PART 1
Question 1
Key | Scripts | Translation |
B | (A) The doctors are drawing some blood. (B) The scientists are working in the laboratory. (C) The students are preparing for an examination. (D) The workers are mixing a cocktail. | (A) Các bác sĩ đang lấy máu. (B) Các nhà khoa học đang làm việc trong phòng thí nghiệm. (C) Các học sinh đang chuẩn bị cho bài kiểm tra. (D) Các nhân viên đang pha cốc-tai. |
Question 2
Key | Scripts | Translation |
C | (A) The flag is being flown at half mast. (B) The tool has dug a hole in the yard. (C) The flag marks the hole on the golf course. (D) The pole is holding up the tent in the park. | (A) Lá cờ đang được treo ở giữa cột. (B) Dụng cụ đã đào một lỗ trên sân. (C) Lá cờ đánh dấu lỗ trên sân golf. (D) Cái cột đang đỡ chiếc lều trong công viên. |
Question 3
Key | Scripts | Translation |
A | (A) It is rainy weather. (B) It is a sunny day. (C) It is snowing. (D) It is very windy. | (A) Thời tiết có mưa. (B) Đây là một ngày nắng. (C) Trời đang có tuyết. (D) Trời đang rất nhiều gió. |
Question 4
Key | Scripts | Translation |
D | (A) The garage needs to be cleaned. (B) The supermarket will open soon. (C) The boxes are in the pantry. (D) The warehouse stores lots of products. | (A) Ga-ra cần phải được lau chùi. (B) Siêu thị sẽ sớm mở cửa. (C) Những chiếc hộp nằm trong kho thức ăn. (D) Nhà kho lưu trữ rất nhiều sản phẩm. |
Question 5
Key | Scripts | Translation |
A | (A) The bridge crosses the waterfall. (B) The river winds through the mountains. (C) The rain is falling into the lake. (D) The rainbow is very beautiful. | (A) Chiếc cầu vắt qua thác nước. (B) Dòng sông vòng quanh những ngọn núi. (C) Mưa đang rơi xuống hồ. (D) Cầu vồng rất đẹp. |
Question 6
Key | Scripts | Translation |
B | (A) The rural area is very beautiful. (B) The skyline has several tall buildings. (C) The suburb is home to lots of people. (D) The ancient city sparkles at dusk. | (A) Vùng nông thôn rất đẹp. (B) Có nhiều toà nhà cao tầng giáp đường chân trời. (C) Vùng ngoại ô là quê nhà của rất nhiều người. (D) Thành phố cổ lấp lánh lúc hoàng hôn. |
PART 2
Question 7-9
Key | Scripts | Translation |
7.A | Do you know where the nearest bank machine is? (A) There’s one around the corner. (B) My bank is on Main Street. (C) Yes, thank you. | Cô có biết máy rút tiền gần nhất là ở đâu không? (A) Có một cái ngay góc đường. (B) Ngân hàng của tôi nằm trên đường Main. (C) Có, cám ơn. |
8.B | How tall are you? (A) I’m taller than you are. (B) About 6-foot-2. (C) 150 pounds. | Bạn cao bao nhiêu? (A) Tôi cao hơn bạn. (C) Khoảng 6 foot 2 (~1m8). (C) 150 pounds (~68 kg). |
9.B | Could I have a few minutes of your time? (A) It’s 6:15. (B) Yes, you can. (C) You’re too busy. | Tôi có thể xin bạn một chút thời gian được không? (A) Bây giờ là 6 giờ 15. (B) Vâng, được. (C) Bạn quá bận rộn. |
Question 10-12
Key | Scripts | Translation |
10. A | I’m sorry I’m late. (A) No problem. Traffic is horrible. (B) I was sorry too. (C) Don’t come early. | Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. (A) Không sao. Giao thông thật là tệ. (B) Tôi cũng rất xin lỗi. (C) Đừng đến sớm. |
11. C | Have you had time to read the report? (A) I report to the vice president. (B) The reporter just left. (C) No, I’ve been very busy. | Anh đã có thời gian đọc bản báo cáo chưa? (A) Tôi báo cáo với phó chủ tịch. (B) Phóng viên vừa rời đi. (C) Chưa, tôi bận lắm. |
12. A | Did you hear the news about Craxon Corporation? (A) Yeah, wasn’t that surprising? (B) I hadn’t heard of it. (C) The news is on at 5 o’clock. | Anh đã nghe tin về Tập đoàn Craxon chưa? (A) Rồi, bất ngờ quá nhỉ? (B) Tôi chưa nghe. (C) Bản tin phát sóng lúc 5 giờ. *Ghi chú: Đáp án (B) mặc dù đúng về nghĩa nhưng sai vì sử dụng thì quá khứ hoàn thành, trong khi câu hỏi đang ở thì quá khứ đơn. |
Question 13-15
Key | Scripts | Translation |
13. B | What do you think of our new company logo? (A) I can’t go now. (B) I like it. It’s colorful. (C) I think it was old-fashioned. | Cô nghĩ sao về logo mới của công ty chúng ta? (A) Tôi không thể đi bây giờ được. (B) Tôi thích nó. Nó rất rực rỡ. (C) Tôi nghĩ nó đã lỗi thời rồi. |
14. C | Would you consider flying standby? (A) I didn’t consider it. (B) Stand over there. (C) I’ll think about it. | Cô có định cân nhắc mua vé dự phòng không? (A) Tôi chưa từng cân nhắc việc đó. (B) Đứng ra đằng kia. (C) Tôi sẽ suy nghĩ về điều đó. *Ghi chú: Đáp án (A) mặc dù đúng về nghĩa nhưng sai vì dùng thì quá khứ dạng phủ định, trong khi câu hỏi đang nói về ý định trong tương lai. |
15. C | Where did Sarah work previously? (A) She’s been working about 10 years. (B) She was a receptionist. (C) At Morrison Industries. | Sarah đã từng làm việc ở đâu trước đây? (A) Cô ấy đã làm việc được 10 năm rồi. (B) Cô ấy từng là nhân viên lễ tân. (C) Tại Morrison Industries. |
Question 16-18
Key | Scripts | Translation |
16. A | How would you like your steak? (A) Well done, please. (B) Yes, I love steak. (C) I’d like it now. | Anh muốn bít tết của mình như thế nào? (A) Chín hẳn nhé. (B) Vâng, tôi thích bít tết lắm. (C) Tôi muốn nó ngay bây giờ. |
17. B | When did Smith get transferred? (A) To Bangkok. (B) Last August, I think. (C) Because he was too slow. | Smith được thuyên chuyển khi nào vậy? (A) Đến Băng-cốc. (B) Tôi nghĩ là tháng 8 năm ngoái. (C) Bởi vì anh ta quá chậm chạp. |
18. B | Who’s going to cover for Dana? (A) She left an hour ago. (B) I’ll do it. (C) Fred couldn’t. | Ai sẽ làm thay cho Dana? (A) Cô ấy đã rời đi một tiếng trước rồi. (B) Để tôi làm. (C) Fred đã không thể. |
Question 19-21
Key | Scripts | Translation |
19. C | This one’s yours, isn’t it? (A) Nope, it wasn’t it. (B) That one’s yours. (C) No, mine’s over there. | Cái này là của cô phải không? (A) Không, không phải cái đó. (B) Cái kia là của anh. (C) Không, của tôi ở đằng kia cơ. |
20. B | Isn’t that Mr. Cooper over there? (A) Yes, he is. (B) It sure looks like him. (C) I’m over here. | Có phải là ông Cooper ở đằng kia không? (A) Vâng, ông ấy có. (B) Đúng là trông giống ông ấy thật. (C) Tôi ở đằng này. |
21. A | Won’t you join us for a cocktail? (A) I’d love to, but I have to go. (B) No thanks, I’m not hungry. (C) I wouldn’t want to. | Cô đi uống cốc-tai với bọn tôi? (A) Tôi rất muốn, nhưng tôi phải đi rồi. (B) Không, cám ơn, tôi không đói. (C) Tôi sẽ không muốn. |
Question 22-24
Key | Scripts | Translation |
22. C | It’s my treat this time. (A) I’d love a treat. (B) Yes, it’s on me. (C) Thank you. Can I help with the tip? | Lần này để tôi mời. (A) Tôi rất thích một buổi chiêu đãi. (B) Vâng, để tôi trả tiền. (C) Cám ơn. Để tôi trả tiền boa được không? |
23. B | Will that be credit or debit? (A) It was debit. (B) It’ll be credit. (C) Yes, please. | Sẽ là thẻ tín dụng hay ghi nợ vậy? (A) Đó từng là thẻ ghi nợ. (B) Sẽ là thẻ tín dụng. (C) Vâng. |
24. C | You’ve eaten, haven’t you? (A) I didn’t have. (B) Yes, he ate. (C) No, actually. | Anh đã ăn rồi phải không? (A) Tôi đã không có. (B) Vâng, anh ta đã ăn. (C) Thực ra là chưa. |
Question 25-27
Key | Scripts | Translation |
25. B | How was your trip? (A) I didn’t fall. (B) It was pretty good. (C) I’m looking forward to it. | Chuyến đi vừa rồi của cô thế nào? (A) Tôi không bị ngã. (B) Nó khá tuyệt. (C) Tôi rất mong đợi nó. |
26. A | How much more does the director’s job pay? (A) About $30,000 a year. (B) Yes, it is a well-paying job. (C) Our director costs $500 an hour. | Công việc của một đạo diễn được trả thêm bao nhiêu? (A) Khoảng $30,000 một năm. (B) Ừ, đó là một công việc được trả lương cao. (C) Đạo diễn của chúng tôi có giá $500 một tiếng. |
27. B | Why couldn’t Zoe help the project? (A) Zoe’s not busy. (B) I suppose she could. (C) She would be able to | Tại sao Zoe không thể giúp làm dự án? (A) Zoe không bận. (B) Tôi nghĩ là cô ấy có thể làm được. (C) Cô ấy sẽ có thể làm được. |
Question 28-30
Key | Scripts | Translation |
28. A | What’s the matter with Chris today? (A) He has the flu. (B) He’s not mad. (C) Chris isn’t here. | Hôm nay Chris làm sao vậy? (A) Cậu ấy bị ốm. (B) Cậu ấy không giận đâu. (C) Chris không có ở đây. |
