôi mua nhà, chị của tôi đã giúp đỡ tôi một khoản vay.) ⇔ Trong bài: Nhân vật muốn nhấn mạnh người phụ nữ đã thật sự giúp đỡ mình thoát khỏi tình huống “khẩn cấp” trên. To be honest, I had never spoken to anyone on a bus before, but this woman really helped me out. (Nói thật, tôi chưa bao giờ nói chuyện với ai trên xe buýt trước đây, nhưng người phụ nữ này thực sự đã giúp đỡ tôi.) |
get to the beach vs. go to the beach |
I wanted to get to the beach but I didn’t have a lot of money (Tôi muốn đi ra biển, nhưng tôi đã không có nhiều tiền)
⇔ I wanted to get to the beach => Bạn thực sự muốn đến địa điểm chính xác đó và nói rõ thêm cho sự chắc chắn đó là – so I decided to take the bus instead of the train. (tôi quyết định đi xe buýt thay vì xe lửa.) -> Không dùng I wanted to go to the beach. vì không toát lên hàm ý trên mà chỉ là ý chung chung muốn đi đâu đó và ra bờ biển cũng được. |