Identify key information on printed questions.
Tìm từ khóa trong các câu hỏi dưới đây.
Key | Question | More to learn (synonyms) |
1. B. why, trainee, competent, contributed, firm, productive, dedicated, work, hire | Why did you hire both of the trainees? A. They were highly competent. B. They contributed a lot to the firm. C. They were very productive. D. They were dedicated to their work. Tại sao bạn thuê cả hai thực tập sinh? A. Họ đều có năng lực cao. B. Họ đã cống hiến nhiều cho công ty. C. Họ làm việc rất năng suất. D. Họ rất tận tụy với công việc. | Competent – có năng lực – capable/able – có khả năng – skillful – có kĩ thuật cao Contributed – đóng góp – play a part in – đóng vai trò – be a factor in – là một nhân tố trong Firm – công ty – company – công ty – business – việc kinh doanh Productive – năng suất – efficient – có hiệu quả – fruitful – sinh lợi – accomplishing – hoàn thành Dedicated – tận tụy – devoted – cống hiến – committed – tận tụy/tận tâm – resolute – kiên quyết Work – công việc – business – việc kinh doanh – tasks – nhiệm vụ – jobs – công việc – duties – bổn phận/trách nhiệm Hire – thuê – employ – thuê – take on – nhận trách nhiệm Trainee – thực tập sinh – entrant – người mới vào nghề – apprentice – người học việc |
2. A. should, bring, menu, like, order, nice, perfect, starving | Should I bring you the menu? A. I would like to order. B. That would be nice. C. That’s perfect. D. Yes, I’m starving. Tôi mang thực đơn ra cho bạn nhé? A. Tôi muốn gọi món. B. Vậy thì thật là tuyệt. C. Tuyệt vời. D. Được, tôi đói lắm rồi. | Bring – mang – get – lấy – fetch – đem về Menu – thực đơn – card – thẻ Like – thích – want – muốn – wish – mong – desire – khao khát Order – gọi món – instruct – hướng dẫn – command – ra lệnh – direct – hướng dẫn/chỉ đạo Nice – đẹp/tốt – fine, good – tốt – kind – tốt bụng Perfect – tuyệt vời: – excellent – xuất sắc – fantastic – tuyệt vời – error-free – không có lỗi Starving – đói ngấu – very hungry – rất đói |
3. B. medicine, doctor, prescribe, pills, bed, rest, fluids, capsules | What medicine did the doctor prescribe? A. Some pills. B. Enough bed rest. C. A lot of fluids. D. Some capsules. Bác sĩ kê đơn thuốc gì vậy? A. Vài viên thuốc. B. Nghỉ ngơi đầy đủ. C. Uống nhiều nước. D. Vài viên nhộng. | Medicine – thuốc – cure – phương thuốc chữa bệnh – treatment – điều trị – pills – thuốc Doctor – bác sĩ – healer – người chữa lành Prescribe – kê đơn – order – chỉ dẫn – advise – đưa lời khuyên Pills – thuốc: – medicine – thuốc/dược phẩm, – tablets – viên thuốc Bed – giường: – couch – ghế dựa – sofa – ghế sofa Rest – nghỉ ngơi: – relax – thư giãn, – take a break – nghỉ ngơi Fluids – chất lỏng: – water – nước, – drinks – đồ uống, – fresh juice – nước ép hoa quả tươi Capsules – viên con nhộng – pill – viên thuốc |
4. B. why, returning, dress, big, small, short, color, horrible | Why are you returning this dress? A. It’s too big. B. It’s too small. C. It’s too short. D. The color is horrible. Tại sao bạn trả lại cái váy này? A. Nó to quá. B. Nó nhỏ quá. C. Nó ngắn quá. D. Màu này kinh khủng quá. | Returning – trả lại – bringing back – trả lại Dress – váy – outfit – bộ đồ, – clothing – quần áo – frock – váy – gown – váy dạ hội Big – lớn: – large – rộng – huge – lớn – enormous – to lớn – great – vĩ đại – giant – khổng lồ – Small – nhỏ: – little – bé, – tiny – tí hon – minute – nhỏ/vụn vặt – miniature – nhỏ/thu nhỏ Short – ngắn: – small – nhỏ – tiny – tí hon Color – màu sắc: – hue – màu sắc – shade – sắc thái – tint – màu nhẹ Horrible – khủng khiếp – terrible – kinh khủng – disastrous – tai hại |
5. B. where, boutique, near, house, opposite, cinema, city, center, far | Where is the boutique? A. It’s near my house. B. It’s opposite the cinema. C. In the city center. D. It’s far. Cửa hiệu ở đâu vậy? A. Nó ở ngay gần nhà tôi. B. Nó ở đối diện rạp chiếu phim. C. Ở trung tâm thành phố. D. Nó ở xa lắm. | Boutique – cửa hiệu – clothes shop – cửa hàng quần áo Near – gần – close by – gần House – nhà – residence – nơi cư trú – home – nhà Opposite – đối diện – facing – đối mặt – on the other side – ở phía bên kia Cinema – rạp chiếu phim – movie theater – rạp chiếu phim Center – trung tâm – middle – ở giữa – square – quảng trường far – xa – distant – xa cách |