29. C | Is Ms. Jeffries in this morning? (A) She isn’t come yet. (B) He’s out of here. (C) I think she is. | Sáng nay cô Jeffries có ở đây không? (A) Cô ấy vẫn chưa tới. (B) Anh ấy ra khỏi đây rồi. (C) Tôi nghĩ là có. *Ghi chú: Đáp án A đúng nghĩa nhưng sai ngữ pháp (Cấu trúc đúng phải là “She hasn’t come yet.”) |
30. C | You haven’t seen my USB port, have you? (A) I had seen it. (B) I’ve seen it yesterday. (C) Sorry, I haven’t. | Anh có thấy cổng USB của tôi ở đâu không? (A) Tôi đã từng thấy nó. (B) Tôi thấy nó hôm qua. (C) Xin lỗi, tôi không thấy. |
Question 31
31. B | How long will the presentation last? (A) It’s about six feet. (B) A couple of hours. (C) No, we’ll do the presentation first. | Bài thuyết trình sẽ kéo dài bao lâu? (A) Nó khoảng 6 feet (~1.8m). (B) Khoảng vài tiếng. (C) Không, chúng ta sẽ thuyết trình trước. |
PART 3
Questions 32-34
Key | Questions | Translation |
32. B | Where is this conversation most likely taking place? (A) In an office (B) In a restaurant (C) In a gymnasium (D) In a grocery store | Cuộc trò chuyện này nhiều khả năng diễn ra ở đâu? (A) Ở một văn phòng (B) Ở một nhà hàng (C) Ở một phòng tập (D) Ở một cửa hàng tạp hoá |
33. C | What does the woman ask the man about his steak? (A) What kind he wants (B) How much it costs (C) How he wants it cooked (D) When she should serve it | Người phụ nữ hỏi người đàn ông điều gì về món bít tết? (A) Anh ta muốn loại nào (B) Nó có giá bao nhiêu (C) Anh ta muốn nấu nó như thế nào (D) Thời điểm cô ấy nên đưa món đó lên |
34. A | What will the man probably say next? (A) Ranch, please. (B) No thank you. (C) That would be fine. (D) A blue dress. | Người đàn ông có khả năng sẽ nói gì tiếp theo? (A) Nước sốt ranch* nhé. (B) Không, cám ơn. (C) Vậy là được rồi. (D) Một chiếc váy màu xanh. *Ghi chú: Nước sốt ranch là một loại nước sốt salad, được làm từ hỗn hợp bơ sữa, muối, tỏi, rau thơm. |
Scripts | Translation |
M: Could I have a New York steak, a garden salad, and mashed potatoes? W: Certainly. How would you like your steak? M: Medium-well, please. W: OK. And what kind of dressing on your salad? | M: Cho tôi một bít tết New York, một salad vườn và khoai tây nghiền nhé? W: Vâng ạ. Anh muốn nấu bít tết của mình như thế nào? M: Chín vừa nhé. W: Vâng. Và anh muốn loại nước sốt nào cho salad của mình? |
Questions 35-37
Key | Questions | Translation |
35. B | What position does the man probably hold? (A) Busboy (B) Cashier (C) Doorkeeper (D) Accountant | Người đàn ông có khả năng giữ vị trí gì? (A) Nhân viên dọn bàn (B) Thu ngân (C) Người giữ cửa (D) Kế toán |
36. D | What mistake did the man make? (A) He charged the woman the wrong price. (B) He sold the woman the wrong product. (C) He asked the woman the wrong question. (D) He gave the woman the wrong change. | Người đàn ông đã mắc lỗi gì? (A) Anh ta đã tính tiền nhầm cho người phụ nữ. (B) Anh ta đã bán nhầm sản phẩm cho người phụ nữ. (C) Anh ta đã hỏi nhầm câu với người phụ nữ. (D) Anh ta đã trả nhầm tiền thừa cho người phụ nữ |
37.C | What does the woman ask the man to do? (A) Give her four quarters for a dollar. (B) Charge her an extra $10. (C) Make change for a $10 bill. (D) Sell her $10 worth of groceries. | Người phụ nữ nhờ người đàn ông làm gì? (A) Đưa cho bà ấy 4 xu để đổi 1 đô. (B) Tính thêm cho bà $10. (C) Đổi tiền lẻ cho tờ $10. (D) Bán cho bà ấy $10 đồ tạp hoá. |
Scripts | Translation |
W: Excuse me, but I think you made a mistake. I gave you a twenty-dollar bill, and you gave me change for a ten. M: Let me see. Oh, I’m sorry, yes I did. So, that was $7.30, and I owe you $13.70, not $3.70. Here you are. Sorry again. W: No worries. Oh, while we’re at it, do you have change for the ten? Maybe a five and five ones? M: Sure. Would you mind if I gave you four quarters for that last dollar? | W: Xin lỗi, nhưng tôi nghĩ là cậu nhầm rồi. Tôi vừa đưa cậumột tờ 20 đô, và cậu trả lại tôi số tiền của tờ 10 đô. M: Để tôi xem. Ồ, xin lỗi, đúng là tôi đã đưa nhầm. Vậy của bà là $7.30, và tôi cần trả bà $13.70 chứ không phải $3.70. Của bà đây ạ. Tôi xin lỗi một lần nữa. W: Không sao. À, nhân tiện thì cậu có tiền lẻ để đổi cho tờ 10 đô không? 2 tờ 5 đô cũng được? M: Vâng. Tôi đưa bà 4 xu cho tờ đô cuối cùng được không ạ? |
Questions 38-40
Key | Questions | Translation |
38. A | What does the man ask Jean about? (A) Business cards (B) Work orders (C) Project reports (D) Changing jobs | Người đàn ông hỏi Jean điều gì? (A) Danh thiếp (B) Mệnh lệnh trong công việc (C) Báo cáo dự án (D) Thay đổi việc làm |
39. A | Why does the man tell Jean to wait? (A) The company’s address might change. (B) Business cards cost too much money. (C) Raymond told Stephen about a mistake. (D) She is likely to be promoted to manager. | Tại sao người đàn ông lại bảo Jean chờ? (A) Địa chỉ của công ty có thể thay đổi. (B) Danh thiếp tốn quá nhiều tiền. (C) Raymond đã nói cho Stephen biết về một sai sót. (D) Cô ấy có khả năng được thăng chức lên quản lí. |
40. C | How does the woman feel about the news the man tells her? (A) Angry (B) Floored (C) Surprised (D) Encouraged | Người phụ nữ cảm thấy thế nào về tin tức mà người đàn ông nói cho cô? (A) Tức giận (B) Kinh ngạc (C) Ngạc nhiên (D) Được khích lệ |
Scripts | Translation |
M: Say, Jean, have you ordered your new business cards yet? W: I was going to do it this morning. Why do you ask? M: You should hold off. I overheard Raymond telling Stephen that we might be moving to a new building soon. W: Really? I knew they were talking about that a few months ago, but I thought they had decided to remain here. I’d better check it out before I place the order. | M: Nào, Jean, cô đã đặt danh thiếp mới chưa? W: Tôi định đặt sáng nay. Tại sao anh lại hỏi vậy? M: Cô nên chờ một chút. Tôi có nghe lỏm Raymond nói với Stephen rằng chúng ta có thể sẽ sớm chuyển tới một toà nhà mới. W: Thật sao? Tôi biết là họ đã bàn chuyện đó từ vài tháng trước, nhưng tôi cứ nghĩ rằng họ đã quyết định sẽ ở lại đây. Tôi nên kiểm tra lại trước khi đặt hàng. |
Questions 41-43
Key | Questions | Translation |
41. C | Who is the woman? (A) An architect (B) A landlord (C) A realtor (D) An insurance agent | Người phụ nữ là ai? (A) Một kiến trúc sư (B) Một chủ nhà (C) Một người môi giới nhà (D) Một nhân viên đại lí bảo hiểm |
42. D | What are the speakers talking about? (A) A condominium (B) An apartment (C) An office building (D) A house | Hai người nói đang thảo luận về điều gì? (A) Một khu chung cư (B) Một căn hộ chung cư (C) Một tòa nhà văn phòng (D) Một căn nhà |
43. C | What does the man want to do? (A) View the home online (B) Buy the home (C) Visit the home (D) Take pictures | Người đàn ông muốn làm gì? (A) Xem nhà trên mạng (B) Mua căn nhà (C) Đến xem căn nhà (D) Chụp ảnh |
Scripts | Translation |
W: Hi, Mr. Sorenson? This is Meg Ryan at Home Pros. I’ve found a place I think you’ll like. It just came on the market this week. M: That’s wonderful! Where is it? W: It’s on Floral Street, only about two miles from your office. It’s got four bedrooms, three bathrooms and a nice backyard. M: Great. Can we go have a look at it today? | W: A lô, anh Sorenson phải không? Tôi là Meg Ryan ở Home Pros. Tôi đã tìm được một nơi mà tôi nghĩ anh sẽ thích. Nó mới được chào bán tuần này. M: Tuyệt quá! Nó ở đâu vậy? W: Nó nằm trên đường Floral, chỉ cách văn phòng anh 2 dặm. Nó có 4 phòng ngủ, 3 phòng tắm và một sân sau rất đẹp. M: Tuyệt. Tôi có thể đến xem nó hôm nay được không? |
Questions 44-46
Key | Questions | Translation |
44. A | What are the speakers mainly discussing? (A) Painting estimates (B) Budgeting concerns (C) Starting times (D) Contract terms | Hai người nói chủ yếu thảo luận về việc gì? (A) Mức giá ước lượng cho công việc sơn (B) Những lo ngại về ngân sách (C) Thời gian bắt đầu (D) Các điều khoản trong hợp đồng |
