Listen and choose all the objects/people that appear in the photo (you can choose more than 1 option)
Nghe và chọn tất cả các đối tượng /người xuất hiện trong tranh (bạn có thể chọn nhiều hơn một đáp án)
Question 1

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A B D | A. Specialties – Món đặc sản B. Waiter – Người bồi bàn C. Chef – Người đầu bếp D. Plates – Đĩa (thức ăn) | Specialties – dishes: món ăn (đếm được) – food: đồ ăn, thức ăn nói chung (không đếm được) – meals: bữa ăn Plates – dishes: món ăn Waiter – Server: người phục vụ |
Question 2

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
B C | A. Guest – Khách B. Corridor – Hành lang C. Chandelier – Đèn chùm D. Maid – Nhân viên phục vụ, người giúp việc | Guests – visitors – khách, người đến thăm Corridor – passage – lối đi – hall – sảnh – passageway – lối đi, hẻm Hotel maid – cleaning lady – nữ dọn dẹp – employee – nhân viên – worker – công nhân |
Question 3

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A B D | A. Mountain – Núi B. Woods – Rừng C. Stream – Suối D. Photographer – Thợ chụp hình, nhiếp ảnh gia | Woods – forest – rừng – rainforest – rừng nhiệt đới – jungle – rừng rậm Stream – suối – body of water – vùng nước (đại dương, biển, hồ…) |
Question 4

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A C | A. Scientist – Nhà khoa học B. Chemical – Hóa chất C. Microscope – Kính hiển vi D. Gloves – Găng tay | Chemicals substances – chất, chất liệu Microscope – magnifying instrument – kính lúp, dụng cụ phóng đại |
Question 5

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
C | A. Goggles – Kính bảo hộ B. Extinguisher – Bình chữa cháy C. Construction worker – Công nhân xây dựng D. Blueprint – Bản thiết kế | Goggles – eye protection item – dụng cụ bảo vệ mắt Blueprint – plan – bản kế hoạch – design – bản thiết kế |
Question 6

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
C D | A. Sculpture – điêu khắc B. Bus station – trạm xe buýt C. Tourists – khách du lịch D. Paintings – bức vẽ, bức tranh | Tourists – travellers – người lữ hành (đi tìm hiểu, khám phá) Paintings – pictures – bức tranh, bức ảnh – artworks – tác phẩm nghệ thuật |
Question 7

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A B | A. Sticky notes – Giấy ghi chú B. Colleagues – Đồng nghiệp C. Projector – Máy chiếu D. TV screen – Màn hình ti vi | Colleagues coworkers – cộng sự |
Question 8

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A C | A. Passengers – Hành khách B. Travel agent – Đại lý du lịch C. Aircraft – Máy bay D. Boarding pass – Thẻ lên máy bay | Passengers – travellers Agent – người/cửa hàng đại lý – employee – nhân viên – worker – công nhân Aircraft – plane – máy bay – aeroplane – máy bay Boarding pass – boarding document – giấy tờ lên máy bay |
Question 9

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
A C D | A. Beverage – Đồ uống B. Napkins – Giấy ăn (khăn ăn) C. Tablecloth – Khăn trải bàn D. Dipping sauce – Nước chấm | Beverage – beer – bia – alcohol – đồ uống có cồn juice – nước hoa quả Tablecloth – fabric – vải |
Question 10

Key | Scripts | More to learn (synonyms) |
C | A. Landlord – Chủ nhà B. Canopy – Mái che C. Furniture – Nội thất D. Staircase – Cầu thang | Furniture – table – bàn – chair – ghế Staircase – stairwell – cầu thang |