6. A. what, weather, forecast, watch, news, see, report, rainy, sunny | What is the weather forecast? A. Watch the news. B. See the report. C. It’s rainy. D. It’s sunny. Dự báo thời tiết thế nào? A. Xem bản tin. B. Xem báo cáo. C. Trời mưa. D. Trời nắng. | Weather – thời tiết – conditions – tình trạng Forecast – dự báo – prognosis – tiên lượng – prediction – dự đoán Watch – xem – see – xem – notice – chú ý – perceive – nhận biết/cho rằng News – tin tức – information – thông tin – data – dữ liệu See – nhìn – watch – xem – look – nhìn – gaze – nhìn chằm chằm Report – báo cáo – document – tài liệu Rainy – mưa – drizzle – mưa bụi – pouring – mưa rào Sunny – nắng – shiny – sáng chói – bright – sáng sủa |
7. A. why, train, running, late, strike, malfunctioned, technical, problems, out of order | Why is the train running late? A. Because of the strike. B. It malfunctioned. C. Technical problems. D. It’s out of order. Tại sao tàu đến trễ vậy? A. Vì cuộc đình công. B. Nó gặp sự cố. C. Lỗi kĩ thuật. D. Nó bị hỏng. | Train – tàu – procession – đoàn xe – convoy – đoàn hộ tống Running – chạy – moving – di chuyển – going – đi – working – làm việc Late – muộn – belated – đến muộn – not on time – không đúng giờ Strike – đình công – rebellion – cuộc nổi loạn walkout – bãi công Malfunctioned – hỏng – broke down – hỏng hóc – stopped working – không hoạt động Technical – kỹ thuật – mechanical – máy móc machine – máy móc Problems – vấn đề – issues – vấn đề – obstacles – trở ngại Order – thứ tự – line – hàng lối – functionality – chức năng |
8. B. where, feel, pain, stomach, legs, foot, back | Where do you feel pain? A. In my stomach. B. In my legs. C. In my foot. D. In my back. Bạn thấy đau ở đâu? A. Ở bụng. B. Ở chân. C. Ở bàn chân. D. Ở lưng. | Feel – cảm thấy – sense – cảm giác – experience – trải nghiệm Pain – đau – ache – đau – hurt – bị đau/bị thương Stomach – bụng – intestines – ruột – gut – ruột – belly – bụng Legs – chân extremities – phần chi (tay, chân) Foot – bàn chân – leg – chân Back – lưng – rear side – phần phía sau |
9. D. reach, agreement, quickly, tried, not work, made, effort | Did you reach an agreement? A. Very quickly. B. We tried. C. It didn’t work. D. We made an effort. Bạn có đạt được thỏa thuận không? A. Rất nhanh chóng. B. Chúng tôi đã cố gắng. C. Nó không hiệu quả. D. Chúng tôi đã rất nỗ lực. | Reach – với tới – accomplish – đạt được – make – làm được – set – sắp đặt Agreement – thỏa thuận – deal – giao kèo – contract – hợp đồng Quickly – nhanh – fast – nhanh – immediately, instantly – ngay lập tức Tried – cố gắng – made an effort – nỗ lực – labored – lao động Work – làm việc – function – hoạt động – operate – thực hiện – perform – tiến hành – go – đi – run – chạy/điều hành Made – đã làm – did – đã làm – put – đặt – create – tạo ra Effort – nỗ lực – attempt – cố gắng – try – cố/thử |
10. D. what, agenda, break, meeting, morning, discussion, evaluation | What’s on the agenda? A. A break. B. A meeting in the morning. C. A discussion. D. An evaluation. Lịch trình làm việc có nội dung gì? A. Nghỉ giải lao. B. Cuộc họp vào buổi sáng. C. Cuộc thảo luận. D. Buổi đánh giá. | Agenda – lịch trình/nhật ký công tác – plan – kế hoạch – schedule – kế hoạch/lịch trình Break – nghỉ – pause – dừng – recess – thời gian nghỉ Meeting – cuộc họp – summit – cuộc họp thượng đỉnh – conference – hội thảo gathering – buổi tụ tập Morning – buổi sáng – dawn – bình minh – early in the day – sáng sớm Discussion – thảo luận – conversation – cuộc trao đổi – discourse – bài nghị luận – dialogue – cuộc hội thoại Evaluation – sự đánh giá – assessment – sự thẩm định – estimation – sự ước lượng |