45. B | What does the woman say about Paint Pros? (A) They are unreliable. (B) They have high quality. (C) They charge the lowest price. (D) They cannot start immediately. | Người phụ nữ nói gì về Paint Pros? (A) Họ không đáng tin. (B) Họ có chất lượng cao. (C) Họ có mức giá thấp nhất. (D) Họ không thể bắt đầu ngay lập tức. |
46. D | What does the woman offer to do? (A) Negotiate a lower price (B) Confirm a starting date (C) Adjust the budget (D) Respond to all the bidders | Người phụ nữ đề xuất làm gì? (A) Thương thảo một mức giá thấp hơn (B) Xác nhận ngày bắt đầu (C) Điều chỉnh ngân sách (D) Trả lời tất cả những người chào giá |
Scripts | Translation |
M: So, we’ve got four contractor bids for the painting. We agree that the Bonds Brothers’ estimate is too high, and we didn’t trust the representative from RA Long. That leaves us with Rodgers & Company and Paint Pros. W: Yeah. Well, I think that Paint Pros are more professional, and will probably do the best job. But their bid is 30 percent higher than Rodgers & Company’s. I’m not sure they’re worth that much more. M: Hmm, me either. Why don’t we go with Rodgers & Company then? Could you please notify them, and confirm that they can start next week? W: Sure. I’ll also contact the other bidders, so they can stop waiting for our reply. | M: Vậy là chúng ta có bốn nhà thầu đấu giá cho công việc sơn. Chúng ta đồng ý rằng mức giá ước tính của Bonds Brothers là quá cao, và chúng ta không tin tưởng người đại diện của RA Long. Chúng ta chỉ còn Rodgers & Company và Paint Pros mà thôi. W: Ừ. Tôi nghĩ rằng Paint Pros chuyên nghiệp hơn, và có khả năng họ sẽ làm tốt nhất. Nhưng mức giá của họ cao hơn 30% so với của Rodgers & Company. Tôi không chắc liệu họ có xứng với mức giá cao hơn nhiều đó hay không. M: Hmm, tôi cũng không biết. Vậy chúng ta chọn Rodgers & Company nhé? Cô hãy thông báo cho họ và xác nhận lại rằng họ có thể bắt đầu vào tuần sau hay không nhé? W: Vâng. Tôi cũng sẽ liên hệ với các nhà thầu khác để họ không phải chờ phản hồi của chúng ta nữa. |
Questions 47-49
Key | Questions | Translation |
47. C | Where is this conversation most likely taking place? (A) At a university (B) At a convention (C) In an office (D) In a supermarket | Cuộc trò chuyện này nhiều khả năng diễn ra ở đâu? (A) Ở một trường đại học (B) Ở một buổi hội nghị (C) Ở một văn phòng (D) Ở một siêu thị |
48. C | What does Katie want the man to do? (A) Interrupt Brad’s meeting (B) Call Jasmine (C) Give Brad a message (D) Correct two invoices | Katie muốn người đàn ông làm gì? (A) Xen vào cuộc họp của Brad (B) Gọi cho Jasmine (C) Chuyển lời nhắn cho Brad (D) Sửa lại hai hoá đơn |
49. B | What is NOT true? (A) Katie works in accounting. (B) Brad will be free at 11 o’clock. (C) Brad is in a meeting. (D) The man will tell Brad that Katie called. | Điều gì là KHÔNG đúng? (A) Katie làm việc ở bộ phận kế toán. (B) Brad sẽ rảnh lúc 11 giờ. (C) Brad đang dự một cuộc họp. (D) Người đàn ông sẽ nhắn Brad rằng Katie đã gọi. |
Scripts | Translation |
W: Hi, this is Katie in accounting. Is Brad there? M: He’s in a meeting. Can I take a message? W: Please. Have him call me at extension 774 as soon as he can. I need to ask him about a couple of the invoices he submitted for freelance writers this month. M: Freelancers. Got it. Um, he should be finished about 10. I’ll make sure he gets the message. W: Thanks. Oh, and one other thing. If I’m not available when he calls, he could talk to Jasmine instead. | W: Xin chào, tôi là Katie ở bộ phận kế toán. Brad có ở đó không? M: Anh ấy đang họp. Để tôi ghi lại lời nhắn nhé? W: Vâng, phiền anh. Hãy bảo anh ấy gọi cho tôi ở số máy lẻ 774 ngay khi có thể. Tôi cần hỏi anh ấy về một số hoá đơn anh ấy đã nộp cho những người viết tự do trong tháng này. M: Những người làm tự do. Tôi biết rồi. Ừm, chắc anh ấy sẽ họp xong lúc 10 giờ. Tôi sẽ đảm bảo anh ấy nhận được tin nhắn. W: Cám ơn. À, còn một điều nữa. Nếu tôi không có mặt khi anh ấy gọi thì anh ấy có thể nói chuyện với Jasmine. |
Questions 50-52
Key | Questions | Translation |
50. D | What does the man ask Bridget to do? (A) Read a catalogue (B) Create mock pages (C) Buy some T-shirts (D) Check for errors | Người đàn ông nhờ Bridget làm gì? (A) Đọc một cuốn ca-ta-lô (B) Tạo các trang thử nghiệm (C) Mua một vài chiếc áo phông (D) Kiểm tra lỗi |
51. A | Why can’t Bridget help immediately? (A) She has to finish another task. (B) She needs to make a phone call. (C) She is making some copies. (D) She is pricing T-shirts. | Tại sao Bridget không thể giúp ngay lập tức? (A) Cô ấy phải làm xong một việc khác. (B) Cô ấy cần gọi điện thoại. (C) Cô ấy đang làm các bản sao.* (D) Cô ấy đang định giá cho áo phông. Ghi chú: Từ “copy” trong đoạn hội thoại nằm trong cụm “write some copies” có nghĩa là “bài quảng cáo”, nhưng ở đáp án (C) từ “copy” đi kèm với động từ “make” lại có nghĩa là bản sao. |
52. B | Where do the speakers most likely work? (A) At a newspaper (B) At a clothing company (C) At a supermarket (D) At an insurance firm | Hai người nói nhiều khả năng là làm việc ở đâu? (A) Ở một tòa soạn báo (B) Ở một công ty quần áo (C) Ở một siêu thị (D) Ở một công ty bảo hiểm |
Scripts | Translation |
M: Hey Bridget, do you have time to help me? I need someone to proofread these mock-up pages for our fall fashion catalogue. W: Sure, I can do that, but I need to finish writing some copy for our new T-shirts first. It should take about another half hour or so. M: Thanks, that’ll help a lot. We’re proofing mainly for spelling and grammar mistakes, but circle anything that catches your eye. W: OK. What time do you need them done by? | M: Này Bridget, cô có thể giúp tôi một lúc được không? Tôi cần người đọc rà soát các trang thử nghiệm cho ca-ta-lô tạp chí mùa thu của chúng ta. W: Vâng, tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi cần viết xong bài quảng cáo cho sản phẩm áo phông mới của chúng ta trước đã. Sẽ mất khoảng nửa tiếng nữa thôi. M: Cám ơn cô, cô sẽ giúp ích rất nhiều đó. Chúng tôi đang chủ yếu rà soát các lỗi chính tả và ngữ pháp, nhưng cô cứ khoanh tròn bất cứ điều gì cô để ý thấy. W: Được. Mấy giờ anh cần xong? |
Questions 53-55
Key | Questions | Translation |
53. B | Why is the woman calling the man? (A) To buy a dishwasher (B) To report a problem (C) To confirm an appointment (D) To request a refund | Tại sao người phụ nữ lại gọi cho người đàn ông? (A) Để mua máy rửa bát (B) Để thông báo một vấn đề (C) Để xác nhận một cuộc hẹn (D) Để yêu cầu hoàn tiền |
54. D | What is the woman having trouble with? (A) A utility (B) A tool (C) A warranty (D) An appliance | Người phụ nữ đang gặp vấn đề với cái gì? (A) Dịch vụ điện nước (B) Một công cụ (C) Một chế độ bảo hành (D) Một thiết bị |
55. C | What does the man promise to do? (A) Refund the woman’s money (B) Replace the woman’s dishwasher (C) Send someone to the woman’s home (D) Charge the woman for a warranty | Người đàn ông hứa sẽ làm gì? (A) Hoàn tiền cho người phụ nữ (B) Thay máy rửa bát cho người phụ nữ (C) Cử người đến nhà người phụ nữ (D) Tính tiền bảo hành cho người phụ nữ |
Scripts | Translation |
W: Hello? My name is Wanda Jackson, and I’m having trouble with the dishwasher I bought from you last month. I need you to come out and fix it. M: I’m sorry to hear that, Ms. Jackson. What seems to be the trouble? W: At first it worked fine. But now it leaks water when it runs, and it makes a weird humming noise. There’s water all over my kitchen floor, and my dirty dishes are still in there. M: OK, ma’m. That dishwasher is still under warranty, so we’ll come out to look at it for you at no charge. Does first thing tomorrow morning work for you? | W: A lô? Tôi là Wanda Jackson, và máy rửa bát mà tôi đã mua ở chỗ các anh tháng trước đang bị trục trặc. Tôi cần các anh đến đây để sửa nó. M: Tôi rất tiếc vì điều đó, thưa cô Jackson. Nó trục trặc thế nào ạ? W: Ban đầu nó vẫn hoạt động tốt. Nhưng bây giờ nó bị rò nước khi chạy, và nó có tiếng kêu rền rất kì. Nước chảy hết ra sàn bếp nhà tôi, và bát đĩa bẩn của tôi thì vẫn ở trong đó. M: Vâng thưa cô. Máy rửa bát đó vẫn trong thời hạn bảo hành, nên chúng tôi sẽ tới kiểm tra nó cho cô miễn phí. Sáng sớm ngày mai có được không ạ? |
