Giải thích các cụm từ/ cấu trúc hay và khó trong Eng Breaking – Lesson 8

Topic 1: The World Tour 

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

Well, seeing Europe would be neat.

  • see (v): ngoài nghĩa là thấy sự vật/ sự việc nào đó bằng mắt. Còn được dùng với nghĩa hiểu là đi/ đến địa điểm nào đó.

VD: The children wanted to see the park. (Bọn trẻ đã muốn đến công viên.)

– Tương tự như tiếng Việt, cùng nghĩa là “tới Châu Âu” , chúng ta có rất nhiều cách diễn đạt: đi Châu Âu, đến Châu Âu, tham quan Châu Âu…

  • neat (adj): đơn giản, thông minh mang tính hiệu quả.

VD: In the end we found a very neat solution to the problem. (Cuối cùng chúng tôi đã tìm ra một cách giải quyết rất đơn giản cho vấn đề đó.)

  •  Seeing: Danh động từ

Động từ nguyên mẫu (see) + -ing = seeing (danh động từ)

Danh động từ có nhiều chức năng và trong bài nó mang chức năng là “chủ ngữ” của câu.

VD: 

Learning English is very interesting. (Việc học Tiếng Anh rất thú vị.) 

Walking is good for health. (Đi bộ tốt cho sức khỏe.)

Trong bài: Well, seeing Europe would be neat. We could visit our ancestors’ homeland. (Để xem, đi châu  u sẽ rất đơn giản. Chúng ta có thể ghé thăm quê hương tổ tiên.)

=> Marty hàm ý: Đi châu Âu là vừa dễ dàng, vừa thông minh (tiện thể ghé thăm quê hương.)

Gay Paree

he wants to sit street side and sip some bowl sized cappuccinos in “Gay Paree.” (anh ấy lại muốn ngồi bên đường và nhâm nhi một tách cappuccino cỡ cái bát ở “Gay Paris.”)

Paree chính là cách nói sai chính tả của từ “Paris” nhằm tạo sự hài hước, vui đùa.

Giống như trong giao tiếp thân mật, gần gũi hàng ngày, chúng ta đôi khi cũng nói sai chính tả, nói chệch âm để tạo không khí vui vẻ.

VD: Nhung ơi (Nói chệch đi: Nhun ơi)….

That would really open our kids’ eyes to the world.

That would really open our kids’ eyes to the world. (Điều đó sẽ thực sự mở mang tầm mắt của bọn trẻ với thế giới.)

  • Would: nói về kết quả của một tình huống hoặc sự kiện có thể xảy ra hoặc tưởng tượng.
  • open sb’s eyes: mở rộng tầm mắt

VD: This book really opened my eyes about animal. (Quyển sách này đã mở rộng tầm mắt của tôi về động vật.)

⇔ Trong bài: Amy đã tưởng tượng đến hình ảnh và chuyến đi đến Mông Cổ: “We could go to Mongolia and camp in the remote wilderness

=> Điều đó sẽ giúp bọn trẻ mở mang tầm mắt: “That would really open our kids’ eyes to the world.

 

Topic 2: Can I Upgrade, Please?

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

about to head to the pool

  • Cấu trúc: Be about to + V: sắp, sẵn sàng, dự định làm gì

VD: We’re about to have lunch. (Chúng ta sắp sửa ăn trưa.)

  • Head (v): Di chuyển tới một địa điểm đặc biệt, cụ thể nào đó

VD: Let’s head back home. (Đi về nhà nào.)

⇔ Trong bài: We’re about to head to the pool, but we’ll be back in an hour. (Chúng tôi dự định sẽ ra hồ bơi, nhưng chúng tôi sẽ trở về trong một giờ nữa.)

I’m already feeling a little unlucky.

Hiện tại tiếp diễn:

  • Cấu trúc: Chủ ngữ + tobe + V-ing
  • Trạng từ “already”: nhấn mạnh tình huống/ vấn đề nào đó đang tồn tại (có thể theo hướng tồi tệ hơn, tuyệt vời hơn…)

VD:

I’m already late. (Tôi đã trễ rồi.)

The new company already has an excellent reputation. (Công ty mới đã có danh tiếng tuyệt vời.)

⇔ Trong bài: I’m already feeling a little unlucky. (Tôi thấy mình không may mắn cho lắm.)

Would you like us to move your things there while you enjoy the pool?

