Listen and choose the synonym for the word you hear.
Nghe và chọn từ đồng nghĩa với từ mà bạn nghe thấy.
Question 1
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
B | Extend – Kéo dài/mở rộng A. Obtain – Đạt được B. Prolong – Kéo dài C. Limit – Giới hạn | to extend – to continue: tiếp diễn – to expand/enlarge: mở rộng – to increase: gia tăng |
Question 2
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
A | Elegant – Thanh lịch A. Refined – Lịch sự, tao nhã B. Exclusive – Riêng biệt, độc quyền C. Reliable – Đáng tin cậy | elegant – stylish: kiểu cách – graceful: duyên dáng – sophisticated: tinh tế – cultivated: có học thức – aesthetic: có khiếu thẩm mỹ |
Question 3
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
B | Appointment – Cuộc hẹn A. Conclusion – Kết luận B. Reservation – Việc đặt chỗ trước C. Vacation – Kỳ nghỉ | appointment – booking: việc đặt chỗ – session: phiên làm việc – meeting: cuộc họp – consultation: buổi hội đàm |
Question 4
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
C | Spacious – Rộng rãi A. Planetary – (thuộc) Hành tinh B. Limited – Giới hạn C. Roomy – Rộng rãi | spacious – vast: rộng lớn – big: to lớn – voluminous: có kích cỡ/khối lượng lớn – sizeable: đáng kể/khá lớn |
Question 5
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
A | Occupation – Nghề nghiệp/công việc A. Profession – Nghề nghiệp B. Occupant – Người sống tại một ngôi nhà, người thuê nhà C. Office – Văn phòng | occupation – vocation: nghề nghiệp – job: công việc – post: vị trí công tác – position: vị trí – employment: việc làm |
Question 6
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
C | Impose – Áp đặt A. Imply – Ngụ ý B. Hold – Nắm giữ C. Force – Bắt buộc | to impose – to foist: gán cho – to press: ép – to urge: thúc giục – to thrust: thúc ép |
Question 7
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
A | Bill – hóa đơn A. Check – Hóa đơn B. Order – Đơn gọi món C. Take out – Đồ mang về | bill – charge: tiền phải trả – invoice: hóa đơn – debit: khoản nợ – tally: ghi nợ |
Question 8
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
C | Appetizer: Món khai vị A. Meal – Bữa ăn B. Dish – Món ăn C. Starter – Món khai vị | appetizer – canape: món bánh nhỏ cầm tay (thường ăn trong các bữa tiệc rượu) – finger food: món ăn nhẹ, ăn bằng tay – first course: món đầu tiên |
Question 9
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
C | Procedure – Thủ tục, quy trình A. Test – kiểm tra B. Automatic – tự động C. Operation – sự vận hành, chiến dịch | procedure – technique: kỹ thuật – method: phương pháp – act: hành động |
Question 10
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
A | Sickness – Ốm, bệnh A. Illness – ốm đau, bệnh tật B. Medication – dược phẩm C. Wellness – sự khỏe mạnh | sickness – disease: bệnh tật – ailment: căn bệnh (không quá nặng) – affliction: nỗi đau buồn, – malady: bệnh tật – infirmity: ốm yếu |
Question 11
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
B | Inventory – Hàng tồn kho A. Furniture – Đồ đạc B. Supply – Hàng cung cấp/dự trữ C. Staff – Nhân viên | inventory – stock: hàng tồn kho – catalogue: danh mục – listing: danh sách – directory: thư mục – goods: hàng hóa |
Question 12
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
C | Consumer – người tiêu dùng A. Employer – người chủ B. Agent – đại lý C. Buyer – người mua | Consumer – purchaser – người mua – customer – khách hàng – shopper – người mua hàng |
Question 13
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
B | Patron – người bảo trợ A. Chairman – chủ tọa B. Sponsor – người bảo trợ C. Conductor – người điều khiển | patron – dono: người quyên tặng – financier: người cấp vốn |
Question 14
Keys | Scripts | More to learn (Synonyms) |
A | Review – Bài nhận xét A. Criticism – Sự bình phẩm, phê bình B. Essay – Bài tiểu luận C. Synopsis – Bản tóm tắt | Review – critique: bài phê bình – rating: sự đánh giá – analysis: bài phân tích – evaluation: sự đánh giá |