Questions 56-58
Key | Questions | Translation |
56. A | What is the purpose of the man’s phone call? (A) To solicit for charity (B) To promote a business (C) To request an interview (D) To offer an annual gift | Người đàn ông gọi điện với mục đích gì? (A) Để hỏi xin đóng góp cho từ thiện (B) Để quảng cáo cho một doanh nghiệp (C) Để yêu cầu một buổi phỏng vấn (D) Để trao tặng một món quà hàng năm |
57. C | What does the woman imply? (A) She does not like the Mission Shelter’s work. (B) She has already donated money to another cause. (C) She does not have as much money as last year. (D) She dislikes phone calls from telemarketers. | Người phụ nữ có ý nói gì? (A) Cô ấy không thích những việc làm của Mission Shelter. (B) Cô ấy đã quyên góp tiền cho tổ chức khác rồi. (C) Cô ấy không có nhiều tiền như năm ngoái. (D) Cô ấy không thích nghe điện thoại từ những người gọi điện quảng cáo. |
58. A | How does the man convince the woman to donate? (A) He reminds her she can get a tax deduction. (B) He makes her feel guilty for neglecting the homeless. (C) He tells that she can wait until next year to help. (D) He promises to refund part of her contribution. | Người đàn ông đã thuyết phục người phụ nữ đóng góp bằng cách nào? (A) Anh ta nhắc rằng cô ấy sẽ được miễn thuế. (B) Anh ta khiến cô cảm thấy tội lỗi vì đã không quan tâm đến người vô gia cư. (C) Anh ta nói rằng cô có thể chờ đến năm sau để giúp đỡ. (D) Anh ta hứa sẽ hoàn tiền một phần cho đóng góp của cô. |
Scripts | Translation |
M: Good evening Ms. Smith. This is Paul with the Mission Shelter. We feed and house approximately 20,000 homeless people each year, and I’m calling to ask for your support. I see that you donated $25 last year. Can we count on the same contribution from you this time? W: Well, I’m not sure. I know you all do good work, but we’re a little hard up this year, with the economy and all. M: I understand. It’s been tough for everyone. I don’t want you to do anything you’re not comfortable with, but any gift would help. Remember, it is tax-deductible. W: Yes, I know that. Um, OK, why don’t you put me down for $10? Next year, I’ll try to do better. | M: Chào buổi tối chị Smith. Tôi là Paul ở bên Mission Shelter. Chúng tôi cung cấp thức ăn và nhà ở cho khoảng 20,000 người vô gia cư mỗi năm, và tôi gọi điện để nhờ chị giúp đỡ. Tôi thấy rằng năm ngoái chị đã quyên góp $25. Mong rằng năm nay chị cũng quyên góp số tiền đó được không ạ? W: Ừm, tôi không chắc nữa. Tôi biết rằng các anh đều làm việc thiện, nhưng chúng tôi hơi khó khăn trong năm nay với nền kinh tế này. M: Tôi hiểu. Mọi người đều khó khăn cả. Tôi không muốn chị làm điều gì khiến mình thấy không thoải mái, nhưng bất cứ sự ủng hộ nào cũng đều sẽ giúp ích. Chị lưu ý là tất cả số tiền ủng hộ đều được miễn thuế. W: Vâng, tôi biết điều đó. Được, vậy cho tôi gửi $10 nhé? Năm sau tôi sẽ cố gắng ủng hộ nhiều hơn. |
Questions 59-61
Key | Questions | Translation |
59. B | When is this conversation most likely taking place? (A) During an employee review (B) During a job interview (C) During a media report (D) During a sales meeting | Cuộc trò chuyện này nhiều khả năng diễn ra khi nào? (A) Trong một buổi nhận xét nhân viên (B) Trong một buổi phỏng vấn công việc (C) Trong một bài báo cáo trước truyền thông (D) Trong một buổi họp về bán hàng |
60. B | What is the man’s current position? (A) Salesman (B) Department head (C) Vice president (D) CEO | Vị trí hiện tại của người đàn ông là gì? (A) Nhân viên bán hàng (B) Trưởng bộ phận (C) Phó chủ tịch (D) CEO |
61. C | What can be inferred about the man? (A) He is inexperienced. (B) He is nervous. (C) He is confident. (D) He is immodest. | Có thể suy ra điều gì về người đàn ông? (A) Anh ta không có kinh nghiệm. (B) Anh ta đang lo lắng. (C) Anh ta rất tự tin. (D) Anh ta không biết khiêm tốn. |
Scripts | Translation |
W: Tell me a little bit about your current position. M: Well, I supervise seven employees and one intern. My department is responsible for promoting and marketing our company’s line of health-care products. I report directly to the executive vice president of sales. W: I see. And why do you think you would be a good fit for us? M: One reason is that I’ve been successful everywhere I’ve been. Last year, for example, I increased sales of our health-care line by 22 percent. Another reason is that my supervisory experience will be beneficial in a general manager’s role. I’m prepared to do an outstanding job. | W: Hãy nói cho tôi biết thêm về vị trí hiện tại của anh. M: Vâng, tôi giám sát 7 nhân viên và 1 thực tập sinh. Bộ phận của tôi chịu trách nhiệm quảng bá và tiếp thị dòng sản phẩm chăm sóc sức khỏe của công ty. Tôi báo cáo trực tiếp với phó chủ tịch bộ phận bán hàng. W: Tôi hiểu rồi. Và tại sao anh lại nghĩ mình phù hợp với công ty chúng tôi? M: Bởi vì tôi luôn thành công ở mọi nơi tôi làm việc. Ví dụ như năm ngoái, tôi đã tăng doanh số bán hàng cho dòng sản phẩm chăm sóc sức khoẻ lên 22%. Một lí do nữa đó là kinh nghiệm làm giám sát của tôi sẽ có ích cho vai trò của giám đốc giám sát chung. Tôi sẵn sàng để hoàn thành nhiệm vụ xuất sắc. |
Questions 62-64
Key | Questions | Translation |
62. D | What is NOT true about the man? (A) His blood pressure is high. (B) He just finished a health checkup. (C) He is ordered to rest for a couple of days. (D) His health problem requires surgery. | Điều gì KHÔNG đúng về người đàn ông? (A) Huyết áp của anh ấy cao. (B) Anh ấy vừa kiểm tra sức khỏe xong. (C) Anh ấy được yêu cầu nghỉ ngơi vài ngày. (D) Anh ấy có vấn đề sức khỏe cần phải phẫu thuật. |
63. B | How does the woman probably feel about the man? (A) Hopeful (B) Worried (C) Angry (D) Delighted | Người phụ nữ có lẽ là cảm thấy thế nào về người đàn ông? (A) Nhiều hi vọng (B) Lo lắng (C) Tức giận (D) Vui mừng |
64. C | Look at the graphic. When will the man most likely go to the pharmacy? (A) Sunday (B) Wednesday (C) Monday (D) Saturday | Hãy nhìn vào hình. Người đàn ông có khả năng sẽ đến hiệu thuốc vào lúc nào? (A) Chủ nhật (B) Thứ 4 (C) Thứ 2 (D) Thứ 7 |
Scripts | Translation |
M: Hi Anne. Just left Dr. Hinkle’s office and I am about to check out. W: What did the doctor say? M: No surgery is needed. He gave me an examination, a blood test, and told me to rest for a few days. They will call when they know more. W: Luckily you went for an emergency check up… It scared me that your blood pressure was so high. You need to take better care of yourself and follow the doctor’s orders! M: No need to worry about me. I’m in good shape. Alright, I’m heading to the pharmacy to get this prescription. W: I think they are closed by now since it’s the weekend. Why don’t you come back tomorrow? They stay open until late evening. M: Thanks for the heads up! Guess I’ll head home then. | M: Chào Anne. Anh vừa rời văn phòng của bác sĩ Hinkle và chuẩn bị làm thủ tục để ra về. W: Bác sĩ nói gì vậy? M: Không cần phải phẫu thuật. Ông ấy kiểm tra sức khỏe cho anh, xét nghiệm máu và bảo anh nghỉ ngơi vài ngày. Họ sẽ gọi khi có thêm thông tin. W: May mà anh đi kiểm tra sức khỏe khẩn cấp đấy… Huyết áp của anh quá cao làm em sợ. Anh cần phải chăm sóc bản thân tốt hơn và làm theo yêu cầu của bác sĩ! M: Không cần phải lo lắng cho anh đâu. Sức khỏe của anh tốt mà. Được rồi, anh đến hiệu thuốc để lấy toa thuốc đây. W: Em nghĩ bây giờ họ đóng cửa rồi vì đang là cuối tuần. Sao anh không quay lại vào ngày mai đi? Họ vẫn mở cửa cho đến tối muộn. M: Cảm ơn em vì đã nhắc trước! Vậy thì chắc là anh về nhà vậy. |
Questions 65-67
Key | Questions | Translation |
65. A | What are the speakers mainly discussing? (A) Ordering equipments to help animals (B) Treat animals who are sick (C) How to order the equipment (D) Who should order the equipment | Người nói đang thảo luận về vấn đề gì? (A) Đặt thiết bị để giúp đỡ động vật (B) Chữa bệnh cho các động vật bị ốm (C) Cách đặt hàng thiết bị (D) Người phụ trách đặt hàng thiết bị |