  • Đại từ nhân xưng:

1. Làm chủ ngữ: I, you, he, she, it, we, they

2. Làm tân ngữ, sẽ chuyển lần lượt thành: me, you, him, her, it, us, them

VD: 

He (chủ ngữ) is handsome. (Anh ấy đẹp trai.)

I like him (tân ngữ).

  • Cấu trúc: Would you like + (Tân ngữ) + to Verb?

VD: Would you like some drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

⇔ Trong bài: Would you like us to move your things there while you enjoy the pool? (Ông có muốn chúng tôi di chuyển đồ của ông tới đó, trong khi ông thư giãn ở bể bơi không?)

The toilet is overflowing. 

Xét ngữ cảnh:

Fred’s son: <cries out from the bathroom (Con trai của Fred khóc từ phòng tắm)> Dad! Dad! The toilet is overflowing! (Bố! Bố! Nhà vệ sinh đang tràn!)

Fred: Uhhh, also… my son just told me that the toilet is overflowing. (Ôi, lại nữa sao? Con trai tôi vừa bảo nhà vệ sinh tràn.)

⇔ Phần lớn khi chuyển đổi câu trực tiếp sang câu gián tiếp, chúng ta sẽ thực hiện lùi thì.

Tuy nhiên có một số trường hợp, chúng ta không lùi thì.

Câu trong bài: Khi động từ tường thuật “say, tell, ask…” ở thì quá khứ “said, told, asked”, và tường thuật lại sự việc ngay sau khi nói hoặc khi thuật lại sự việc đó vẫn không đổi.

Ngay sau khi cậu con trai bảo nhà vệ sinh tràn, thì Fred báo sự việc đó với nhân viên lễ tân luôn.

=> Fred vẫn giữ nguyên thì, tường thuật lại đúng lời câu con trai vừa nói: “The toilet is overflowing!

I’ll get right on it

  • get right on it (phrase): Làm việc gì đó ngay lập tức

VD: 

A: I need you to print this file ASAP (as soon as possible) (Tôi muốn bạn in tài liệu này sớm nhất có thể.)

B: Ok, I will get right on it. (Được rồi, tôi sẽ làm ngay.)

I’ll send someone up immediately! 

  • send (v): bảo ai đó tới đâu/ sắp xếp ai đó đến một nơi để làm công việc

Cấu trúc: send somebody + adv./prep.

VD: I will send her on a training course. (Tôi sẽ bảo cô ấy tới khóa huấn luyện.)

  •  up (adv): lên (từ vị trí thấp lên vị trí cao), lên tầng

⇔ Trong bài: I’ll send someone up immediately! (Tôi sẽ đưa người lên đó ngay lập tức!) = bảo người lên tầng để sửa chữa điều hòa

 

Topic 3: A Tropical Hideaway  

 

Word(s)/Structure(s) Explanation

overdue 

  • overdue (adj): chưa trả, chưa hoàn thành, chưa quay trở lại… trước (theo) thời gian dự định/ yêu cầu hay như mong đợi

VD:  I must take these books back to the library – they’re overdue.(Tôi phải trả sách cho thư viện – Chúng đã quá hạn (= Chúng chưa được trả theo thời gian yêu cầu của thư viện.)

Trong bài: Nhân vật muốn nhấn mạnh việc ở lại đó lâu hơn thời gian dự kiến cho kỳ nghỉ dài của mình.

=> There I was, taking a long overdue holiday (Tôi đã ở đó, tận hưởng kỳ nghỉ dài ngày)

spanning every direction from my balcony 

  • span (động từ): bao phủ/ bao trùm toàn bộ sự vật/ sự việc nào đó
  • mệnh đề phụ V-ing: spanning every direction from my balcony 

 +> bổ sung cho vế trước đó (with a picturesque landscape – với một cảnh quan đẹp như tranh vẽ) ->  spanning every direction from my balcony (bao trùm mọi hướng từ ban công của tôi)

It was calling my name, so I leaned my bike against a palm tree and walked to the water’s edge. 

  • Cấu trúc lean sth against sth: đặt vật nào đó, tựa/ dựa vào tường hoặc vật đỡ nào đó.

VD: I leaned the ladder against the wall. (Tôi đã để cái thang tựa vào tường.)

⇔ Trong bài: It was calling my name, so I leaned my bike against a palm tree and walked to the water’s edge.(Biển đang gọi tên tôi, nên tôi để xe đạp tựa vào một tán cây cọ và bước đến mép nước.)