66. D | What is the man most concerned about? (A) Checking the correct number of thermometers (B) Getting the supplies in time (C) Choosing the cheapest delivery service (D) Purchasing enough equipments for another task | Người đàn ông quan tâm nhất đến vấn đề gì? (A) Kiểm tra chính xác số lượng nhiệt kế (B) Có đồ dùng kịp thời (C) Lựa chọn dịch vụ vận chuyển rẻ nhất (D) Mua đủ thiết bị cho công việc khác |
67. B | What is the man most concerned about? (A) Checking the correct number of thermometers (B) Getting the supplies in time (C) Choosing the cheapest delivery service (D) Purchasing enough equipments for another task | Người đàn ông quan tâm nhất đến vấn đề gì? (A) Kiểm tra chính xác số lượng nhiệt kế (B) Có đồ dùng kịp thời (C) Lựa chọn dịch vụ vận chuyển rẻ nhất (D) Mua đủ thiết bị cho công việc khác |
Scripts | Translation |
W: Some animals in our zoo are sick, but it is still unclear why. We will need to collect samples from all of them before moving forward. I need you to check on our supplies. M: There are plenty of latex gloves and thermometers in this cabinet. We are good on the supply of cylinder beakers, but I see that there is only a handful of test tubes left. W: How many do we need to order? We need to make sure that there is some left over in case another job comes up. It is better to order some extra ones instead of not enough. M: I would say we need at least 10 packages. W: I will order right away. This catalog says that the shipping might take a few days. M: Could you try using the express delivery? These animals need our help immediately. W: Sure! | W: Một vài con vật trong sở thú của chúng ta bị bệnh, nhưng vẫn chưa rõ lí do tại sao. Chúng ta sẽ cần lấy mẫu của chúng trước khi chuyển sang các bước tiếp theo. Tôi cần anh kiểm tra các dụng cụ của chúng ta. M: Còn nhiều găng tay cao su và nhiệt kế trong tủ này. Chúng ta còn đủ cốc đong hình trụ, nhưng tôi thấy chỉ còn một vài ống nghiệm thôi. W: Chúng ta cần đặt thêm bao nhiêu? Chúng ta cần đảm bảo còn dư ra một số dụng cụ phòng khi phải làm việc khác. Nên đặt dư ra vài cái còn hơn là không đặt đủ. M: Tôi nghĩ là chúng ta cần ít nhất 10 hộp. W: Tôi sẽ đặt hàng ngay. Danh mục này ghi rằng sẽ có thể mất vài ngày để vận chuyển. M: Cô thử dùng chuyển phát nhanh được không? Những con vật này cần sự giúp đỡ của chúng ta ngay lập tức. W: Chắc chắn rồi! |
Product | In stock | Item Number | Sản phẩm | Còn lại | Số hiệu |
Latex Gloves | 15 packages | GH67854 | Găng tay cao su | 15 hộp | GH67854 |
Test Tubes | 5 packages | GH34675 | Ống nghiệm | 5 hộp | GH34675 |
Cylinder Beakers | 10 packages | GH25643 | Cốc đong hình trụ | 10 hộp | GH25643 |
Thermometers | 15 packages | GH74275 | Nhiệt kế | 15 hộp | GH74275 |
Questions 68-70
Key | Questions | Translation |
68. C | What are the people discussing? (A) Completing the digging work (B) Setting up the scaffolding (C) Following safety rules at work (D) Firing an employee | Người nói đang thảo luận về vấn đề gì? (A) Hoàn thành công việc đào (B) Lắp đặt giàn giáo (C) Tuân thủ quy định an toàn tại nơi làm việc (D) Sa thải một nhân viên |
69. C | Where does this conversation most likely take place? (A) At a science lab (B) At a school (C) At a construction zone (D) At a grocery store | Cuộc hội thoại này nhiều khả năng diễn ra ở đâu? (A) Ở phòng thí nghiệm khoa học (B) Ở trường học (C) Ở công trình xây dựng (D) Ở cửa hàng tạp hóa |
70. B | Look at the graphic. What equipment does the woman have already? (A) Goggles (B) Boots (C) Hard hat (D) Toolbox | Hãy nhìn vào hình. Người phụ nữ đã có thiết bị nào rồi? (A) Kính bảo hộ (B) Ủng (C) Mũ bảo hộ (D) Hộp dụng cụ |
Scripts | Translation |
M1: Hurry, get that wheelbarrow dumped over there. It is almost time to clock out for the day. We are way behind schedule. W: I would love to help you guys, but I don’t have enough safety equipment with me. Aren’t we required to wear it? M2: Yes, you must have it on here or you will get fired. You can borrow mine. I have plenty to spare. W: Thanks. Do you have an extra pair of goggles and a hard hat? I don’t see any in your toolbox. M2: I left them over there on that scaffolding. It will take you forever to get up there by yourself. M1: Let’s finish digging first and then we can go get them on our way to the dump pile. | M1: Nhanh lên, hãy đổ xe đẩy đó ở bên kia đi. Sắp đến giờ tan làm của ngày hôm nay rồi. Chúng ta đang rất chậm so với lịch trình. W: Tôi rất muốn giúp các anh, nhưng tôi không có đủ thiết bị an toàn ở đây. Chúng ta bắt buộc phải mang chúng đúng không? M2: Đúng vậy, cô phải mang đủ đồ ở đây, nếu không cô sẽ bị sa thải. Cô có thể mượn của tôi. Tôi còn dư nhiều đồ lắm. W: Cảm ơn. Anh có thừa một cặp kính và một chiếc mũ bảo hộ nào không? Tôi không thấy trong hộp dụng cụ của anh. M2: Tôi để chúng ở đằng kia trên giàn giáo đó. Cô sẽ mất nhiều thời gian lắm mới tự lên được đó. M1: Hãy đào xong trước đã rồi sau đó chúng ta có thể đi lấy chúng trên đường đi đến nơi đổ rác. |
PART 4
Questions 71-73
Key | Questions | Translation |
71. A | What is the main purpose of the report? (A) To give shopping advice (B) To announce a cereal sale (C) To warn shoppers of fraud (D) To help shoppers save money | Mục đích chính của bản tin là gì? (A) Để đưa ra các lời khuyên mua sắm (B) Để thông báo về chương trình khuyến mãi ngũ cốc (C) Để cảnh báo người mua hàng về nạn lừa đảo (D) Để giúp khách hàng tiết kiệm tiền |
72. B | What does the speaker encourage shoppers to do? (A) Buy food in bulk packages (B) Consider food volume (C) Pay the lowest prices (D) Eat more breakfast cereal | Người nói khuyến khích khách hàng làm gì? (A) Mua thực phẩm theo cả lố (B) Cân nhắc khối lượng thực phẩm (C) Trả giá thấp nhất (D) Ăn nhiều ngũ cốc cho bữa sáng hơn |
73. B | How often does the speaker give shopping tips? (A) Daily (B) Weekly (C) Monthly (D) Annually | Tần suất người nói đưa ra các mẹo mua sắm là gì? (A) Hàng ngày (B) Hàng tuần (C) Hàng tháng (D) Hàng năm |
Script | Translation |
Hi, I’m Dennis Walters for the Savvy Shopper. This week’s savvy shopping tip focuses on value. Suppose your breakfast cereal normally sells for $3.99, but today you see it on sale for $1.99. A good bargain, right? Maybe. But before you decide, make sure you check the size of the box. That $3.99 price might be for 24 ounces of cereal. The $1.99 box might be for only 15 ounces. In this case, the larger box is actually a better value for the money. I’m Dennis Walters. Join me next week on the Savvy Shopper for tips about determining the freshness of meat and dairy products. | Xin chào, tôi là Dennis Walters đến từ Savvy Shopper. Mẹo mua sắm khôn ngoan tuần này tập trung vào giá trị. Giả sử món ngũ cốc cho bữa sáng của bạn thông thường sẽ có giá là $3.99, nhưng hôm nay bạn thấy nó giảm giá còn $1.99. Quả là một món hời phải không? Có lẽ vậy. Nhưng trước khi quyết định, hãy nhớ kiểm tra kích cỡ chiếc hộp. Mức giá $3.99 đó có thể đang áp dụng cho 24 ounce (~680g) ngũ cốc. Chiếc hộp có giá $1.99 có thể chỉ có 15 ounce (~425g). Trong trường hợp này thì hộp lớn hơn lại có giá hời hơn. Tôi là Dennis Walters. Hãy đón xem chương trình Savvy Shopper tuần sau cùng tôi để biết thêm các mẹo nhận biết độ tươi của thịt và sản phẩm bơ sữa. |
Questions 74-76
Key | Questions | Translation |
74. C | What position does Denise likely hold? (A) Company CEO (B) Newspaper reporter (C) Administrative assistant (D) Bank officer | Denise nhiều khả năng đảm nhiệm vị trí gì? (A) CEO của công ty (B) Phóng viên báo chí (C) Trợ lí hành chính (D) Cán bộ ngân hàng |
75. A | What problem does Clara Belle Warner have? (A) She can’t contact Jeff Pritchard. (B) She didn’t receive financial information. (C) She has missed her story deadline. (D) Denise hasn’t returned her call. | Clara Belle Warner gặp vấn đề gì? (A) Cô ấy không thể liên lạc với Jeff Pritchard. (B) Cô ấy không nhận được thông tin tài chính. (C) Cô ấy đã lỡ hạn chót cho bài viết của mình. (D) Denise không gọi lại cho cô. |