The beach came into view 

  • come into view (verb phrase): vào tầm mắt, có thể nhìn trong tầm mắt
  • come => quá khứ came

VD: The mountains came into view. (Tôi có thể nhìn thấy những ngọn núi.)

⇔ The beach came into view. (Tôi có thể nhìn thấy bãi biển ngay trước mắt mình.)

Sunlight danced across the sea and the grains of sand glistened like white crystals.

  • dance (verb): nhảy múa/chuyển động, di chuyển một cách nhanh hoặc một cách sống động.

Cách miêu tả “sunlight – ánh mặt trời => Văn viết trở nên thơ văn và sống động hơn.

=>  Khi dịch mang văn phong/ văn thơ tiếng Việt, người dịch đã dịch hiểu: “Ánh mặt trời rải khắp trên biển”

  • Grain (danh từ đếm được): hạt 

=> Với những danh từ ở dạng không đếm được như: sugar (đường), sand (cát), rice (gạo)…, dùng “grain of something” để biểu thị số lượng ít hay nhiều.

VD: I got a grain of sand in my eye. (Tôi có một hạt cát trong mắt.)

grains of rice (những hạt gạo)

grain of sand: những hạt cát

⇔ Trong bài: Sunlight danced across the sea and the grains of sand glistened like white crystals. (Ánh mặt trời rải khắp trên biển và các hạt cát lấp lánh trên bãi biển như những tinh thể trắng. ) 

cruisin’ trong I’m not one to turn down a challenge, so I got directions, rented a bike, and started cruisin’ the coast. 

I’m not one to turn down a challenge, so I got directions, rented a bike, and started cruisin’ the coast. (tôi không phải người dễ từ chối một thách thức, vì vậy tôi đã hỏi đường đi, thuê một chiếc xe đạp, và bắt đầu dạo chơi dọc bờ biển.)

  • cruise (v): lái xe, đạp xe chậm rãi,ngắm cảnh và dạo chơi…
  • Cấu trúc:  Start +V-ing: Bắt đầu làm gì

=> start cruising

=> Trong bài dùng quá khứ đơn -> started cruising

  • cruising /ˈkruːzɪŋ/

Trong giao tiếp hàng ngày, khi nói nhanh và để dễ dàng phát âm, người bản ngữ có xu hướng đọc âm /ŋ/ gần giống với âm /n/. Khi viết sẽ bỏ chữ /g/ và đánh dấu phẩy để ký hiệu.

VD: What are you doing /ˈduːɪŋ/ -> Nói nhanh gọn: What are you doin’?

⇔  Trong bài: “…started cruisin’ the coast.” (..bắt đầu dạo chơi dọc bờ biển)

rocky beach

  • rocky(tính từ): làm bằng đá/ đầy đá/ bao phủ bởi đá

VD: a rocky coastline (bờ biển bao phủ bởi đá)

  • rocky beach: biển bị bao phủ bởi đá

⇔ Trong bài: And all I could focus on was the trash filled, rocky beach below. (và tất cả những gì tôi có thể tập trung vào là bãi biển đầy rác, đá bao phủ ở phía dưới.)

fell off

  • fall off (verb phrase): giảm về chất lượng/ số lượng, nhỏ dần, thấp dần
  • fall: quá khứ fell

VD: Membership of the club has fallen off in recent months. (Số thành viên trong câu lạc bộ đã giảm trong những tháng gần đây.)

⇔ Trong bài được dùng cho “sun – mặt trời (khi nhắc lại dùng chủ ngữ giả “it”)

-> Dịch hiểu là: mặt trời lặn (biến mất)

⇔ Trong bài “…it fell off the edge of the horizon…”(..mặt trời dần biến mất khỏi đường chân trời)

Turns out, the receptionist was right  

Câu rút gọn:

  • S + V + O rút gọn thành => V + O

Thường chủ ngữ được rút gọn là đại từ nhân xưng: I, you, we, they, he, she, it. (trong văn nói/giao tiếp)

VD: Turns out, we were wrong. (Hóa ra, chúng tôi đã sai.)

-> Turns out, the receptionist was right. (Hóa ra, nhân viên tiếp tân đã đúng.) 

⇔ Trong bài: Turns out, the receptionist was right. (Hóa ra,nhân viên lễ tân đã đúng.)

 

Was this article helpful?