76. D | What can be inferred about Jeff Pritchard? (A) He works with Clara Belle Warner. (B) He is an international celebrity. (C) He does not like to read newspapers. (D) He is in a different part of the country. | Có thể suy ra điều gì về Jeff Pritchard? (A) Anh ta làm việc cùng Clara Belle Warner. (B) Anh ta là một người nổi tiếng thế giới. (C) Anh ta không thích đọc báo. (D) Anh ta đang ở một vùng khác của đất nước. |
Script | Translation |
Hello Denise, this is Clara Belle Warner with the Times-Bugle. It’s about, uh, 1 p.m. Monday, and I’m having trouble reaching Jeff Pritchard at the number you gave me. I really need to talk with him today or tomorrow, because my deadline is Wednesday. Would it be possible for you to contact him and have him give me a call? My direct line is 365-4927 at the office, and my cell is 801-9559. You said he was traveling, so if it’s easier for him he’s even welcome to call me at home tonight — anytime after 6 our time — at 354-0183. Like I said, I’ll only need about 15 minutes of his time, but I can’t write my story without speaking to him. Thanks for all your help so far, Denise, and thanks for the financial information on the company that you sent me last week. I appreciate it. I hope to hear from Jeff soon. | Chào Denise, tôi là Clara Belle Warner ở Times-Bugle. Bây giờ là khoảng, ờm, 1 giờ chiều thứ hai, và tôi vẫn chưa liên lạc được với Jeff Pritchard theo số điện thoại mà cô đã đưa cho tôi. Tôi thực sự rất cần nói chuyện với anh ấy trong hôm nay hoặc ngày mai, vì hạn chót của tôi là thứ tư rồi. Liệu cô có thể liên lạc với anh ấy và bảo anh ấy gọi cho tôi được không? Số máy trực tiếp của tôi là 365-4927 ở văn phòng, và số điện thoại di động của tôi là 801-9559. Cô nói là anh ấy đang đi công tác, nên nếu tiện thì anh ấy còn có thể gọi cho tôi ở nhà riêng vào tối nay, bất kì lúc nào sau 6 giờ theo giờ của chúng ta, theo số 354-0183. Như tôi đã nói, tôi chỉ cần anh ấy trong khoảng 15 phút, nhưng tôi không thể viết bài nếu không nói chuyện với anh ấy được. Denise, cám ơn cô đã giúp tôi, và cũng cám ơn cô vì thông tin tài chính của công ty mà cô đã gửi tôi tuần trước. Tôi rất cảm kích vì điều đó. Tôi hi vọng sớm được nghe tin từ Jeff. |
Questions 77-79
Key | Questions | Translation |
77. D | Who is the speaker? (A) A businessman (B) An artist (C) A politician (D) A musician | Người nói là ai? (A) Một doanh nhân (B) Một nghệ sĩ (C) Một chính trị gia (D) Một nhạc sĩ |
78. C | What happened when the speaker was 8 years old? (A) He became an international star. (B) He saw orphans in a park. (C) His father declared bankruptcy. (D) His family’s furniture was stolen. | Chuyện gì đã xảy ra khi người nói 8 tuổi? (A) Anh ấy đã trở thành ngôi sao quốc tế. (B) Anh ấy đã gặp những đứa trẻ mồ côi trong công viên. (C) Bố anh ấy tuyên bố phá sản. (D) Đồ đạc trong nhà anh ấy bị đánh cắp. |
79. C | What is true of the speaker’s foundation? (A) It focuses on orphans. (B) It was founded by his father. (C) It helps keep children healthy. (D) It has helped about 50,000 kids. | Điều gì là đúng về quỹ của người nói? (A) Nó hướng đến trẻ mồ côi. (B) Nó được bố anh ấy thành lập. (C) Nó giúp trẻ em được khoẻ mạnh. (D) Nó đã giúp đỡ khoảng 50,000 đứa trẻ. |
Script | Translation |
When I was 8 years old, my dad went bankrupt and lost his business. I remember entering our apartment, and all the furniture was gone, our two cars were sold, there was no air-conditioning. Our whole life had changed. A couple of years later, my parents took me to the park, where I saw orphans with no homes to go to. That made such a big impression. When I started having success, when my second CD sold 12 million copies and I was suddenly an international star, I decided to establish a foundation for children, and I’ve donated half the profit from my subsequent four CDs to it. In addition, I’m planning a big benefit concert early next year to raise more money. The foundation focuses on providing nutrition and high-quality education. So far, we’ve helped more than 5,000 kids. | Khi lên 8 tuổi, bố tôi bị phá sản và mất công việc kinh doanh của mình. Tôi còn nhớ khi bước chân vào căn hộ của nhà mình, tôi thấy toàn bộ đồ đạc đã biến mất, hai chiếc ô tô bị bán đi, và điều hoà cũng không còn. Toàn bộ cuộc sống của chúng tôi bị đảo lộn. Vài năm sau, bố mẹ đưa tôi đến công viên, và tôi gặp các bé mồ côi không nơi nương tựa ở đó. Điều đó đã để lại cho tôi ấn tượng rất sâu đậm. Khi bắt đầu thành công, cũng là khi đĩa CD thứ hai của tôi bán được 12 triệu bản và tôi bỗng chốc trở thành ngôi sao quốc tế, tôi đã quyết định thành lập một quỹ cho trẻ em, và tôi đã quyên góp một nửa số lợi nhuận từ 4 đĩa CD tiếp theo của mình cho quỹ đó. Hơn nữa, tôi cũng đang lên kế hoạch tổ chức một buổi hoà nhạc gây quỹ đầu năm sau để quyên góp thêm tiền. Quỹ tập trung vào việc cung cấp dinh dưỡng và giáo dục chất lượng cao. Đến thời điểm này, chúng tôi đã giúp đỡ được cho hơn 5000 em. |
Questions 80-82
Key | Questions | Translation |
80. B | What is the speaker mainly discussing? (A) The structure of the Internet (B) The route of one bit of information (C) How the Internet works (D) The Network Access Point | Người nói chủ yếu thảo luận về vấn đề gì? (A) Cấu trúc của Internet (B) Đường đi của một bit thông tin* (C) Cách hoạt động của Internet (D) Điểm Truy Cập Mạng Lưới Ghi chú: “bit” là đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ cơ số nhị phân (0 và 1). |
81. B | What happens in New York City? (A) Government e-mail is processed. (B) Fiber cables are connected by hand. (C) Bits are received via underwater cable. (D) Bits are prepared to cross the Pacific. | Chuyện gì xảy ra ở thành phố New York? (A) Email của chính phủ được xử lí. (B) Các sợi cáp sẽ được nối bằng tay. (C) Các bit được tiếp nhận thông qua cáp ngầm dưới nước. (D) Các bit được chuẩn bị để truyền qua Thái Bình Dương. |
82. A | What is NOT true of the Network Access Point? (A) It is located in New York City. (B) It is located at a major data-pipe intersection. (C) It processes the US government’s e-mail. (D) It is located in the state of Virginia. | Điều gì là KHÔNG đúng về Điểm Truy Cập Mạng Lưới? (A) Nó được đặt tại Thành phố New York. (B) Nó được đặt tại giao lộ chính của các đường ống dẫn thông tin. (C) Nó xử lí các email của chính phủ Mỹ. (D) Nó được đặt tại bang Virginia. |
Script | Translation |
It’s interesting to follow a single bit of information over the Internet. A bit traveling from England to the US, for example, first goes through an underwater cable to Halifax, Canada. Then it goes to a building in New York City, where operators hand connect glass-fiber cables to route the bit on its way. If the bit is headed south, it goes to a facility in Virginia called the Network Access Point of the Capital Region, which is at the intersection of the major data pipes going across the country and down the East Coast. This center receives a lot of important email being sent to and from the US government. If the bit is going west, it will travel part of the way through wires alongside railroad tracks. Finally, the bit will arrive at the small town of Grover Beach, California, where, perhaps, a special station will prepare it to cross the Pacific Ocean to Asia. | Thật thú vị khi lần theo một bit thông tin qua Internet. Ví dụ như một bit thông tin di chuyển từ Anh đến Mỹ, đầu tiên phải đi qua cáp ngầm dưới nước để tới Halifax, Canada. Sau đó nó sẽ tới một toà nhà ở thành phố New York, tại đây những người vận hành sẽ nối những dây cáp quang bằng sợi thuỷ tinh bằng tay để điều bit đi đúng hướng. Nếu bit đi về hướng nam, nó sẽ tới một cơ sở ở Virginia có tên là Network Access Point (Điểm Truy Cập Mạng Lưới) của Capital Region nằm ở giao lộ của những đường ống thông tin chính chạy dọc theo cả đất nước và xuống tới bờ biển Đông. Trung tâm này nhận rất nhiều email quan trọng được gửi tới và gửi đi từ chính phủ Mỹ. Nếu bit đi về hướng tây, nó sẽ chạy một phần chặng đường qua các đường dây dọc đường ray tàu hoả. Cuối cùng, bit sẽ tới một thị trấn nhỏ ở Bãi biển Grover, California, và có thể là một trạm đặc biệt ở đây sẽ chuẩn bị cho nó băng qua Thái Bình Dương để tới châu Á. |
Questions 83-85
Key | Questions | Translation |
83. A | Where would this announcement most likely be heard? (A) In an airport (B) At a train station (C) In a subway (D) At a bus stop | Thông báo này nhiều khả năng sẽ nghe thấy ở đâu? (A) Ở sân bay (B) Ở nhà ga tàu hoả (C) Ở tàu điện ngầm (D) Ở trạm xe buýt |
84. C | What are passengers for Flight 582 doing? (A) Waiting for an arrival (B) Checking in their luggage (C) Getting on the plane (D) Eating at the food court | Hành khách trên chuyến bay 582 đang làm gì? (A) Chờ máy bay đến nơi (B) Check-in hành lí của mình (C) Lên máy bay (D) Ăn ở khu thực phẩm |
85. D | What does the speaker ask listeners to do? (A) Eat dinner in the food court (B) Check in their suitcases (C) Get tickets for Eagle Air Flight 644 (D) Have their boarding passes ready | Người nói yêu cầu người nghe làm gì? (A) Ăn tối tại khu thực phẩm (B) Check-in va-li của mình (C) Mua vé cho chuyến bay số 644 của Eagle Air (D) Chuẩn bị sẵn sàng thẻ lên máy bay của mình |
Script | Translation |
Ladies and gentlemen, can I have your attention, please. Eagle Airlines Flight 582 for New Orleans is now boarding at gate G-3. Boarding is for business class and special passengers at this time. This is the final boarding call for Eagle Air Flight 644 to Philadelphia, boarding at gate E-4. Final boarding call for Eagle Air Flight 644 to Philadelphia. All passengers please have your boarding passes ready, and make sure that you have collected all your carry-on baggage. If you’re still waiting for your plane and looking for a bite to eat, you can find something for everyone in our food court, located between the A and B gates in the main terminal. | Kính thưa quý khách, xin quý khách chú ý. Chuyến bay số 582 của Hãng máy bay Eagle tới New Orleans bắt đầu nhận hành khách lên máy bay ở cửa G-3. Chỉ có hành khách hạng thương gia và hành khách đặc biệt được lên máy bay tại thời điểm này. Đây là thông báo lên máy bay cuối cùng cho chuyến bay số 644 của hãy máy bay Eagle đến Philadelphia, lên máy bay ở cửa E-4. Thông báo lên máy bay cuối cùng cho chuyến bay số 644 của hãy máy bay Eagle đến Philadelphia. Xin mời tất cả hành khách chuẩn bị sẵn thẻ lên máy bay của mình, và đảm bảo rằng quý khách đã mang theo hành lí xách tay của mình. Nếu quý khách vẫn được chờ máy bay của mình và muốn đi ăn, quý khách có thể tìm thấy thức ăn hợp với nhiều khẩu vị ở khu thực phẩm của chúng tôi, nằm ở giữa cổng A và B ở ga chính. |
Questions 86-88
Key | Questions | Translation |
86. C | What will Derek McClaskey talk about? (A) His childhood (B) Streets of Salt Lake (C) A new television show (D) His plans for next year | Derek McClaskey sẽ nói về điều gì? (A) Tuổi thơ của mình (B) Đường phố của Salt Lake (C) Một chương trình truyền hình mới (D) Kế hoạch của anh ấy cho năm sau |
87. B | What does the speaker remind listeners to do? (A) Applaud Derek McClaskey (B) Silence their electrical devices (C) Eat and drink only after the show (D) Save their questions until the end | Người nói nhắc người nghe làm gì? (A) Vỗ tay cho Derek McClaskey (B) Để các thiết bị điện của họ ở chế độ im lặng (C) Chỉ ăn và uống sau khi chương trình kết thúc (D) Để dành câu hỏi của mình đến cuối |
88. A | What will happen at the end of Derek’s talk? (A) Listeners will ask questions. (B) Derek will sign autographs. (C) Derek will pose for pictures. (D) Listeners will see a video clip. | Chuyện gì sẽ xảy ra ở cuối buổi nói chuyện của Derek? (A) Người nghe sẽ đặt câu hỏi. (B) Derek sẽ kí tặng. (C) Derek sẽ tạo dáng chụp ảnh. (D) Người nghe sẽ xem một đoạn video. |
Script | Translation |
Good evening and welcome. This is the fourth presentation in our Maywood Community College arts lecture series, and we’re glad you could come. We all love Last One Standing, the new reality show that’s been a surprise hit this season. Tonight we’re privileged to have with us a co-creator of that show, Derek McClaskey, who spent part of his childhood right here in Maywood. Derek has been a writer, director, and sometimes actor, for the past 15 years, and has worked on such successful shows as and The Brisco Bunch and Streets of Salt Lake. Tonight he will discuss how Last Man Standing came about, take us behind the scenes with a special video clip, and clue us in on what’s in store for season two. Afterward, Derek will host a question-and-answer session for half an hour, and then will be available to sign autographs. I’d like to remind you to please turn off or mute all electronic devices during Derek’s talk. Now, without further ado, please help me welcome Mr. Derek McClaskey. | Chào buổi tối và chào mừng các bạn. Đây là bài thuyết trình thứ tư trong chuỗi bài giảng về nghệ thuật của Cao đẳng Cộng đồng Maywood, và chúng tôi rất vui vì các bạn đã tới tham dự. Chúng ta đều rất yêu thích Last One Standing, chương trình truyền hình thực tế mới đã có thành công đáng kinh ngạc ở mùa này. Tối nay, chúng tôi rất hân hạnh được mời tới người đồng sáng lập của chương trình đó, anh Derek McClaskey. Lúc còn nhỏ, anh đã có một khoảng thời gian ở Maywood này. Derek là một nhà văn, đạo diễn, và đôi lúc là diễn viên trong suốt 15 năm qua, và anh ấy đã làm việc cùng những chương trình rất thành công như The Brisco Bunch và Streets of Salt Lake. Tối nay, anh ấy sẽ thảo luận về cách mà chương trình Last Man Standing được tạo dựng, dẫn chúng ta đến hậu trường thông qua một đoạn video đặc biệt, và bật mí cho chúng ta về nội dung của mùa hai. Sau đó, Derek sẽ chủ trì một phần hỏi đáp trong khoảng nửa tiếng, và sau đó anh ấy có thể kí tặng. Tôi muốn nhắc các bạn nhớ tắt nguồn hoặc tắt tiếng tất cả các thiết bị điện tử trong suốt bài nói chuyện của Derek. Bây giờ, không phải chờ thêm nữa, xin hãy cùng tôi chào đón anh Derek McClaskey. |
Questions 89-91
Key | Questions | Translation |
89. B | What is being advertised? (A) A sale (B) A store (C) Holiday specials (D) New hours | Điều gì đang được quảng cáo? (A) Một chương trình giảm giá (B) Một cửa hàng (C) Các chương trình đặc biệt ngày lễ (D) Giờ làm việc mới |
90. D | What does the speaker say about SuperCenter? (A) It has the lowest prices in town. (B) It has eight different locations. (C) It is having a special holiday sale. (D) It is convenient and efficient. | Người nói nói gì về SuperCenter? (A) Nó có giá rẻ nhất thị trấn. (B) Nó có 8 chi nhánh khác nhau. (C) Nó đang có chương trình giảm giá đặc biệt nhân dịp lễ. (D) Nó rất thuận tiện và hiệu quả. |
91. C | SuperCenter is mentioned as having all of the following EXCEPT (A) Electronics (B) Sporting goods (C) Video games (D) Jewelry | SuperCenter có tất cả những thứ sau NGOẠI TRỪ (A) Đồ điện tử (B) Hàng thể thao (C) Trò chơi điện tử (D) Trang sức |
Script | Translation |
You have two choices this holiday season. One: You could fight the crowds, moving from store to store, or, two: you could come to SuperCenter and find everything you need in one convenient location. What’s on your holiday list this year? Electronics? SuperCenter has brand-name flat-screen and high-definition TVs; video cameras; I-pods and smart phones at low everyday prices. Clothes? Check out our complete range of fashionable men’s, women’s, and kids’ clothing. Music? We’ve got you covered, with more than 2,000 CDs and music videos from which to choose. Sporting goods? We’ve got it all, from camping to volleyball. Toys? We have the latest specials at the lowest prices. Jewelry? Our SC brand is world famous for value. Oh, and how about that big holiday meal? You’ll find all the fixings in our food section. What’s on your holiday list? You’ll find it at SuperCenter. Our four city locations are open every day from 8 to 9 during the holiday season. | Bạn có hai lựa chọn trong dịp lễ này. Một: Bạn có thể tranh đấu với đám đông, đi hết cửa hàng này đến cửa hàng khác, hoặc là Hai: bạn có thể tới SuperCenter và tìm thấy tất cả những đồ mình cần chỉ trong một địa điểm thuận tiện. Danh sách đồ cần mua trong dịp lễ năm nay của bạn có những món đồ gì? Đồ điện tử ư? Super Center có TV màn hình phẳng và độ phân giải cao của các thương hiệu nổi tiếng, máy quay video, máy nghe nhạc và điện thoại thông minh với mức giá thấp như ngày thường. Quần áo sao? Hãy đến xem tổng hợp các mẫu quần áo hợp thời trang dành cho nam, nữ và trẻ em của chúng tôi. Âm nhạc ư? Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn hơn 2,000 đĩa CD và video ca nhạc để lựa chọn. Đồ thể thao sao? Chúng tôi có đủ hết, từ đồ cắm trại đến dụng cụ chơi bóng chuyền. Đồ chơi thì sao? Chúng tôi có những món đồ đặc biệt mới nhất với mức giá thấp nhất. Vậy còn trang sức? Nhãn hiệu SC của chúng tôi nổi tiếng thế giới về giá trị của nó. À, vậy còn bữa ăn đặc biệt trong ngày lễ thì sao? Bạn sẽ tìm thấy tất cả các nguyên liệu tại khu thực phẩm của chúng tôi. Danh sách mua sắm ngày lễ của bạn có gì? Bạn sẽ tìm thấy hết ở SuperCenter. Bốn địa điểm trong thành phố của chúng tôi đều mở cửa hàng ngày từ 8 giờ sáng đến 9 giờ tối trong mùa lễ hội. |
Questions 92-94
Key | Questions | Translation |
92. C | What is the purpose of the talk? (A) To review for a test (B) To trick the listeners (C) To teach a new skill (D) To introduce new rules | Mục đích của cuộc nói chuyện là gì? (A) Để ôn tập cho một bài thi (B) Để lừa người nghe (C) Để dạy một kĩ năng mới (D) Để giới thiệu những quy tắc mới |
93. A | What should listeners do first when multiplying a two-digit number by 11? (A) Add the digits of the number (B) Round the 11 to a 10 (C) Insert a sum between the digits (D) Estimate the answer | Người nghe nên làm gì trước khi nhân một số có 2 chữ số với 11? (A) Cộng các chữ số của số đó (B) Làm tròn 11 thành 10 (C) Thêm tổng vào giữa 2 chữ số (D) Dự đoán kết quả |
94. B | What does the speaker suggest about the second quick trick? (A) It doesn’t always work. (B) It is fun to use at a party. (C) It is easy to remember. (D) It was invented by Albert Einstein. | Người nói có ý nói gì về mẹo nhanh thứ hai? (A) Nó không phải lúc nào cũng dùng được. (B) Sẽ rất vui khi dùng nó trong các bữa tiệc. (C) Nó rất dễ nhớ. (D) Nó được phát minh bởi Albert Einstein. |
Script | Translation |
Here are some quick tricks to do math fast and easily in your head. To multiply 11 by any two-digit number, say 11 times 43, add the two digits together, then insert the sum between them. In this case, 4 plus 3 equals 7, so the answer would be 473. For numbers with two-digit sums, such as 11 times 84, use a slight variation. Eight plus 4 equals 12, so add the 1 from the 12 to the 8 and leave the two in the middle: 924. Here’s another quick trick, one you could use to impress your friends at a party. Ask someone to think of a number. Then have them double it, and then add 12, and then divide by 2. Finally, have them subtract their original number. Before they’re finished, tell them the answer: 6. It will always be the same. | Đây là một vài mẹo nhỏ để tính nhẩm các phép toán nhanh và dễ dàng. Khi nhân 11 với bất kì số có 2 chữ số nào, ví dụ như 11 nhân 43, hãy cộng 2 chữ số đó với nhau, sau đó chèn tổng vào giữa 2 chữ số. Trong ví dụ này, 4 cộng 3 bằng 7, vì vậy đáp án sẽ là 473. Đối với các số có tổng gồm 2 chữ số, ví dụ như 11 nhân 84, hãy dùng đến một biến thể nho nhỏ. 8 cộng 4 bằng 12, vậy bạn cần cộng số chữ số 1 từ số 12 vào 8 và cho số 2 vào giữa: 924. Thêm một mẹo nhanh nữa mà bạn có thể dùng để gây ấn tượng với bạn bè tại các buổi tiệc. Hãy nhờ một ai đó nghĩ đến một con số. Sau đó yêu cầu người đó nhân đôi số đó, rồi cộng 12, rồi chia 2. Cuối cùng, yêu cầu người đó trừ đi số ban đầu. Trước khi người đó làm xong, hãy nói ra đáp án: 6. Kết quả lúc nào cũng sẽ như nhau. |
Questions 95-97
Key | Questions | Translation |
95. A | What is the main purpose of the message? (A) To route telephone calls (B) To promote BigCom Cable (C) To announce operating hours (D) To train BigCom operators | Lời nhắn có mục đích chính là để làm gì? (A) Để điều hướng các cuộc gọi (B) Để quảng cáo cho BigCom Cable (C) Để thông báo giờ làm việc (D) Để đào tạo cho tổng đài viên tại BigCom |
96. D | What is the listener calling to inquire about? (A) Telephone service (B) Internet service (C) Cell phone bill (D) Cable TV service | Người nghe gọi điện để hỏi về điều gì? (A) Dịch vụ điện thoại (B) Dịch vụ Internet (C) Hoá đơn điện thoại di động (D) Dịch vụ truyền hình cáp |
97. B | What does the speaker say about this phone call? (A) The government is recording it. (B) A supervisor might be listening to it. (C) It will take 20 minutes to complete it. (D) It will not go through after 5 p.m. | Người nói nói gì về cuộc gọi này? (A) Chính phủ đang ghi âm cuộc gọi. (B) Một giám sát viên có thể đang nghe cuộc gọi. (C) Sẽ mất 20 phút để hoàn thành cuộc gọi. (D) Cuộc gọi sẽ không được tiếp sau 5 giờ. |
Script | Translation |
Thank you for calling BigCom Cable. Our hours of operation are 9 a.m. to 5 p.m. Monday through Friday, and 9 a.m. to 3 p.m. on Saturdays. If you are calling about your telephone service, press 1. If you are calling about your cable TV service, press 2. If you are calling about your Internet service, press 3. If you are calling about [beep from phone pad button]. Thank you. To pay a cable TV bill by phone, press 1. If you’re having a problem with your service, press 2. For a directory of all cable channels available, press 3. For any other questions, press 4 or stay on the line. An operator will be with you shortly. To improve service, this call might be monitored or recorded for training purposes. To aid us in your servicing you, please enter your home telephone number using your touch-tone keypad. Thank you for choosing BigCom. | Cám ơn bạn đã gọi cho BigCom Cable. Giờ làm việc của chúng tôi là 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều từ thứ Hai đến thứ Sáu, và 9 giờ sáng đến 3 giờ chiều các ngày thứ Bảy. Nếu bạn gọi điện về dịch vụ điện thoại, xin hãy bấm số 1. Nếu bạn gọi điện về dịch vụ truyền hình cáp, hãy bấm số 2. Nếu bạn gọi điện về dịch vụ Internet, hãy bấm số 3. Nếu bạn gọi điện về [tiếng bíp từ nút bấm trên điện thoại]. Cám ơn. Để trả tiền hoá đơn truyền hình cáp qua điện thoại, hãy bấm số 1. Nếu bạn đang gặp vấn đề với dịch vụ của mình, hãy bấm số 2. Để nghe danh mục tất cả các kênh truyền hình cáp hiện có, hãy bấm số 3. Nếu có bất kì câu hỏi nào khác, hãy bấm số 4 hoặc giữ máy. Một nhân viên tổng đài sẽ sớm nghe máy của bạn. Để cải thiện chất lượng dịch vụ, cuộc gọi này có thể được giám sát hoặc ghi âm để phục vụ mục đích đào tạo. Để giúp chúng tôi phục vụ bạn được tốt hơn, xin hãy nhấn số điện thoại nhà bạn bằng bàn phím có tiếng kêu của bạn. Cám ơn vì đã lựa chọn BigCom. |
Questions 98-100
Key | Questions | Translation |
98. C | What can be inferred about Ernest Crowley? (A) He was afraid of flying. (B) He did not like children. (C) He was a local resident. (D) He was internationally renowned. | Có thể suy ra điều gì về Ernest Crowley? (A) Ông ấy từng sợ bay. (B) Ông ấy từng không thích trẻ con. (C) Ông ấy từng là một cư dân ở địa phương. (D) Ông ấy từng nổi tiếng thế giới. |
99. B | What happened in 1959? (A) Ernest Crowley’s first jump (B) A smoke-jumping tragedy (C) Establishment of a program (D) Promotion to superintendent | Chuyện gì đã xảy ra vào năm 1959? (A) Cú nhảy đầu tiên của Ernest Crowley (B) Một thảm kịch của nghề cứu hoả nhảy dù (C) Việc thiết lập một chương trình (D) Việc thăng chức lên sĩ quan |
100. D | What will happen on Saturday? (A) An announcement (B) A party (C) A mass (D) A funeral | Điều gì sẽ xảy ra vào thứ Bảy? (A) Một thông báo (B) Một buổi tiệc (C) Một thánh lễ (D) Một đám tang |